Lưu trữ

Archive for Tháng Mười Một, 2011

Tìm kiếm Khoảng 1.280.000 kết quả (0,25 giây) Mọi thứ Hình ảnh Video Tin tức Nhiều hơn Hà Nội Thay đổi vị trí Tùy chọn Tìm kiếm Web Các trang viết bằng tiếng Việt Các trang từ Việt Nam Trang nước ngoài được dịch Nhiều công cụ hơn Kết quả Tìm kiếm DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP Mr.Tuấn DĐ : 01696788742: dầu hàng hải … dauthuylucdaucongnghiep.blogspot.com/…/dau-hang-hai-caltexcalte… 17 Tháng Mười 2011 – dầu hàng hải Caltex,Caltex Delo 1000 Marine 30-40, Caltex Taro 30 DP SAE. LIÊN HỆ: … Dầu động cơ hàng hải – Caltex Taro 40 XL SAE 40 … Từ đăng ký Google Reader của bạn Dầu hàng hải | Dau hang hai www.plc.com.vn › Sản phẩm – Dịch vụ Đây là loại dầu nhờn hàng hải được pha chế chuyên dùng bôi trơn carte của động cơ diesel 2 thì tốc độ chậm. ATLANTA MARINE D 3005 và 4005 được chấp … DẦU HÀNG HẢI – Trang chủ www.plc.com.vn › Sản phẩm – Dịch vụ 28 Tháng Chín 2006 – Công ty CP Hóa dầu Petrolimex – PLC đã cung cấp dầu nhờn hàng hải TOTAL Lubmarine cho các tàu vận tải viễn dương của các khách hàng … dầu hàng hải Caltex, chocongnghiep.com.vn/chi-tiet-san-pham/…/dau-hang-hai-Caltex, 17 Tháng Mười 2011 – dầu hàng hải Caltex, … Tóm tắt sản phẩm. dầu hàng hải Caltex,Caltex Delo 1000 Marine 30-40, Caltex Taro 30 DP SAE LIÊN. … Bạn đã truy cập trang này vào ngày 25/11/2011. dầu hàng hải Caltex,Caltex Delo 1000 Marine 30-40, Caltex Taro 30 … chutin.vn/…/10961-dau-hang-hai-CaltexCaltex-Delo-1000-Marine-3… 17 Tháng Mười 2011 – dầu hàng hải Caltex,Caltex Delo 1000 Marine 30-40, Caltex Taro 30 DP SAE. Bạn đã truy cập trang này. Maritime Bank – NGAN HANG TMCP HANG HAI VIET NAM – Dich vu … www.msb.com.vn/ Theo đó, Maritime Bank sẽ là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần ngoài quốc doanh đầu tiên được chỉ định làm Ngân hàng phục vụ cho dự án của … Internet Banking – Maritime Bank – Mạng lưới giao dịch – Tuyển dụng – Sản phẩm thẻ psgroup.com.vn-Dầu Hàng hải psgroup.com.vn/Default.aspx?type=product&catID=9 Dầu Hàng không · Dầu Total · Dầu Mobil · Dầu Hàng hải · Dầu Total · Dầu Mobil · Dầu công nghiệp · Dầu bánh răng CN · Dầu cắt gọt kim loại · Dầu đường trượt … DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP Mr.Tuấn DĐ : 01696788742: Dầu hàng hải dauthuylucdaucongnghiep.blogspot.com/2011/…/dau-hang-hai_22.h… 22 Tháng Mười Một 2011 – Dầu hàng hải 3 các sản phẩm. Dầu hàng hải … dầu hàng hải Caltex,Caltex Delo 1000 Marine 30-40, Caltex Taro 30 DP SAE. LIÊN HỆ: Phòng … Từ đăng ký Google Reader của bạn CÔNG TY TNHH DV HÀNG HẢI DẦU KHÍ PHƯƠNG ĐÔNG pdos.com.vn/ Vật tư thiết bị Hàng hải – Dầu khí. Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại vật tư, thiết bị, phụ tùng dúng trong các lĩnh vực hàng hải và dầu khí. Read more. … Mr.Tuấn DĐ : 01696788742: Dầu thuỷ lực cao cấp;Dầu hàng hải … dauthuylucdaucongnghiep.blogspot.com/…/dau-thuy-luc-cao-capdau… 4 Tháng Mười Một 2011 – Dầu thuỷ lực cao cấp;Dầu hàng hải;Dầu động cơ xăng và diesel cao cấp;Dầu máy biến thế;Dầu máy nén khí;Dầu Turbine;Dầu máy nén lạnh … Bạn Bạn đã +1 mục này 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tiếp Tìm kiếm nâng caoMẹo tìm kiếmPhản hồiGoogle.com in English ©2011 Google‎Trang chủ Google ‎Chương trình Quảng cáo‎Giải pháp Kinh doanh‎Giới thiệu về Google‎

Tìm kiếm
Khoảng 1.280.000 kết quả(0,25 giây)
Chuyên mục:Uncategorized

Seriola A 1510

SERIOLA 1510 NEW

Chuyên mục:Uncategorized

Dầu máy xung điện EDM – Mỡ chịu nhiệt | Dầu thủy lực /Dau-may-xung-dien

Dầu máy xung điện EDM – Mỡ chịu nhiệt | Dầu thủy lực /Dau-may-xung-dien-EDM/View-all-products.html … to content · Skip to main navigation · Skip to. Bán máy xung điện massage, giảm đau nhanh | Máy Massage http://www.vatgia.com › … › Đồ gia dụng › Thiết bị sức khoẻ › Máy Massage 13 Tháng Mười Hai 2010 – Máy Massage Bán Máy Massage xung điện HV – F128 … Phân phối TBYT miền Bắc GIÁ: 1.370.000 VND Model: HVF – 128 Hãng sản xuất: … Dầu máy xung EDM chodansinh.net/view-15242/ Dầu máy xung dùng để bôi trơn và. Dầu máy xung điện EDM | goldsun-cnc.com

Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
Dầu máy xung điện EDM – Mỡ chịu nhiệt | Dầu thủy lực khodaumo.com/Dau-may-xung-dien-EDM/View-all-products.html … to content · Skip to main navigation · Skip to. Bán máy xung điện massage, giảm đau nhanh | Máy Massage http://www.vatgia.com › … › Đồ gia dụng › Thiết bị sức khoẻ › Máy Massage 13 Tháng Mười Hai 2010 – Máy Massage Bán Máy Massage xung điện HV – F128 … Phân phối TBYT miền Bắc GIÁ: 1.370.000 VND Model: HVF – 128 Hãng sản xuất: … Dầu máy xung EDM chodansinh.net/view-15242/ Dầu máy xung dùng để bôi trơn và. Dầu máy xung điện EDM | goldsun-cnc.com

Được đăng bởi DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP Phụ trách kinh doanh: NguyễnVăn Tuấn , DĐ : 01696 788 742. vào lúc 11/07/2011 04:02:00 SA

THANKS AND BEST REGARDS
Mr.Tuấn DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
ĐT : 043 8571198 FAX : 043 8573534

Website: daucongnghiep.com.vnmerkan 23

Chuyên mục:Uncategorized

DẦU THỦY LỰC;

THANKS AND BEST REGARDS
Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
ĐT : 043 8571198     FAX : 043 8573534

Website: daucongnghiep.com.vn

  1. DẦU THỦY LỰC – Trang chủ

    Danh mục các loại Dầu thủy lực của Công ty CP Hóa dầu Petrolimex – PLC,xin mời bấm vào Tên gọi sản phẩm để xem chi tiết .

    Bạn đã truy cập trang này 3 lần. Lần truy cập cuối: 15/11/2011
  2. Giới thiệu về dầu thủy lực | Gioi thieu ve dau thuy luc – Diễn đàn

    15 bài đăng – 5 tác giả – Bài đăng mới nhất: 22 Tháng 2 2010

    Dầu thủy lực đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cho hệ thống thủy lực làm việc an toàn và chính xác. Bên cạnh là tác nhân truyền tải áp lực

    Bạn đã truy cập trang này 5 lần. Lần truy cập cuối: 31/10/2011
  3. Mỡ chịu nhiệt | Dầu thủy lực | Dầu hộp số | Mỡ thực phẩm | Dầu thủy

    khodaumo.com/Dauthuyluc/View-all-products.html

    You are here: Home · Sản phẩm · Dầu công nghiệp Dầu thủy lực AP HERCULES AF là loại dầu thuỷ lực cao cấp hàm lượng tro thấp, được thiết kế cho hệ

  4. Dầu thủy lực

    www.daunhot.vn/dauthuyluc.html

    Dầu nhớt Vinatrol sử dụng trong các máy móc công nghiệp như : Hệ thống ép thủy lực, máy nâng, máy đẩy thủy lực, hệ thống tuần hoàn khép kín, ổ trục, ổ trượt,

  5. dầu thuỷ lực – Vatgia.com

    http://www.vatgia.com/home/dầu+thuỷ+lực.spvg

    10+ mục – dầu thuỷ lực – Thông tin, giá cả, mua bán về sản phẩm dầu thuỷ

    Máy kích thuỷ đơn 24 tấn YCW240QX 28.600.000 VNĐ 1.375 USD
    Kích thủy lực Masada MH-100Y 30.000.000 VNĐ 1.442,31 USD
    Bạn đã truy cập trang này 2 lần. Lần truy cập cuối: 13/02/2011
  6. Giới thiệu về dầu thủy lực

    daudapkhuon.com/index.php?option=com…view…

    27 Tháng 2 2010 – 1- Chức năng của dầu thủy lực: Dầu thủy lực đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cho hệ thống thủy lực làm việc an toàn và chính xác.

  7. DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP Mr.Tuấn DĐ : 01696788742: dầu thủy lực

    dauthuylucdaucongnghiep.blogspot.com/2011/10/dauthuyluc.html

    17 Tháng Mười 2011 – Shell Dromus B Dầu cắt gọt pha nước chất lượng cao.;Shell Tellus T Dầu thủy lực;Shell Rimula R3X (CH-4) Shell Rimula R3X (CH-4) Dầu

    Từ đăng ký Google Reader của bạn

  8. Dầu Thủy Lực VALVOLINE ULTRAMAX AW 32/46/68/100 | Dầu

    http://www.thibivi.com/2011/…/dauthuyluc-valvoline-ultramax-aw-46.ht…

    Cung cấp dầu thủy lực, dầu máy nén khí, dầu cách điện máy biến áp hàng chính hãng giá cả hợp lý. Xin cảm ơn sự quan tâm của quý vị. Hi vọng website này

  9. DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP Mr.Tuấn DĐ : 01696788742: Dầu thủy lực

    dauthuylucdaucongnghiep.blogspot.com/2011/…/dauthuyluc-bp.ht…

    22 Tháng Mười Một 2011 – ENERGOL HLP-HM là chủng loại dầu thủy lực gốc khoáng đạt tiêu chuẩn phân loại ISO-HM và có nhiều độ nhớt khác nhau để lực chọn .

    Từ đăng ký Google Reader của bạn

  10. CÔNG TY TNHH DẦU NHỚT PHONG PHÚ: Dầu thủy lực BP

    daunhotphongphu.blogspot.com/…/dauthuyluc-bp-energol-hlp-z.ht…

    7 Tháng Ba 2009 – ENERGOL HLP-Z là loại dầu thủy lực gốc kẽm đạt tiệu chuẩn phân loại ISO có các đặc tính tốt ở nhiệt độ thấp và được pha chế với nhiều độ

    Bạn đã truy cập trang này 2 lần. Lần truy cập cuối: 22/11/2011
Chuyên mục:Uncategorized

Dầu cách điện – Shell Diala BX;Dầu hệ thống tuần hoàn Shell Morlina S2 B;Dầu rãnh trượt máy công cụ – Shell Tonna S2 M;Dầu Tuốcbin công nghiệp Shell Turbo T;Dầu máy nén lạnh Shell Refrigeration Oil S2FRA 68

Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội

Dầu Nhớt Shell

April 10, 2011 Leave a comment

Kính chào quý khách!

Chúng tôi, công ty TNHH thương mại Yên Hưng, nhà phân phối dầu – mỡ nhờn phía Bắc chuyên cung cấp các sản phẩm dầu mỡ nhờn :

Dầu động cơ xăng và diesel cao cấp

Dầu hàng hải

Dầu thuỷ lực cao cấp

Dầu cắt gọt kim loại

Dầu máy biến thế

Dầu Turbine

Dầu máy nén khí

Dầu máy nén lạnh

Dầu công nghiệp

Dầu bánh răng, dầu hộp số, dầu truyền động

Dầu máy may công nghiệp

Dầu cọc sợi…

Các loại mỡ công nghiệp, mỡ đặc chủng: mỡ chịu nhiệt, mỡ dẫn điện…

Với giá ưu đãi, chất lượng đảm bảo, số lượng nhiều, sản phẩm đa dạng của nhiều hãng. Không những thế, trong suốt những năm qua chúng tôi đã được hân hạnh cung cấp dầu mỡ nhờn và tư vấn sử dụng dầu mỡ cho nhiều nhà máy công nghiệp lớn như: Nhà máy Nhựa Hà Nội, Nhà máy Cơ Khí Hà Nội, tổng công ty Vinaconex, tập đoàn Vinashin….  các công trình thủy điện Sơn La, thủy điện Yaly… Được các bạn hàng tin tưởng và đánh giá cao.

Hãy gọi cho chúng tôi ngay hôm nay để được sử dụng các sản phẩm có chất lượng tốt nhất – Chúng tôi cam kết chỉ cung cấp hàng chính hãng, được các hãng ủy quyền và bảo vệ!

Có thể bạn đang bối rối vì công trường xây dựng của mình ở xa không có một nhà phân phối dầu mỡ ổn định để các máy công trình hoạt động tốt và liên tục, có thể bạn đang băn khoăn giữa hàng loạt loại dầu mỡ mà nhà sản xuất – lắp đặt đưa ra cho các thiết bị của bạn mà không cho biết dùng loại nào là tốt nhất… Hãy chia sẻ cho chúng tôi những thắc mắc của bạn, chúng tôi sẽ TƯ VẤN MIỄN PHÍ bất cứ khi nào bạn cần. Công ty chúng tôi có các chuyên gia đã từng làm việc nhiều với các đối tác nước ngoài. Cùng với đội ngũ kỹ sư giỏi tốt nghiệp chuyên nghành Công nghệ tổng hợp Hữu cơ – Hóa Dầu của các trương đại học BKHN, Mỏ HN… sẽ luôn lắng nghe bạn: khi tư vấn – chúng tôi là chuyên gia, khi sẻ chia – chúng tôi là bạn!

Phương châm của chúng tôi là : lấy lợi ích của khách hàng là mục đích hoạt động, mỗi khi tiêu thụ được một sản phẩm thì đó là khi chúng tôi cũng đã kết giao thêm với một người bạn! Với chất lượng sản phẩm, sự tư vấn, dịch vụ, giá cả và chăm sóc hoàn hảo nhất chúng tôi tin rằng sẽ mang lại sự hài lòng cho quý khách hàng!

LIÊN HỆ: Công ty TNHH thương mại Yên Hưng

Số 1 ngõ 120 – Trường Chinh – Phương Mai – Đống Đa – Hà Nội

Fax: 844-35764301
Website: http://daunhotshell.wordpress.com

Đại diện bộ phận bán hàng: Nguyễn Duy Chiến , DĐ : 0913318185

Email: nguyenchien.shell@gmail.com

Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm, xin chúc quý khách thành công!

Categories: DẦU NHỚT SHELL

Dầu động cơ Diesel trung tốc

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Argina T

Dầu động cơ diesel trung tốc

Shell Argina T là dầu xy lanh và cácte cao cấp dùng cho động cơ diesel tốc độ trung bình, chạy bằng nhiên liệu nặng sử dụng trong công nghiệp và hàng hải. Loại dầu này được pha chế đáp ứng yêu cầu tải trọng dầu ở mức trung bình.

Sử dụng:

  • Các động cơ diesel tốc độ trung bình sử dụng trong công nghiệp và hàng hải bao gồm:

–         Mẫu động cơ trên 5 năm, hoặc mẫu động cơ mới hơn chạy không quá 85% tải.

–         Tiêu hao dầu trên 1 g/kWh

–         Nhiên liệu có hàm lượng lưu  huỳnh tới 3%

Các hộp giảm tốc của động cơ tàu thuỷ và các thiết bị trên boong tàu không yêu cầu loại dầu bôi trơn đặc biệt.
Đạt cấp chất lượng: API CF
Bao bì: 209L

Dầu động cơ Diesel tốc độ trung bình

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Argina X

Dầu động cơ Diesel tốc độ trung bình

Shell Argina X là dầu đa năng sử dụng cho các động cơ tôc độ trung bình, tải trọng cao, sử dụng nhiên liệu năng. Dầu có khả năng chịu ứng suốt làm việc cao và được tăng cường khả năng chống tạo cặn.

Sử dụng

  • Các động cơ Diesel tốc độ trung bình, tải trọng cao, dùng nhiên liệu năng với hàm lượng lưu huỳnh tới 3%.
  • Các hộp số thuỷ và một số ứng dụng không yêu cầu dầu đặc biệt

Ưu điểm kỷ thuật

  • Khả năng làm sạch động cơ tuyệt hảo

Giúp bảo vệ chống cặn than và sự nhiễm bẩn của nhiên liệu ở các khu vực tối quan trọng của động cơ.

  • Độ bền oxy hoá và bền nhiệt cực cao

Giúp kiểm soát tốt cặn nhiệt độ cao và góp phần kéo dài tuổi thọ của dầu.

  • Trung hoà nhanh các sản phẩm có tính axít của quá trình cháy

Bảo vệ chống ăn mòn các chi tiết máy bằng thép và kim loại màu.

  • Thích hợp cho các bộ lọc ly tâm

Có khả năng tách cặn bẩn và nước nhanh trong các bộ lọc

Tiêu chuẩn kỷ thuật

API   :     CF

Bao bì:   209L

Dầu động cơ diesel trung tốc sử dụng nhiên liệu nhẹ

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Gadinia
Dầu động cơ diesel trung tốc sử dụng nhiên liệu nhẹ

 

Shell Gadinia là loại dầu đa năng chất lượng cao cho động cơ Diesel dùng nhiên liệu nhẹ có hàm lượng lưu hùynh lên đến 1% sử dụng làm máy chính và máy phụ trong hàng hải, Shell Gadinia cũng làm việc tốt cho những động cơ nhỏ tốc độ cao – tàu cá làm việc trong điều kiện khắc nghiệt và có cacte nhỏ.

 

Sử dụng

• Các động cơ hàng hải, tốc độ trung bình, công suất cao

• Các hộp giảm tốc, turbocharger, ống đuôi tàu, các chân vịt biến bước

• Các thiết bị trên boong tàu đòi hỏi dầu có độ nhớt SAE 30 hay 40

Tính năng kỷ thuật
* Năng cao độ tin cậy cho động cơ
* Chi phí bảo dưỡng thấp
* Bảo đảm

Dầu Tuốcbin công nghiệp Shell Turbo T

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Turbo T

Dầu tuốcbin công nghiệp chất lượng cao

Shell Turbo T được pha chế đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của các tuốcbin hơi nước hiện đại không có hộp bánh răng, cũng như tuốcbin khí công suất vừa và nhỏ. Dầu gốc khoáng tinh chế và các phụ gia không kẽm giúp nâng cao các tính năng ổn định oxy hoá tuyệt hảo, khả năng chống rỉ và chống ăn mòn, tính tách nước và chống tạo bọt tốt.

Sử dụng

 

• Các tuốcbin hơi nước và tuốcbin khí không có hộp bánh răng

• Các tuốcbin nước

• Một số loại máy nén khí

• Các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống rỉ & chống oxy hoá

Ưu điểm kỷ thuật

  • Khả năng chống oxy hóa tốt

Dầu gốc thượng hạng và các chất phụ gia đặc chủng giúp hạn chế sự hình thành cặn và các axít ăn mòn, nâng cao tuổi thọ dầu.

  • Khả năng bảo vệ chống ăn mòn tuyệt vời

Đảm bảo chống ăn mòn các bề mặt kim loại, bảo vệ chi tiết trong môi trường ẩm/có  nước.

  • Tính năng tách nước cao

Giúp dễ dàng xả nước dư ra khỏi hệ thống, tránh hiện tượng rỉ và mài mòn.

  • Tính năng tách khí và chống tạo bọt tốt

Tránh được các hiện tượng rỗ mặt bơm, mất màng bôi trơn thủy động, oxy hóa dầu hoặc mài mòn nhanh.

Chỉ tiêu kỷ thuật

  • General Electric GEK 28143A, 32568F
  • Westinghouse 21 T0591
  • Deutche Industrie Nom DIN 51515
  • ISO 8068
  • Alstom Power (ABB) HTGD 90117
  • Solar ES 9-224R
  • Alstom Power NBA P5001
  • Siemens TLV 9013 04

Dầu rãnh trượt máy công cụ – Shell Tonna S2 M

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Tonna S2 M

(Tên cũ: Shell Tonna T)

Dầu rãnh trượt máy công cụ

Shell Tonna T(Tonna S2 M) được pha chế từ dầu gốc khoáng tinh chế cao với các phụ gia tạo dính, chống mài mòn, chống giật cục… để đáp ứng các yêu cầu bôi trơn rãnh/bàn trượt của các máy công cụ.

 

Sử dụng

Các rãnh /bàn trượt của máy công cụ và các cơ cấu cấp liệu
Được phát triển để sử dụng cho nhiều loại vật liệu được sử dụng bằng bề mặt các rãnh trượt bao gồm gang và các vật liệu tổng hợp.
Hệ thống thuỷ lực của máy công cụ
Khuyến cáo sử dụng cho các máy kết hợp hệ thống bôi trơn thuỷ lực và rãnh trượt

Hộp số máy công cụ và cọc sợi
Cũng phù hợp để bôi trơn hộp số và bệ đỡ trục quay.

Dầu hệ thống tuần hoàn Shell Morlina S2 B

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Morlina
Dầu hệ thống tuần hoàn
Shell Morlina là loại dầu khoáng chất lượng hàng đầu được pha chế với các phụ gia được lựa chọn cẩn thận không chứa kẽm để sử dụng trong các hệ thống tuần hoàn và một số ứng dụng công nghiệp khác không đòi hỏi các loại dầu có khả năng chịu cực áp.

Sử dụng
– Các hệ thống tuần hoàn
– Các ổ trượt và ổ lăn
– Các ổ trục có cổ lăn
– Các bánh răng trong hộp kín có tải thấp hoặc vừa.

Tiêu chuẩn kỷ thuật
– Phạm vi nhiệt đọ họat động rộng
– Bảo vệ chống ăn mòn cao đối với mọi bề mặt kim loại
– Khả năng tách nước tốt
– Đặc tính chống nổi bọt và tách khí tốt

Dầu cách điện – Shell Diala BX

April 10, 2011 1 comment

Shell Diala S3 ZX-I

(Tên cũ: Shell Diala BX)
Dầu cách điện

là loại dầu cách điện sản xuất từ dầu khoáng naphtenic tinh chế. Dầu có độ cách điện cao, khả năng truyền nhiệt và ổ định oxy hoá tốt. ngoài ra dầu còn có tính chất nhiệt độ thấp rất tốt mà không cần sử dụng phụ gia hạ điểm đông.

Sử dụng

• Các máy biến thế

Sử dụng cho điện lưới và trong công nghiệp

• Các thiết bị điệnThiết bị ngâm dầu, ngắt mạch …

Tiêu chuẩn kỹ thuật

IEC 60296 (2003) : bảng 2 (dầu biến thế có phụ gia ức chế)

Các tiêu chuẩn thử ngiệm mới về khả năng chống ăn mòn đồng : ASTM D127 5BCIGRE CCD

Ưu điểm kỹ thuật

• Ổn định oxy hoá caoChống giảm chất lượng dầu một cách hiệu quả

• Khả năng truyền nhiệt nhanhKể cả khi khởi động máy khi trời lạnh

• Tính năng nhiệt độ thấp siêu hạngKhông cần sử dụng phụ gia hạ điểm đôngDiala BX không chứa PCB.

Sức khỏe & An toàn

Shell Diala BX không gây nguy hại nào đáng kể cho sức khỏe và an toàn khi sử dụng đúng qui định, và tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân.Để có thêm hướng dẫn về sức khỏe và an toàn, xin tham khảo Phiếu dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương đương.

Bao bì: 209 lít

Mỡ công nghiệp – Shell Alvania EP LF

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Alvania EP (LF)

Mỡ công nghiệp đa dụng chịu cực áp

Shell Alvania EP(LF) là loại mỡ có các tính năng tuyệt hảo, được xem là nhãn hiệu hàng đầu thế giới. Đây là loại mỡ công nghiệp đa dụng, chịu cực áp, chất lượng cao, gốc hydroxystreate lithium pha trộn với dầu gốc khoáng có chỉ số độ nhớt cao, phụ gia cực áp không chứa chì và các phụ gia khác.

Shell Alvania EP (LF) được thiết kế cho việc bôi trơn bằng mỡ các ổ trục và ổ lăn trong các ngành công nghiệp như xây dựng, khai thác mỏ, khai thác đá, giấy và thép.

Sử dụng
Shell Alvania EP(LF) 0 & 00 được thiết kế đặc biệt cho:

• Bôi trơn trong các máy cán thép, cần loại mỡ mềm sử dụng trong những hệ thông bôi

trơn theo định lượng

• Các ổ lăn và ổ trượt có tải nặng, làm việc ở những điều kiện khắc nghiệt, kể cả khi có

tải trọng va đập và môi trường ướt

• Các hộp giảm tốc bôi trơn bằng mỡ loãng Shell Alvania EP(LF) 1 được dùng cho :

• Các ổ trục tải trọng cao bôi trơn bằng thiết bị bôi trơn tập trung

• Mỡ bánh răng chịu cực áp ở điều kiện nhiệt độ môi trường thông thường

• Các ổ lăn và ổ trượt có tải nặng, làm việc ở điều kiện khắc nghiệt, kể cả khi có tải trọng va đập và môi trường ướt

• Các ứng dụng ở nhiệt độ thấp

Shell Alvania EP(LF) 2, 3 được dùng cho :

_ Các ổ trục có tải nặng và bôi trơn chung trong công nghiệp

_ Các ổ trượt và lăn có tải nặng, làm việc ở điều kiện khắc nghiệt, kể cả khi có tải trọng va đập và môi trường ướt

_ Ổ trục làm việc ở phạm vi nhiệt độ -20°C đến 100°C với tốc độ 75% của tốc độ định mức cực đại (có thể nhất thời chịu đến 120°C)

Bao bì: 18K, 180K

Dầu máy nén lạnh Shell Refrigeration Oil S2FRA 68

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Refrigeration Oil S2FRA 68 (Tên cũ: Shell Clavus 68)

Dầu máy nén lạnh

Shell Clavus là loại dầu gốc khoáng naphthenic tinh chế chất lượng cao, không chứa phụ gia, thích hợp bôi trơn cho các máy nén lạnh.

 

Sử dụng

• Các máy nén lạnh

Cho các máy nén ammonia (R 717), cũng như các máy nén R600a hoặc R12, R22 (nếu không có Clavus G) … cho mọi loại điều hoà & máy lạnh trong công nghiệp hoặc dân dụng

•  Bôi trơn

Có thể dùng làm dầu bôi trơn chung ở nhiệt độ thấp

CLAVUS 68
-Độ nhớt động học ở 40 độ C cSt 68,0
-Độ nhớt động học ở 100 độ C cSt 7,2
-Tỷ trọng ở 15 độ C kg/l : 0,898
-Điểm chớp cháy, độ C 183
-Điểm rót chảy, độ C -33

ƯU ĐIỂM KỸ THUẬT
-Khả năng tạo cặn các bon thấp
-Bền nhiệt
-Bền vững hóa học
-Khả năng chảy tốt, cho phép dễ thoát từ thiết bị làm bốc hơi
-Điểm kết tủa thấp, cho phép các van tiết lưu vận hành có hiệu quả
-Có khả năng hòa lẫn với các môi chất lạnh

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

Điểm kết tủa đặc trưng (DIN 51351)
-Clavus 68 : -20

Chuyên mục:Uncategorized

Dầu Nhớt Shell

Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội

Dầu Nhớt Shell

April 10, 2011 Leave a comment

Kính chào quý khách!

Chúng tôi, công ty TNHH thương mại Yên Hưng, nhà phân phối dầu – mỡ nhờn phía Bắc chuyên cung cấp các sản phẩm dầu mỡ nhờn :

Dầu động cơ xăng và diesel cao cấp

Dầu hàng hải

Dầu thuỷ lực cao cấp

Dầu cắt gọt kim loại

Dầu máy biến thế

Dầu Turbine

Dầu máy nén khí

Dầu máy nén lạnh

Dầu công nghiệp

Dầu bánh răng, dầu hộp số, dầu truyền động

Dầu máy may công nghiệp

Dầu cọc sợi…

Các loại mỡ công nghiệp, mỡ đặc chủng: mỡ chịu nhiệt, mỡ dẫn điện…

Với giá ưu đãi, chất lượng đảm bảo, số lượng nhiều, sản phẩm đa dạng của nhiều hãng. Không những thế, trong suốt những năm qua chúng tôi đã được hân hạnh cung cấp dầu mỡ nhờn và tư vấn sử dụng dầu mỡ cho nhiều nhà máy công nghiệp lớn như: Nhà máy Nhựa Hà Nội, Nhà máy Cơ Khí Hà Nội, tổng công ty Vinaconex, tập đoàn Vinashin….  các công trình thủy điện Sơn La, thủy điện Yaly… Được các bạn hàng tin tưởng và đánh giá cao.

Hãy gọi cho chúng tôi ngay hôm nay để được sử dụng các sản phẩm có chất lượng tốt nhất – Chúng tôi cam kết chỉ cung cấp hàng chính hãng, được các hãng ủy quyền và bảo vệ!

Có thể bạn đang bối rối vì công trường xây dựng của mình ở xa không có một nhà phân phối dầu mỡ ổn định để các máy công trình hoạt động tốt và liên tục, có thể bạn đang băn khoăn giữa hàng loạt loại dầu mỡ mà nhà sản xuất – lắp đặt đưa ra cho các thiết bị của bạn mà không cho biết dùng loại nào là tốt nhất… Hãy chia sẻ cho chúng tôi những thắc mắc của bạn, chúng tôi sẽ TƯ VẤN MIỄN PHÍ bất cứ khi nào bạn cần. Công ty chúng tôi có các chuyên gia đã từng làm việc nhiều với các đối tác nước ngoài. Cùng với đội ngũ kỹ sư giỏi tốt nghiệp chuyên nghành Công nghệ tổng hợp Hữu cơ – Hóa Dầu của các trương đại học BKHN, Mỏ HN… sẽ luôn lắng nghe bạn: khi tư vấn – chúng tôi là chuyên gia, khi sẻ chia – chúng tôi là bạn!

Phương châm của chúng tôi là : lấy lợi ích của khách hàng là mục đích hoạt động, mỗi khi tiêu thụ được một sản phẩm thì đó là khi chúng tôi cũng đã kết giao thêm với một người bạn! Với chất lượng sản phẩm, sự tư vấn, dịch vụ, giá cả và chăm sóc hoàn hảo nhất chúng tôi tin rằng sẽ mang lại sự hài lòng cho quý khách hàng!

LIÊN HỆ: Công ty TNHH thương mại Yên Hưng

Số 1 ngõ 120 – Trường Chinh – Phương Mai – Đống Đa – Hà Nội

Fax: 844-35764301
Website: http://daunhotshell.wordpress.com

Đại diện bộ phận bán hàng: Nguyễn Duy Chiến , DĐ : 0913318185

Email: nguyenchien.shell@gmail.com

Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm, xin chúc quý khách thành công!

Categories: DẦU NHỚT SHELL

Dầu động cơ Diesel trung tốc

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Argina T

Dầu động cơ diesel trung tốc

Shell Argina T là dầu xy lanh và cácte cao cấp dùng cho động cơ diesel tốc độ trung bình, chạy bằng nhiên liệu nặng sử dụng trong công nghiệp và hàng hải. Loại dầu này được pha chế đáp ứng yêu cầu tải trọng dầu ở mức trung bình.

Sử dụng:

  • Các động cơ diesel tốc độ trung bình sử dụng trong công nghiệp và hàng hải bao gồm:

–         Mẫu động cơ trên 5 năm, hoặc mẫu động cơ mới hơn chạy không quá 85% tải.

–         Tiêu hao dầu trên 1 g/kWh

–         Nhiên liệu có hàm lượng lưu  huỳnh tới 3%

Các hộp giảm tốc của động cơ tàu thuỷ và các thiết bị trên boong tàu không yêu cầu loại dầu bôi trơn đặc biệt.
Đạt cấp chất lượng: API CF
Bao bì: 209L

Dầu động cơ Diesel tốc độ trung bình

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Argina X

Dầu động cơ Diesel tốc độ trung bình

Shell Argina X là dầu đa năng sử dụng cho các động cơ tôc độ trung bình, tải trọng cao, sử dụng nhiên liệu năng. Dầu có khả năng chịu ứng suốt làm việc cao và được tăng cường khả năng chống tạo cặn.

Sử dụng

  • Các động cơ Diesel tốc độ trung bình, tải trọng cao, dùng nhiên liệu năng với hàm lượng lưu huỳnh tới 3%.
  • Các hộp số thuỷ và một số ứng dụng không yêu cầu dầu đặc biệt

Ưu điểm kỷ thuật

  • Khả năng làm sạch động cơ tuyệt hảo

Giúp bảo vệ chống cặn than và sự nhiễm bẩn của nhiên liệu ở các khu vực tối quan trọng của động cơ.

  • Độ bền oxy hoá và bền nhiệt cực cao

Giúp kiểm soát tốt cặn nhiệt độ cao và góp phần kéo dài tuổi thọ của dầu.

  • Trung hoà nhanh các sản phẩm có tính axít của quá trình cháy

Bảo vệ chống ăn mòn các chi tiết máy bằng thép và kim loại màu.

  • Thích hợp cho các bộ lọc ly tâm

Có khả năng tách cặn bẩn và nước nhanh trong các bộ lọc

Tiêu chuẩn kỷ thuật

API   :     CF

Bao bì:   209L

Dầu động cơ diesel trung tốc sử dụng nhiên liệu nhẹ

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Gadinia
Dầu động cơ diesel trung tốc sử dụng nhiên liệu nhẹ

 

Shell Gadinia là loại dầu đa năng chất lượng cao cho động cơ Diesel dùng nhiên liệu nhẹ có hàm lượng lưu hùynh lên đến 1% sử dụng làm máy chính và máy phụ trong hàng hải, Shell Gadinia cũng làm việc tốt cho những động cơ nhỏ tốc độ cao – tàu cá làm việc trong điều kiện khắc nghiệt và có cacte nhỏ.

 

Sử dụng

• Các động cơ hàng hải, tốc độ trung bình, công suất cao

• Các hộp giảm tốc, turbocharger, ống đuôi tàu, các chân vịt biến bước

• Các thiết bị trên boong tàu đòi hỏi dầu có độ nhớt SAE 30 hay 40

Tính năng kỷ thuật
* Năng cao độ tin cậy cho động cơ
* Chi phí bảo dưỡng thấp
* Bảo đảm

Dầu Tuốcbin công nghiệp Shell Turbo T

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Turbo T

Dầu tuốcbin công nghiệp chất lượng cao

Shell Turbo T được pha chế đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của các tuốcbin hơi nước hiện đại không có hộp bánh răng, cũng như tuốcbin khí công suất vừa và nhỏ. Dầu gốc khoáng tinh chế và các phụ gia không kẽm giúp nâng cao các tính năng ổn định oxy hoá tuyệt hảo, khả năng chống rỉ và chống ăn mòn, tính tách nước và chống tạo bọt tốt.

Sử dụng

 

• Các tuốcbin hơi nước và tuốcbin khí không có hộp bánh răng

• Các tuốcbin nước

• Một số loại máy nén khí

• Các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống rỉ & chống oxy hoá

Ưu điểm kỷ thuật

  • Khả năng chống oxy hóa tốt

Dầu gốc thượng hạng và các chất phụ gia đặc chủng giúp hạn chế sự hình thành cặn và các axít ăn mòn, nâng cao tuổi thọ dầu.

  • Khả năng bảo vệ chống ăn mòn tuyệt vời

Đảm bảo chống ăn mòn các bề mặt kim loại, bảo vệ chi tiết trong môi trường ẩm/có  nước.

  • Tính năng tách nước cao

Giúp dễ dàng xả nước dư ra khỏi hệ thống, tránh hiện tượng rỉ và mài mòn.

  • Tính năng tách khí và chống tạo bọt tốt

Tránh được các hiện tượng rỗ mặt bơm, mất màng bôi trơn thủy động, oxy hóa dầu hoặc mài mòn nhanh.

Chỉ tiêu kỷ thuật

  • General Electric GEK 28143A, 32568F
  • Westinghouse 21 T0591
  • Deutche Industrie Nom DIN 51515
  • ISO 8068
  • Alstom Power (ABB) HTGD 90117
  • Solar ES 9-224R
  • Alstom Power NBA P5001
  • Siemens TLV 9013 04

Dầu rãnh trượt máy công cụ – Shell Tonna S2 M

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Tonna S2 M

(Tên cũ: Shell Tonna T)

Dầu rãnh trượt máy công cụ

Shell Tonna T(Tonna S2 M) được pha chế từ dầu gốc khoáng tinh chế cao với các phụ gia tạo dính, chống mài mòn, chống giật cục… để đáp ứng các yêu cầu bôi trơn rãnh/bàn trượt của các máy công cụ.

 

Sử dụng

Các rãnh /bàn trượt của máy công cụ và các cơ cấu cấp liệu
Được phát triển để sử dụng cho nhiều loại vật liệu được sử dụng bằng bề mặt các rãnh trượt bao gồm gang và các vật liệu tổng hợp.
Hệ thống thuỷ lực của máy công cụ
Khuyến cáo sử dụng cho các máy kết hợp hệ thống bôi trơn thuỷ lực và rãnh trượt

Hộp số máy công cụ và cọc sợi
Cũng phù hợp để bôi trơn hộp số và bệ đỡ trục quay.

Dầu hệ thống tuần hoàn Shell Morlina S2 B

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Morlina
Dầu hệ thống tuần hoàn
Shell Morlina là loại dầu khoáng chất lượng hàng đầu được pha chế với các phụ gia được lựa chọn cẩn thận không chứa kẽm để sử dụng trong các hệ thống tuần hoàn và một số ứng dụng công nghiệp khác không đòi hỏi các loại dầu có khả năng chịu cực áp.

Sử dụng
– Các hệ thống tuần hoàn
– Các ổ trượt và ổ lăn
– Các ổ trục có cổ lăn
– Các bánh răng trong hộp kín có tải thấp hoặc vừa.

Tiêu chuẩn kỷ thuật
– Phạm vi nhiệt đọ họat động rộng
– Bảo vệ chống ăn mòn cao đối với mọi bề mặt kim loại
– Khả năng tách nước tốt
– Đặc tính chống nổi bọt và tách khí tốt

Dầu cách điện – Shell Diala BX

April 10, 2011 1 comment

Shell Diala S3 ZX-I

(Tên cũ: Shell Diala BX)
Dầu cách điện

là loại dầu cách điện sản xuất từ dầu khoáng naphtenic tinh chế. Dầu có độ cách điện cao, khả năng truyền nhiệt và ổ định oxy hoá tốt. ngoài ra dầu còn có tính chất nhiệt độ thấp rất tốt mà không cần sử dụng phụ gia hạ điểm đông.

Sử dụng

• Các máy biến thế

Sử dụng cho điện lưới và trong công nghiệp

• Các thiết bị điệnThiết bị ngâm dầu, ngắt mạch …

Tiêu chuẩn kỹ thuật

IEC 60296 (2003) : bảng 2 (dầu biến thế có phụ gia ức chế)

Các tiêu chuẩn thử ngiệm mới về khả năng chống ăn mòn đồng : ASTM D127 5BCIGRE CCD

Ưu điểm kỹ thuật

• Ổn định oxy hoá caoChống giảm chất lượng dầu một cách hiệu quả

• Khả năng truyền nhiệt nhanhKể cả khi khởi động máy khi trời lạnh

• Tính năng nhiệt độ thấp siêu hạngKhông cần sử dụng phụ gia hạ điểm đôngDiala BX không chứa PCB.

Sức khỏe & An toàn

Shell Diala BX không gây nguy hại nào đáng kể cho sức khỏe và an toàn khi sử dụng đúng qui định, và tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân.Để có thêm hướng dẫn về sức khỏe và an toàn, xin tham khảo Phiếu dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương đương.

Bao bì: 209 lít

Mỡ công nghiệp – Shell Alvania EP LF

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Alvania EP (LF)

Mỡ công nghiệp đa dụng chịu cực áp

Shell Alvania EP(LF) là loại mỡ có các tính năng tuyệt hảo, được xem là nhãn hiệu hàng đầu thế giới. Đây là loại mỡ công nghiệp đa dụng, chịu cực áp, chất lượng cao, gốc hydroxystreate lithium pha trộn với dầu gốc khoáng có chỉ số độ nhớt cao, phụ gia cực áp không chứa chì và các phụ gia khác.

Shell Alvania EP (LF) được thiết kế cho việc bôi trơn bằng mỡ các ổ trục và ổ lăn trong các ngành công nghiệp như xây dựng, khai thác mỏ, khai thác đá, giấy và thép.

Sử dụng
Shell Alvania EP(LF) 0 & 00 được thiết kế đặc biệt cho:

• Bôi trơn trong các máy cán thép, cần loại mỡ mềm sử dụng trong những hệ thông bôi

trơn theo định lượng

• Các ổ lăn và ổ trượt có tải nặng, làm việc ở những điều kiện khắc nghiệt, kể cả khi có

tải trọng va đập và môi trường ướt

• Các hộp giảm tốc bôi trơn bằng mỡ loãng Shell Alvania EP(LF) 1 được dùng cho :

• Các ổ trục tải trọng cao bôi trơn bằng thiết bị bôi trơn tập trung

• Mỡ bánh răng chịu cực áp ở điều kiện nhiệt độ môi trường thông thường

• Các ổ lăn và ổ trượt có tải nặng, làm việc ở điều kiện khắc nghiệt, kể cả khi có tải trọng va đập và môi trường ướt

• Các ứng dụng ở nhiệt độ thấp

Shell Alvania EP(LF) 2, 3 được dùng cho :

_ Các ổ trục có tải nặng và bôi trơn chung trong công nghiệp

_ Các ổ trượt và lăn có tải nặng, làm việc ở điều kiện khắc nghiệt, kể cả khi có tải trọng va đập và môi trường ướt

_ Ổ trục làm việc ở phạm vi nhiệt độ -20°C đến 100°C với tốc độ 75% của tốc độ định mức cực đại (có thể nhất thời chịu đến 120°C)

Bao bì: 18K, 180K

Dầu máy nén lạnh Shell Refrigeration Oil S2FRA 68

April 10, 2011 Leave a comment

Shell Refrigeration Oil S2FRA 68 (Tên cũ: Shell Clavus 68)

Dầu máy nén lạnh

Shell Clavus là loại dầu gốc khoáng naphthenic tinh chế chất lượng cao, không chứa phụ gia, thích hợp bôi trơn cho các máy nén lạnh.

 

Sử dụng

• Các máy nén lạnh

Cho các máy nén ammonia (R 717), cũng như các máy nén R600a hoặc R12, R22 (nếu không có Clavus G) … cho mọi loại điều hoà & máy lạnh trong công nghiệp hoặc dân dụng

•  Bôi trơn

Có thể dùng làm dầu bôi trơn chung ở nhiệt độ thấp

CLAVUS 68
-Độ nhớt động học ở 40 độ C cSt 68,0
-Độ nhớt động học ở 100 độ C cSt 7,2
-Tỷ trọng ở 15 độ C kg/l : 0,898
-Điểm chớp cháy, độ C 183
-Điểm rót chảy, độ C -33

ƯU ĐIỂM KỸ THUẬT
-Khả năng tạo cặn các bon thấp
-Bền nhiệt
-Bền vững hóa học
-Khả năng chảy tốt, cho phép dễ thoát từ thiết bị làm bốc hơi
-Điểm kết tủa thấp, cho phép các van tiết lưu vận hành có hiệu quả
-Có khả năng hòa lẫn với các môi chất lạnh

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

Điểm kết tủa đặc trưng (DIN 51351)
-Clavus 68 : -20

Chuyên mục:Uncategorized

Mr.Tuấn DĐ : 01696788742 PHÒNG KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội AC Spider Bearing Grease AH09/07 – Energrease LS EP 2 (E) BP Cotton Picker Grease (No longer manufactured) BP EXO 5/192 (No longer manufactured) BP Super Chassis Grease Energrease FPG Energrease HTG 2 Energrease LC 2 Energrease LC 2-T Energrease LC 2M Energrease LMS EP 23 Energrease LS 3 Energrease LS-EP 0 Energrease LS-EP 1 Energrease LS-EP 2 Energrease MM-EP 0 Energrease MP-MG 2 Energrease RCG EXO 4/182 EXO-6/194 Grease EXO-7/001 Grease Minegrease LM EP 680 SEMI Fluid Grease Mr.Tuấn DĐ : 01696788742 PHÒNG KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông,

Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội

AC Spider Bearing Grease
AH09/07 – Energrease LS EP 2 (E)
BP Cotton Picker Grease (No longer manufactured)
BP EXO 5/192 (No longer manufactured)
BP Super Chassis Grease
Energrease FPG
Energrease HTG 2
Energrease LC 2
Energrease LC 2-T
Energrease LC 2M
Energrease LMS EP 23
Energrease LS 3
Energrease LS-EP 0
Energrease LS-EP 1
Energrease LS-EP 2
Energrease MM-EP 0
Energrease MP-MG 2
Energrease RCG
EXO 4/182
EXO-6/194 Grease
EXO-7/001 Grease
Minegrease LM EP 680
SEMI Fluid Grease

Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông,

Chuyên mục:Uncategorized

Energrease LS-EP 0;Energrease LS 3;Energrease LS-EP 2

Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội

AC Spider Bearing Grease
AH09/07 – Energrease LS EP 2 (E)
BP Cotton Picker Grease (No longer manufactured)
BP EXO 5/192 (No longer manufactured)
BP Super Chassis Grease
Energrease FPG
Energrease HTG 2
Energrease LC 2
Energrease LC 2-T
Energrease LC 2M
Energrease LMS EP 23
Energrease LS 3
Energrease LS-EP 0
Energrease LS-EP 1
Energrease LS-EP 2
Energrease MM-EP 0
Energrease MP-MG 2
Energrease RCG
EXO 4/182
EXO-6/194 Grease
EXO-7/001 Grease
Minegrease LM EP 680
SEMI Fluid Grease

Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội

Chuyên mục:Uncategorized

Energol HLP-HM 100 Filtered Energol HLP-HM 22 Energol HLP-HM 22 Filtered Energol HLP-HM 32 Energol HLP-HM 46 Energol HLP-HM 46 F Energol HLP-HM 68 Energol HLP-HM 68 Filtered Energol SHF-HV 100 (No longer manufactured) Energol SHF-HV 15 (No longer manufactured) Energol SHF-HV 150 Energol SHF-HV 32 (no longer manufactured) Energol SHF-HV 46 Energol SHF-HV 68 (No longer manufactured) Enersyn SF-E 46 Hydraulic Oil NATO OM-33 Power Hydraulic 68

THANKS AND BEST REGARDS
Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
AIR TOOL OIL S2 A 100

Energol HLP-HM 100 Filtered
Energol HLP-HM 22
Energol HLP-HM 22 Filtered
Energol HLP-HM 32
Energol HLP-HM 46
Energol HLP-HM 46 F
Energol HLP-HM 68
Energol HLP-HM 68 Filtered
Energol SHF-HV 100 (No longer manufactured)
Energol SHF-HV 15 (No longer manufactured)
Energol SHF-HV 150
Energol SHF-HV 32 (no longer manufactured)
Energol SHF-HV 46
Energol SHF-HV 68 (No longer manufactured)
Enersyn SF-E 46
Hydraulic Oil NATO OM-33
Power Hydraulic 68

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chuyên mục:Uncategorized

SHELL ALVANIA GR 0974 SHELL ALVANIA GREASE CG SHELL ALVANIA GREASE DTR SHELL ALVANIA GREASE EP 0 SHELL ALVANIA GREASE EP 00 SHELL ALVANIA GREASE EP 000 SHELL ALVANIA GREASE EP 1 SHELL ALVANIA GREASE EP 2 SHELL ALVANIA GREASE WFX 0 SHELL ALVANIA GREASE WFX 1 SHELL ALVANIA GREASE WFX 2 SHELL ALVANIA RL GREASE 2 SHELL ALVANIA RL GREASE 3 SHELL AW HYDRAULIC OIL 32 SHELL AW HYDRAULIC OIL 46 SHELL AW HYDRAULIC OIL 68 SHELL BARRIER FLUID SHELL CALLINA FLUID 1210 SHELL CALLINA FLUID 2100 SHELL CALLINA FLUID 3250 SHELL CAPRINUS XR 40 SHELL CARDIUM FLUID EP SHELL CARNEA OIL E 22 SHELL CARNEA OIL E 68 SHELL CASSIDA CHAIN 1000 SPRAY SHELL CASSIDA CHAIN OIL 150 SHELL CASSIDA CHAIN OIL HT SHELL CASSIDA CHAIN OIL LT SHELL CASSIDA EPS GREASE 00 SHELL CASSIDA FLUID CR 46 SHELL CASSIDA FLUID GL 220 SHELL CASSIDA FLUID GL 320 SHELL CASSIDA FLUID GL 460 SHELL CASSIDA FLUID GL 680 SHELL CASSIDA FLUID GLE 150 SHELL CASSIDA FLUID GLE 220 SHELL CASSIDA FLUID HF 15 SHELL CASSIDA FLUID HF 32 SHELL CASSIDA FLUID HF 46 SHELL CASSIDA FLUID HF 68 SHELL CASSIDA FLUID RC 220 SHELL CASSIDA FLUID VP 100 SHELL CASSIDA FLUID WG 460 SHELL CASSIDA FLUID WG 680 SHELL CASSIDA GREASE EPS 2 SHELL CASSIDA RLS GRADE 0 SHELL CASSIDA RLS GRADE 00 SHELL CASSIDA RLS GRADE 1 SHELL CASSIDA RLS GRADE 2 SHELL CORENA AP 100 SHELL CORENA AS 32 SHELL CORENA AS 46 SHELL CORENA AS 68 SHELL CORENA OIL K 100 SHELL CORENA OIL K 150 SHELL CORENA OIL P 100 SHELL CORENA OIL P 68 SHELL CORENA OIL S2 P 100 SHELL CORENA OIL S2 P 68 SHELL CORENA OIL S4 R 32 SHELL CORENA OIL S4 R 46 SHELL CORENA OIL S4 R 68 SHELL CORENA S 68 SHELL CYPRINA OIL 963 SHELL DARINA GREASE EP 1 SHELL DARINA GREASE RL 2 SHELL DARINA GREASE SD 1 SHELL DARINA GREASE SD 2 SHELL DELIMA OIL 150 SHELL DELIMA OIL 220 SHELL DEX-COOL 50/50 SHELL DIALA OIL AX SHELL DONAX TA SHELL DONAX TC 10 SHELL DONAX TC 30 SHELL DONAX TC 50 SHELL DONAX TD SHELL DONAX TX OIL SHELL DONAX UB SHELL DROMUS B SHELL DROMUS BLC SHELL ELC CONVERSION INHIBITOR FLUID SHELL ENSIS COMPOUND DW 1012 SHELL ENSIS COMPOUND OF 1014 SHELL FENELLA OIL CH 402 SHELL FENELLA OIL DS 4450 SHELL FENELLA OIL DS 4470 SHELL FENELLA OIL DS 4470 SHELL FENELLA OIL DSV 100 SHELL FENELLA VD 201 N SHELL FM GEAR OIL 220 SHELL FM GEAR OIL 460 SHELL FM GEAR OIL TLS 150 SHELL FM HYDRAULIC OIL 100 SHELL FM HYDRAULIC OIL 32 SHELL FM HYDRAULIC OIL 46 SHELL FM HYDRAULIC OIL 68

THANKS AND BEST REGARDS
Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội

AIR TOOL OIL S2 A 100

Pneumatic tool and rock drill oil
AIR TOOL OIL S2 A 320 Pneumatic tool and rock drill oil
DIALA OIL S2 ZX A Inhibited electrical insulating oil
FORMULASHELL MULT-VEH ATF CALL FOR PRICING AND ORDERING
FORMULASHELL SAE 10W/30 Engine Oil
FORMULASHELL SAE 10W/40 Engine Oil
FORMULASHELL SAE 30 Heavy Duty Engine Oil
FORMULASHELL SAE 40 Heavy Duty Engine Oil
FORMULASHELL SAE 5W/20 Engine Oil
FORMULASHELL SAE 5W/30 Engine Oil
FORMULASHELL SYN 10W30 Full Synthetic Motor Oil
FORMULASHELL SYN 5W/20 .
FORMULASHELL SYNTHETIC 5W30 Full Synthetic Motor Oil
FORMULASHELL SYNTHETIC BLEND 10W/30 Synthetic Blend Engine Oil
FORMULASHELL SYNTHETIC BLEND 5W/30 Synthetic Blend Engine Oil
GADUS S2 V100 2 High Performance Multipurpose Grease
GLYCOSHELL CONCENTRATE AF Premium Organic Technology coolant
HEAT TRANSFER OIL S2 X High performance heat transfer fluid
OMALA OIL S1 W 680 Industrial Gear Oil
SHELL ADRANA 740 Metalworking Coolant
SHELL ADRANA 770 Metalworking Coolant
SHELL ADRANA COOLANT D 408 Water Extendible Metalworking Fluid
SHELL ADRANA D 601.01 .
SHELL ALBIDA GREASE EP 1 Mobilgrease CM-W (Mobil) NOW SHELL GADUS S3 V220C 1
SHELL ALBIDA GREASE EP 2 Mobilgrease XHP 222 (Mobil) NOW SHELL GADUS S3 V220C 2
SHELL ALBIDA GREASE MP THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL ALBIDA GREASE MP 1 Lithium Complex Grease
SHELL ALBIDA GREASE MPS 1 Mobilith SHC 460 (Mobil) THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL ALBIDA GREASE SDS 1 .
SHELL ALBIDA GREASE SLC 220 Mobilith SHC 220 (Mobil) Premium Quality Synthetic Based Lithium Complex Grease
SHELL ALBIDA HLS 2 GREASE Superior performance synthetic paper machine grease
SHELL ALBIDA LC GREASE 2 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL ALVANIA GR 0974 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL ALVANIA GREASE CG Mobilgrease XTC (Mobil) NOW SHELL GADUS S2 HIGH SPEED COUPLING GREASE
SHELL ALVANIA GREASE DTR Long life grease
SHELL ALVANIA GREASE EP 0 Mobilux EP 0 (Mobil) NOW SHELL GADUS S2 V220 0
SHELL ALVANIA GREASE EP 00 Mobilux EP 004 (Mobil) NOW SHELL GADUS S2 V220 00
SHELL ALVANIA GREASE EP 000 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL ALVANIA GREASE EP 1 Mobilux EP 1 (Mobil) NOW SHELL GADUS S2 V220 1
SHELL ALVANIA GREASE EP 2 Mobilux EP 2 (Mobil) NOW SHELL GADUS S2 V220 2
SHELL ALVANIA GREASE WFX 0 NOW SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 0
SHELL ALVANIA GREASE WFX 1 NOW SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 1
SHELL ALVANIA GREASE WFX 2 NOW SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 2
SHELL ALVANIA RL GREASE 2 NOW SHELL GADUS S2 V100 2
SHELL ALVANIA RL GREASE 3 NOW SHELL GADUS S2 V100 3
SHELL AW HYDRAULIC OIL 32 NOW SHELL HYDRAULIC S1 M 32
SHELL AW HYDRAULIC OIL 46 NOW SHELL HYDRAULIC S1 M 46
SHELL AW HYDRAULIC OIL 68 NOW SHELL HYDRAULIC S1 M 68
SHELL BARRIER FLUID .
SHELL CALLINA FLUID 1210 Maintenance & Floor Cleaner
SHELL CALLINA FLUID 2100 Cleaner / Rust Preventative
SHELL CALLINA FLUID 3250 Spray Cleaner
SHELL CAPRINUS XR 40 Mobilgard 450 NC (Mobil) Railroad / Marine Engine Oil
SHELL CARDIUM FLUID EP NOW SHELL GADUS S1 OG 1600
SHELL CARNEA OIL E 22 Bearing / Light Gearing Oil
SHELL CARNEA OIL E 68 Bearing / Light Gearing Oil
SHELL CASSIDA CHAIN 1000 SPRAY Chain lubricants for use in food manufacturing machinery
SHELL CASSIDA CHAIN OIL 150 Chain Lubricant
SHELL CASSIDA CHAIN OIL HT Chain Lubricant
SHELL CASSIDA CHAIN OIL LT Chain Lubricant
SHELL CASSIDA EPS GREASE 00 Lubrication Grease
SHELL CASSIDA FLUID CR 46 Compressor Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GL 220 Gear Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GL 320 Gear Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GL 460 Gear Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GL 680 Gear Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GLE 150 Machine Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GLE 220 Machine Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID HF 15 Hydraulic Fluid
SHELL CASSIDA FLUID HF 32 Hydraulic Fluid
SHELL CASSIDA FLUID HF 46 Hydraulic Fluid
SHELL CASSIDA FLUID HF 68 Hydraulic Fluid
SHELL CASSIDA FLUID RC 220 Synthetic Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID VP 100 Synthetic Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID WG 460 Mobil Glygoyle 460 (Mobil) Synthetic Food Grade Gear Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID WG 680 Mobil Glygoyle 680 (Mobil) Synthetic Food Grade Gear Lubricant
SHELL CASSIDA GREASE EPS 2 Extreme Pressure Grease
SHELL CASSIDA RLS GRADE 0 Lubrication Grease
SHELL CASSIDA RLS GRADE 00 Lubrication Grease
SHELL CASSIDA RLS GRADE 1 Lubrication Grease
SHELL CASSIDA RLS GRADE 2 Lubrication Grease
SHELL CORENA AP 100 Mobil Rarus 827 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL CORENA AS 32 NOW SHELL CORENA S4 R 32
SHELL CORENA AS 46 Mobil Rarus SHC 1025 (Mobil) NOW SHELL CORENA S4 R 46
SHELL CORENA AS 68 NOW SHELL CORENA S4 R 68
SHELL CORENA OIL K 100 NOW SHELL GAS COMPRESSOR S1 P 100
SHELL CORENA OIL K 150 NOW SHELL GAS COMPRESSOR S1 P 150
SHELL CORENA OIL P 100 Mobil Rarus 427 (Mobil) NOW SHELL CORENA S2 P 100
SHELL CORENA OIL P 68 NOW SHELL CORENA OIL S2 P 68
SHELL CORENA OIL S2 P 100 Reciprocating (piston) air compressor oil
SHELL CORENA OIL S2 P 68 Reciprocating (piston) air compressor oil
SHELL CORENA OIL S4 R 32 Advanced synthetic air compressor oil
SHELL CORENA OIL S4 R 46 Advanced synthetic rotary air compressor oil
SHELL CORENA OIL S4 R 68 Advanced synthetic rotary air compressor oil
SHELL CORENA S 68 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED BY SHELL LUBRICANTS, PLEASE SEE NOTE BELOW
SHELL CYPRINA OIL 963 Traction Motor Support Bearing Lubricant
SHELL DARINA GREASE EP 1 Multi-Purpose Extreme Pressure Grease
SHELL DARINA GREASE RL 2 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL DARINA GREASE SD 1 Mobiltemp 1 (Mobil) Multipurpose Extreme Pressure Grease
SHELL DARINA GREASE SD 2 Multipurpose Extreme Pressure Grease
SHELL DELIMA OIL 150 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL DELIMA OIL 220 Mobil DTE PM 220 (Mobil) NOW SHELL PAPER MACHINE OIL S2 M 220
SHELL DEX-COOL 50/50 Antifreeze / Coolant
SHELL DIALA OIL AX NOW SHELL DIALA OIL S2 ZX-A
SHELL DONAX TA CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL DONAX TC 10 Mobiltrans HD 10w (Mobil) NOW SHELL SPIRAX S4 CX 10W
SHELL DONAX TC 30 Mobiltrans HD 30w (Mobil) NOW SHELL SPIRAX S4 CX 30
SHELL DONAX TC 50 NOW SHELL SPIRAX S4 CX 50
SHELL DONAX TD Agri MultiTrans (Castrol) NOW SHELL SPIRAX S4 TXM
SHELL DONAX TX OIL CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL DONAX UB CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL DROMUS B Premium Soluble Oil
SHELL DROMUS BLC Biocide Containing Soluble Oil
SHELL ELC CONVERSION INHIBITOR FLUID Conversion Inhibitor
SHELL ENSIS COMPOUND DW 1012 Solvent Based Corrosion Inhibitor
SHELL ENSIS COMPOUND OF 1014 Mobilarma 247 (Mobil) Solvent Based Water Displacing Rust Inhibitor
SHELL FENELLA OIL CH 402 Mineral Oil
SHELL FENELLA OIL DS 4450 Water Soluble Drawing Compound
SHELL FENELLA OIL DS 4470 Water Soluble Drawing Oil
SHELL FENELLA OIL DS 4470 Water Soluble Drawing Oil
SHELL FENELLA OIL DSV 100 Moderate Duty Vanishing Lubricant
SHELL FENELLA VD 201 N Metalworking Neat Volatile Drawing Oil
SHELL FM GEAR OIL 220 Food Grade Gear Lubricant
SHELL FM GEAR OIL 460 Food Grade Gear Lubricant
SHELL FM GEAR OIL TLS 150 Specialty Gear Lubricant
SHELL FM HYDRAULIC OIL 100 Mobil DTE FM 100 (Mobil) Hydraulic Oil
SHELL FM HYDRAULIC OIL 32 Mobil DTE FM 32 (Mobil) Hydraulic Oil
SHELL FM HYDRAULIC OIL 46 Mobil DTE FM 46 (Mobil) Hydraulic Oil
SHELL FM HYDRAULIC OIL 68 Mobil DTE FM 68 (Mobil) Hydraulic Oil
SHELL GADINIA OIL 40 Medium-Speed Marine Lubricant
SHELL GADUS S1 OG 1600 Open gear and wire rope fluid
SHELL GADUS S2 HIGH SPEED COUPLING GREASE High performance gear coupling grease
SHELL GADUS S2 U1000 2 High performance heavy duty grease
SHELL GADUS S2 V100 3 High performance multipurpose grease
SHELL GADUS S2 V220 0 High performance multipurpose extreme pressure grease
SHELL GADUS S2 V220 00 High Performance Multipurpose Extreme Pressure Grease
SHELL GADUS S2 V220 1 High performance multipurpose extreme pressure grease
SHELL GADUS S2 V220 2 High performance multipurpose extreme pressure grease
SHELL GADUS S3 A1000XD 2 Premium grease
SHELL GADUS S3 V220C 1 Premium multipurpose extreme-pressure grease
SHELL GADUS S3 V220C 2 Premium multi purpose extreme-pressure grease
SHELL GADUS S3 V460 1.5 Premium multipurpose heavy duty grease
SHELL GADUS S3 V460D 1 Premium multipurpose heavy duty grease
SHELL GADUS S5 V460 1.5 Advanced multipurpose heavy duty grease
SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 0 High performance wheel-flange grease
SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 1 High performance wheel flange grease
SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 2 High performance wheel-flange grease
SHELL GARIA ALUM-MAG OIL Low Viscosity Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 421CM-12 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 422CM-36 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 601 M-12 Neat Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 601 M-22 Neat Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 621CM-36 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 621M-36 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 622S-34 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 623CS-52 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 631 S-32 Heavy Duty Cutting Oil
SHELL GAS COMPRESSOR S1 P 100 Gas compressor oil
SHELL GAS COMPRESSOR S1 P 150 Gas compressor oil
SHELL GREASE FM 2 Mobilgrease FM 102 (Mobil) Multipurpose Grease
SHELL HELIX ULTRA 5W/40 Synthetic Lubricant
SHELL HYDRAULIC S1 M 32 Industrial hydraulic fluid
SHELL HYDRAULIC S1 M 46 Industrial hydraulic fluid (formerly AW Hydraulic 46)
SHELL HYDRAULIC S1 M 68 Industrial hydraulic fluid
SHELL INDUSTRIAL ELC 50/50 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL INDUSTRIAL HTF P 200 Heat Transfer Fluid
SHELL IRUS FLUID C-NA Mobil Nyvac FR 200 D (Mobil) Fire Resistant Hydraulic Fluid
SHELL IRUS FLUID DU-NA 46 Fire Resistant Hydraulic Fluid
SHELL IRUS FLUID DU-NA 68 Fire Resistant Hydraulic Fluid
SHELL MACRON 221 CM-32 Premium Tri-Purpose Cutting Oil
SHELL MACRON 221 M-32 Premium Tri-Purpose Cutting Oil
SHELL MACRON 222 M-70 Premium Tri-Purpose Cutting Oil
SHELL MACRON 224 M-70 Premium Tri-Purpose Cutting Oil
SHELL MACRON 2425 S-14 Premium Tri-Purpose Cutting Oil
SHELL MACRON 2606 M-18 Cutting Oil
SHELL MACRON EDM 135 Machining Oil
SHELL MALLEUS GREASE GL 3500 Open Gear Grease
SHELL MALLEUS GREASE GL 400 Open Gear Grease
SHELL METALINA 840 Heavy Duty Synthetic Fluid
SHELL METALINA B 3850 Metalworking Fluid
SHELL METALINA COOLANT Y 850 Synthetic Cemented Carbide Grinding Fluid
SHELL METALINA D 400 Water Miscible Metalworking Fluid
SHELL MORLINA HS 10 Mobil Velocite Oil No. 6 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MORLINA OIL SD 100 Mobil DTE Oil Heavy (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MORLINA OIL SD 150 Mobil DTE Oil Extra Heavy (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MORLINA OIL SD 220 Mobil DTE Oil BB (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MORLINA OIL SD 320 Mobil DTE Oil AA (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MORLINA OIL SD 460 Mobil DTE Oil HH (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MYSELLA MA GEO 40 Mobil Pegasus 446 (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL 30 Mobil Pegasus 390 (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL 40 Mobil Pegasus 490 (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL LA GEO 15W/40 Mobil Pegasus 80 Super (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL LA GEO 30 Mobil Pegasus 385 (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL LA GEO 40 Mobil Pegasus 426 (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL XL 40 Mobil Pegasus 1005 (Mobil) Stationary Gas Engine Oil
SHELL NATURELLE FLUID HF-E 46 Anti-Wear Hydraulic Fluid
SHELL NATURELLE HF-M Anti-Wear Hydraulic Fluid
SHELL NAUTILUS 2-CYCLE ENGINE OIL 2-Cycle Engine Oil
SHELL OMALA FLUID HD 150 Mobilgear 600 XP 150 (Mobil) NOW SHELL OMALA S4 GX 150 – CALL FOR ORDERING INFORMATION
SHELL OMALA FLUID HD 220 Mobilgear 600 XP 220 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID HD 320 Mobilgear 600 XP 320 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID HD 460 Mobilgear 600 XP 460 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID RL 150 Mobil SHC 629 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID RL 220 Mobil SHC 630 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID RL 460 Mobil SHC 634 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID RL 68 Mobil SHC 626 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID RL 680 Mobil SHC 636 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 100 Mobil Mist Lube 27 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 150 Brayco 684 (Castrol) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 1500 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 220 Mobilgear 630 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 320 Mobil Mist Lube 32 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 460 Brayco 685 (Castrol) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 68 Brayco 682 (Castrol) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 680 Mobilgear 600 XP 680 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA S4 WE 220 Advanced Synthetic Industrial Gear Oil
SHELL ONDINA OIL 22 Brayco 320 (Castrol) Premium Quality Lubricant
SHELL PAPER MACHINE OIL S2 M 220 Paper machine circulating oil
SHELL PAPER MACHINE OIL S3 M 150 Paper machine circulating oil
SHELL PELLA OIL A Low Viscosity Machining Oil
SHELL RETINAX FIFTH WHEEL GREASE NOW SHELL GADUS S3 A1000XD 2
SHELL RETINAX GREASE CMX 1 BP Energrease LC-M 1 (BP Lubricants) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE CMX 2 Mobilgrease CM-P (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE EPX 2 Mobilux EP 2 Moly (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE LX 1 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE LX 2 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE MDX 2 Mobilgrease Moly 52 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE TL 00 Mobilith SHC 007 (Mobil) Trailer Wheel / Hub Lubricant
SHELL RETINAX GREASE WR 2 Mobilux EP 460 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX HD GREASE 1 Automotive Multi-Purpose Grease
SHELL RHODINA GREASE SDX 2 NOW SHELL GADUS S3 A1000XD 2
SHELL RIMULA OIL 30 Diesel Engine Oil
SHELL RIMULA OIL 40 Diesel Engine Oil
SHELL RIMULA PREMIUM 10W/30 Heavy-Duty Fleet Motor Oil
SHELL RIMULA SUPER 15W/40 CJ4 MIL-PRF-2104 OBS Heavy Duty Fleet Motor Oil
SHELL ROTELLA ELC EXTENDED LIFE Coolant / AntiFreeze
SHELL ROTELLA ELC EXTENDED LIFE 50/50 Coolant / AntiFreeze
SHELL ROTELLA ELC EXTENDER Coolant / AntiFreeze
SHELL ROTELLA Synthetic Blend 10W-30 Synthetic Blend Engine Oil
SHELL ROTELLA Synthetic Blend 10W-40 Synthetic Blend Engine Oil
SHELL ROTELLA T 10W-30 CJ-4 High Performance, All-Season Engine Oil
SHELL ROTELLA T SAE 10W High Performance Engine Oil
SHELL ROTELLA T SAE 15W40 CJ4 Agri Power Plus 15w40 (Castrol) Heavy-Duty Diesel Engine Oil
SHELL ROTELLA T SAE 30W MIL-L-46152 Brayco 463 (Castrol) High Performance Engine Oils
SHELL ROTELLA T SAE 40W High Performance Engine Oil
SHELL ROTELLA T SAE 50W High Performance Engine Oil
SHELL ROTELLA T SYNTHETIC 5W-40 Fully Synthetic Heavy-Duty Engine Oil
SHELL ROTELLA T SYNTHETIC 5W/40 CJ-4 Synthetic Heavy-Duty Diesel Engine Oil
SHELL SITALA OIL C 640 Heavy Duty Soluble Oil
SHELL SITALA OIL D 201.03 Metalworking Fluid
SHELL SITALA OIL D 3403 Metalworking Fluid
SHELL SPIRAX ASX R SAE 75W/90 Mobilube SHC 75w/90 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SPIRAX ASX SAE GO 80W/140 Mobilube SHC 80w/140 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SPIRAX EW 80W-140 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SPIRAX EW 75W-90 Extended Warranty Gear Oil
SHELL SPIRAX GSX SAE 50 Mobiltrans SHC 50 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SPIRAX HD 80W/90 MIL-PRF-2105E Agri Gear Plus (Castrol) Heavy-Duty Gear Oil
SHELL SPIRAX LS 80W-90 Mobilube HD 80w/90 LS (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SPIRAX S4 CX 10W High performance off-highway transmission and hydraulic oil
SHELL SPIRAX S4 CX 30 High performance off-highway transmission and hydraulic oil
SHELL STAMINA GREASE RL 2 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL STAMINA GREASE RLS 2 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SUMP CLEANER 100 Metalworking Coolant
SHELL TELLUS ARCTIC 32 NOW SHELL TELLUS S4 VX 32
SHELL TELLUS OIL 100 Mobil DTE 27 (Mobil) NOW SHELL TELLUS S2 M 100
SHELL TELLUS OIL 150 THIS PRODUCT IS NO LONGER AVAILABLE
SHELL TELLUS OIL 22 Mobil DTE 22 (Mobil) NOW SHELL TELLUS S2 V 22
SHELL TELLUS OIL 46 NOW SHELL TELLUS OIL S2 M 46
SHELL TELLUS OIL 68 Mobil DTE 26 (Mobil) NOW SHELL TELLUS OIL S2 M 68
SHELL TELLUS OIL S 32 Mobil DTE Excel 32 (Mobil) Anti-Wear Hydraulic Oil
SHELL TELLUS OIL S 46 Mobil DTE Excel 46 (Mobil) Anti-Wear Hydraulic Oil
SHELL TELLUS OIL S 68 Mobil DTE Excel 68 (Mobil) Anti-Wear Hydraulic Oil
SHELL TELLUS OIL S2 M 32 Industrial Hydraulic Fluid
SHELL TELLUS OIL S2 M 46 Industrial hydraulic fluid
SHELL TELLUS OIL S2 M 68 Industrial hydraulic fluid
SHELL TELLUS OIL S2 V 100 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S2 V 15 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S2 V 22 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S2 V 32 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S2 V 46 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S2 V 68 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S3 V 46 Premium ashless industrial hydraulic fluid for very wide temperature range
SHELL TELLUS OIL STX 46 NOW SHELL TELLUS OIL S3 V 46
SHELL TELLUS OIL T 15 Mobil DTE 11M (Mobil) NOW SHELL TELLUS OIL S2 V 15
SHELL TELLUS OIL T 32 Mobil DTE 13 M (Mobil) NOW SHELL TELLUS OIL S2 V 32
SHELL TELLUS OIL T 46 Mobil DTE 15 M (Mobil) NOW SHELL TELLUS OIL S2 V 46
SHELL TELLUS OIL T 68 Mobil DTE 16 M (Mobil) NOW SHELL TELLUS OIL S2 V 68
SHELL TELLUS PREMIUM OIL 100 BP Energol HLP-HM 100 (BP Lubricants) High Performance Hydraulic Oil
SHELL TELLUS PREMIUM OIL 32 Agri Hydraulic Plus (Castrol) High Performance Hydraulic Oil
SHELL TELLUS PREMIUM OIL 46 BP Energol HLP-HM 46 (BP Lubricants) High Performance Hydraulic Oil
SHELL TELLUS PREMIUM OIL 68 BP Energol HLP-HM 68 (BP Lubricants) High Performance Hydraulic Oil
SHELL TELLUS S4 VX 32 Special application hydraulic fluid (ultra low temperatures)
SHELL THERMIA OIL C Mobiltherm 43 (Mobil) NOW HEAT TRANSFER OIL S2 X
SHELL TIVELA S 220 Mobil Glygoyle HE 220 (Mobil) NOW SHELL OMALA S4 WE 220
SHELL TIVELA S 320 Mobil Glygoyle HE 320 (Mobil) Synthetic Industrial Gear Lubricant
SHELL TIVELA S 460 Mobil Glygoyle HE 460 (Mobil) Synthetic Industrial Gear Lubricant
SHELL TONNA OIL T 32 Mobil Vacuoline 1405 (Mobil) NOW TONNA OIL S2 M 32
SHELL TONNA OIL V 220 NF Mobil Vacuoline 1419 (Mobil) NOW TONNA OIL S2 MX 220
SHELL TONNA OIL V 68 Mobil Vacuoline 1409 (Mobil) NOW TONNA OIL S2 MX 68
SHELL TORCULA FLUID DE 68 Synthetic Oil Lubricant
SHELL TORCULA OIL 100 Mobil Almo 2 (Mobil) NOW TORCULA OIL S2 A 100
SHELL TORCULA OIL 220 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL TORCULA OIL 320 Mobil Almo 4 (Mobil) NOW AIR TOOL OIL S2 A 320
SHELL TURBO FLUID DR 46 Mobil Pyrogard 53 (Mobil) Fire Resistant Hydraulic Fluid
SHELL TURBO OIL CC 32 Mobil DTE 832 (Mobil) Turbine Oil
SHELL TURBO OIL CC 46 Mobil DTE 846 (Mobil) Turbine Oil
SHELL TURBO OIL T 32 Mobil Arctic Turbine 150 (Mobil) Turbine Oil
SHELL TURBO OIL TX 32 Mobil DTE 724 (Mobil) THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL TURBO T OIL 100 Turbine Oil
SHELL TURBO T OIL 46 Mobil DTE 798 (Mobil) Turbine Oil
SHELL TURBO T OIL 68 Mobil DTE 799 (Mobil) Turbine Oil
SHELL VALVATA J 460 BP Energol DC-C 460 (BP Lubricants) Machine & Bearing Oil
SHELL VALVATA J 680 NOW SHELL OMALA S1 W 680
SHELL VITREA OIL 22 Machine & Bearing Oil
SHELLZONE ANTIFREEZE 50/50 Antifreeze / Coolant
SHELLZONE ANTIFREEZE/COOLANT Antifreeze / Coolant
SHELLZONE MULTI-VEHICLE 50/50 AFC Multi-Vehicle Extended Life Antifreeze Coolant
SIRIUS X 40 .
SPIRAX S4 CX 50 High performance off-highway transmission and hydraulic oil
SPIRAX S4 TXM Premium, SAE 10W-30, mulit-functional tractor transmission and hydarulic oil
TONNA OIL S2 M 32 Machine tool slideway oil
TONNA OIL S2 MX 220 Machine tool slideway oil
TONNA OIL S2 MX 68 Machine tool slideway oil
TECTYL 275 MIL-C-15074E Ensis Fluid S (Shell Lubricants) Corrosion Preventive & Fingerprint Remover
TECTYL 400C Ensis Fluid S (Shell Lubricants) Corrosion Preventive Compound
TECTYL 506G Ensis 260 (Shell Lubricants) Corrosion Preventive Compound
TECTYL 910E2 MIL-PRF-21260E, Grade 10w Ensis Engine Oil (Shell Lubricants) Lubricating Oil
TECTYL 910E2 NATO C-640 Ensis Engine Oil (Shell Lubricants) Lubricating Oil
TECTYL 910E2 SAE J2361 Ensis Engine Oil (Shell Lubricants) Lubricating Oil
TECTYL 930E2 MIL-PRF-21260E, Grade 30 Ensis Engine Oil (Shell Lubricants) Lubricating Oil
TECTYL 930E2 NATO C-642 Ensis Engine Oil (Shell Lubricants) Lubricating Oil
TECTYL 930E2

AIR TOOL OIL S2 A 100 Pneumatic tool and rock drill oil
AIR TOOL OIL S2 A 320 Pneumatic tool and rock drill oil
DIALA OIL S2 ZX A Inhibited electrical insulating oil
FORMULASHELL MULT-VEH ATF CALL FOR PRICING AND ORDERING
FORMULASHELL SAE 10W/30 Engine Oil
FORMULASHELL SAE 10W/40 Engine Oil
FORMULASHELL SAE 30 Heavy Duty Engine Oil
FORMULASHELL SAE 40 Heavy Duty Engine Oil
FORMULASHELL SAE 5W/20 Engine Oil
FORMULASHELL SAE 5W/30 Engine Oil
FORMULASHELL SYN 10W30 Full Synthetic Motor Oil
FORMULASHELL SYN 5W/20 .
FORMULASHELL SYNTHETIC 5W30 Full Synthetic Motor Oil
FORMULASHELL SYNTHETIC BLEND 10W/30 Synthetic Blend Engine Oil
FORMULASHELL SYNTHETIC BLEND 5W/30 Synthetic Blend Engine Oil
GADUS S2 V100 2 High Performance Multipurpose Grease
GLYCOSHELL CONCENTRATE AF Premium Organic Technology coolant
HEAT TRANSFER OIL S2 X High performance heat transfer fluid
OMALA OIL S1 W 680 Industrial Gear Oil
SHELL ADRANA 740 Metalworking Coolant
SHELL ADRANA 770 Metalworking Coolant
SHELL ADRANA COOLANT D 408 Water Extendible Metalworking Fluid
SHELL ADRANA D 601.01 .
SHELL ALBIDA GREASE EP 1 Mobilgrease CM-W (Mobil) NOW SHELL GADUS S3 V220C 1
SHELL ALBIDA GREASE EP 2 Mobilgrease XHP 222 (Mobil) NOW SHELL GADUS S3 V220C 2
SHELL ALBIDA GREASE MP THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL ALBIDA GREASE MP 1 Lithium Complex Grease
SHELL ALBIDA GREASE MPS 1 Mobilith SHC 460 (Mobil) THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL ALBIDA GREASE SDS 1 .
SHELL ALBIDA GREASE SLC 220 Mobilith SHC 220 (Mobil) Premium Quality Synthetic Based Lithium Complex Grease
SHELL ALBIDA HLS 2 GREASE Superior performance synthetic paper machine grease
SHELL ALBIDA LC GREASE 2 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL ALVANIA GR 0974 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL ALVANIA GREASE CG Mobilgrease XTC (Mobil) NOW SHELL GADUS S2 HIGH SPEED COUPLING GREASE
SHELL ALVANIA GREASE DTR Long life grease
SHELL ALVANIA GREASE EP 0 Mobilux EP 0 (Mobil) NOW SHELL GADUS S2 V220 0
SHELL ALVANIA GREASE EP 00 Mobilux EP 004 (Mobil) NOW SHELL GADUS S2 V220 00
SHELL ALVANIA GREASE EP 000 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL ALVANIA GREASE EP 1 Mobilux EP 1 (Mobil) NOW SHELL GADUS S2 V220 1
SHELL ALVANIA GREASE EP 2 Mobilux EP 2 (Mobil) NOW SHELL GADUS S2 V220 2
SHELL ALVANIA GREASE WFX 0 NOW SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 0
SHELL ALVANIA GREASE WFX 1 NOW SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 1
SHELL ALVANIA GREASE WFX 2 NOW SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 2
SHELL ALVANIA RL GREASE 2 NOW SHELL GADUS S2 V100 2
SHELL ALVANIA RL GREASE 3 NOW SHELL GADUS S2 V100 3
SHELL AW HYDRAULIC OIL 32 NOW SHELL HYDRAULIC S1 M 32
SHELL AW HYDRAULIC OIL 46 NOW SHELL HYDRAULIC S1 M 46
SHELL AW HYDRAULIC OIL 68 NOW SHELL HYDRAULIC S1 M 68
SHELL BARRIER FLUID .
SHELL CALLINA FLUID 1210 Maintenance & Floor Cleaner
SHELL CALLINA FLUID 2100 Cleaner / Rust Preventative
SHELL CALLINA FLUID 3250 Spray Cleaner
SHELL CAPRINUS XR 40 Mobilgard 450 NC (Mobil) Railroad / Marine Engine Oil
SHELL CARDIUM FLUID EP NOW SHELL GADUS S1 OG 1600
SHELL CARNEA OIL E 22 Bearing / Light Gearing Oil
SHELL CARNEA OIL E 68 Bearing / Light Gearing Oil
SHELL CASSIDA CHAIN 1000 SPRAY Chain lubricants for use in food manufacturing machinery
SHELL CASSIDA CHAIN OIL 150 Chain Lubricant
SHELL CASSIDA CHAIN OIL HT Chain Lubricant
SHELL CASSIDA CHAIN OIL LT Chain Lubricant
SHELL CASSIDA EPS GREASE 00 Lubrication Grease
SHELL CASSIDA FLUID CR 46 Compressor Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GL 220 Gear Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GL 320 Gear Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GL 460 Gear Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GL 680 Gear Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GLE 150 Machine Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID GLE 220 Machine Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID HF 15 Hydraulic Fluid
SHELL CASSIDA FLUID HF 32 Hydraulic Fluid
SHELL CASSIDA FLUID HF 46 Hydraulic Fluid
SHELL CASSIDA FLUID HF 68 Hydraulic Fluid
SHELL CASSIDA FLUID RC 220 Synthetic Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID VP 100 Synthetic Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID WG 460 Mobil Glygoyle 460 (Mobil) Synthetic Food Grade Gear Lubricant
SHELL CASSIDA FLUID WG 680 Mobil Glygoyle 680 (Mobil) Synthetic Food Grade Gear Lubricant
SHELL CASSIDA GREASE EPS 2 Extreme Pressure Grease
SHELL CASSIDA RLS GRADE 0 Lubrication Grease
SHELL CASSIDA RLS GRADE 00 Lubrication Grease
SHELL CASSIDA RLS GRADE 1 Lubrication Grease
SHELL CASSIDA RLS GRADE 2 Lubrication Grease
SHELL CORENA AP 100 Mobil Rarus 827 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL CORENA AS 32 NOW SHELL CORENA S4 R 32
SHELL CORENA AS 46 Mobil Rarus SHC 1025 (Mobil) NOW SHELL CORENA S4 R 46
SHELL CORENA AS 68 NOW SHELL CORENA S4 R 68
SHELL CORENA OIL K 100 NOW SHELL GAS COMPRESSOR S1 P 100
SHELL CORENA OIL K 150 NOW SHELL GAS COMPRESSOR S1 P 150
SHELL CORENA OIL P 100 Mobil Rarus 427 (Mobil) NOW SHELL CORENA S2 P 100
SHELL CORENA OIL P 68 NOW SHELL CORENA OIL S2 P 68
SHELL CORENA OIL S2 P 100 Reciprocating (piston) air compressor oil
SHELL CORENA OIL S2 P 68 Reciprocating (piston) air compressor oil
SHELL CORENA OIL S4 R 32 Advanced synthetic air compressor oil
SHELL CORENA OIL S4 R 46 Advanced synthetic rotary air compressor oil
SHELL CORENA OIL S4 R 68 Advanced synthetic rotary air compressor oil
SHELL CORENA S 68 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED BY SHELL LUBRICANTS, PLEASE SEE NOTE BELOW
SHELL CYPRINA OIL 963 Traction Motor Support Bearing Lubricant
SHELL DARINA GREASE EP 1 Multi-Purpose Extreme Pressure Grease
SHELL DARINA GREASE RL 2 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL DARINA GREASE SD 1 Mobiltemp 1 (Mobil) Multipurpose Extreme Pressure Grease
SHELL DARINA GREASE SD 2 Multipurpose Extreme Pressure Grease
SHELL DELIMA OIL 150 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL DELIMA OIL 220 Mobil DTE PM 220 (Mobil) NOW SHELL PAPER MACHINE OIL S2 M 220
SHELL DEX-COOL 50/50 Antifreeze / Coolant
SHELL DIALA OIL AX NOW SHELL DIALA OIL S2 ZX-A
SHELL DONAX TA CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL DONAX TC 10 Mobiltrans HD 10w (Mobil) NOW SHELL SPIRAX S4 CX 10W
SHELL DONAX TC 30 Mobiltrans HD 30w (Mobil) NOW SHELL SPIRAX S4 CX 30
SHELL DONAX TC 50 NOW SHELL SPIRAX S4 CX 50
SHELL DONAX TD Agri MultiTrans (Castrol) NOW SHELL SPIRAX S4 TXM
SHELL DONAX TX OIL CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL DONAX UB CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL DROMUS B Premium Soluble Oil
SHELL DROMUS BLC Biocide Containing Soluble Oil
SHELL ELC CONVERSION INHIBITOR FLUID Conversion Inhibitor
SHELL ENSIS COMPOUND DW 1012 Solvent Based Corrosion Inhibitor
SHELL ENSIS COMPOUND OF 1014 Mobilarma 247 (Mobil) Solvent Based Water Displacing Rust Inhibitor
SHELL FENELLA OIL CH 402 Mineral Oil
SHELL FENELLA OIL DS 4450 Water Soluble Drawing Compound
SHELL FENELLA OIL DS 4470 Water Soluble Drawing Oil
SHELL FENELLA OIL DS 4470 Water Soluble Drawing Oil
SHELL FENELLA OIL DSV 100 Moderate Duty Vanishing Lubricant
SHELL FENELLA VD 201 N Metalworking Neat Volatile Drawing Oil
SHELL FM GEAR OIL 220 Food Grade Gear Lubricant
SHELL FM GEAR OIL 460 Food Grade Gear Lubricant
SHELL FM GEAR OIL TLS 150 Specialty Gear Lubricant
SHELL FM HYDRAULIC OIL 100 Mobil DTE FM 100 (Mobil) Hydraulic Oil
SHELL FM HYDRAULIC OIL 32 Mobil DTE FM 32 (Mobil) Hydraulic Oil
SHELL FM HYDRAULIC OIL 46 Mobil DTE FM 46 (Mobil) Hydraulic Oil
SHELL FM HYDRAULIC OIL 68 Mobil DTE FM 68 (Mobil) Hydraulic Oil
SHELL GADINIA OIL 40 Medium-Speed Marine Lubricant
SHELL GADUS S1 OG 1600 Open gear and wire rope fluid
SHELL GADUS S2 HIGH SPEED COUPLING GREASE High performance gear coupling grease
SHELL GADUS S2 U1000 2 High performance heavy duty grease
SHELL GADUS S2 V100 3 High performance multipurpose grease
SHELL GADUS S2 V220 0 High performance multipurpose extreme pressure grease
SHELL GADUS S2 V220 00 High Performance Multipurpose Extreme Pressure Grease
SHELL GADUS S2 V220 1 High performance multipurpose extreme pressure grease
SHELL GADUS S2 V220 2 High performance multipurpose extreme pressure grease
SHELL GADUS S3 A1000XD 2 Premium grease
SHELL GADUS S3 V220C 1 Premium multipurpose extreme-pressure grease
SHELL GADUS S3 V220C 2 Premium multi purpose extreme-pressure grease
SHELL GADUS S3 V460 1.5 Premium multipurpose heavy duty grease
SHELL GADUS S3 V460D 1 Premium multipurpose heavy duty grease
SHELL GADUS S5 V460 1.5 Advanced multipurpose heavy duty grease
SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 0 High performance wheel-flange grease
SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 1 High performance wheel flange grease
SHELL GADUSRAIL S2 WHEEL FLANGE GREASE 2 High performance wheel-flange grease
SHELL GARIA ALUM-MAG OIL Low Viscosity Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 421CM-12 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 422CM-36 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 601 M-12 Neat Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 601 M-22 Neat Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 621CM-36 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 621M-36 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 622S-34 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 623CS-52 High Quality Active Sulfur Cutting Oil
SHELL GARIA OIL 631 S-32 Heavy Duty Cutting Oil
SHELL GAS COMPRESSOR S1 P 100 Gas compressor oil
SHELL GAS COMPRESSOR S1 P 150 Gas compressor oil
SHELL GREASE FM 2 Mobilgrease FM 102 (Mobil) Multipurpose Grease
SHELL HELIX ULTRA 5W/40 Synthetic Lubricant
SHELL HYDRAULIC S1 M 32 Industrial hydraulic fluid
SHELL HYDRAULIC S1 M 46 Industrial hydraulic fluid (formerly AW Hydraulic 46)
SHELL HYDRAULIC S1 M 68 Industrial hydraulic fluid
SHELL INDUSTRIAL ELC 50/50 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL INDUSTRIAL HTF P 200 Heat Transfer Fluid
SHELL IRUS FLUID C-NA Mobil Nyvac FR 200 D (Mobil) Fire Resistant Hydraulic Fluid
SHELL IRUS FLUID DU-NA 46 Fire Resistant Hydraulic Fluid
SHELL IRUS FLUID DU-NA 68 Fire Resistant Hydraulic Fluid
SHELL MACRON 221 CM-32 Premium Tri-Purpose Cutting Oil
SHELL MACRON 221 M-32 Premium Tri-Purpose Cutting Oil
SHELL MACRON 222 M-70 Premium Tri-Purpose Cutting Oil
SHELL MACRON 224 M-70 Premium Tri-Purpose Cutting Oil
SHELL MACRON 2425 S-14 Premium Tri-Purpose Cutting Oil
SHELL MACRON 2606 M-18 Cutting Oil
SHELL MACRON EDM 135 Machining Oil
SHELL MALLEUS GREASE GL 3500 Open Gear Grease
SHELL MALLEUS GREASE GL 400 Open Gear Grease
SHELL METALINA 840 Heavy Duty Synthetic Fluid
SHELL METALINA B 3850 Metalworking Fluid
SHELL METALINA COOLANT Y 850 Synthetic Cemented Carbide Grinding Fluid
SHELL METALINA D 400 Water Miscible Metalworking Fluid
SHELL MORLINA HS 10 Mobil Velocite Oil No. 6 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MORLINA OIL SD 100 Mobil DTE Oil Heavy (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MORLINA OIL SD 150 Mobil DTE Oil Extra Heavy (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MORLINA OIL SD 220 Mobil DTE Oil BB (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MORLINA OIL SD 320 Mobil DTE Oil AA (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MORLINA OIL SD 460 Mobil DTE Oil HH (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL MYSELLA MA GEO 40 Mobil Pegasus 446 (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL 30 Mobil Pegasus 390 (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL 40 Mobil Pegasus 490 (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL LA GEO 15W/40 Mobil Pegasus 80 Super (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL LA GEO 30 Mobil Pegasus 385 (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL LA GEO 40 Mobil Pegasus 426 (Mobil) Natural Gas Engine Oil
SHELL MYSELLA OIL XL 40 Mobil Pegasus 1005 (Mobil) Stationary Gas Engine Oil
SHELL NATURELLE FLUID HF-E 46 Anti-Wear Hydraulic Fluid
SHELL NATURELLE HF-M Anti-Wear Hydraulic Fluid
SHELL NAUTILUS 2-CYCLE ENGINE OIL 2-Cycle Engine Oil
SHELL OMALA FLUID HD 150 Mobilgear 600 XP 150 (Mobil) NOW SHELL OMALA S4 GX 150 – CALL FOR ORDERING INFORMATION
SHELL OMALA FLUID HD 220 Mobilgear 600 XP 220 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID HD 320 Mobilgear 600 XP 320 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID HD 460 Mobilgear 600 XP 460 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID RL 150 Mobil SHC 629 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID RL 220 Mobil SHC 630 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID RL 460 Mobil SHC 634 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID RL 68 Mobil SHC 626 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA FLUID RL 680 Mobil SHC 636 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 100 Mobil Mist Lube 27 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 150 Brayco 684 (Castrol) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 1500 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 220 Mobilgear 630 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 320 Mobil Mist Lube 32 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 460 Brayco 685 (Castrol) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 68 Brayco 682 (Castrol) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA OIL 680 Mobilgear 600 XP 680 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL OMALA S4 WE 220 Advanced Synthetic Industrial Gear Oil
SHELL ONDINA OIL 22 Brayco 320 (Castrol) Premium Quality Lubricant
SHELL PAPER MACHINE OIL S2 M 220 Paper machine circulating oil
SHELL PAPER MACHINE OIL S3 M 150 Paper machine circulating oil
SHELL PELLA OIL A Low Viscosity Machining Oil
SHELL RETINAX FIFTH WHEEL GREASE NOW SHELL GADUS S3 A1000XD 2
SHELL RETINAX GREASE CMX 1 BP Energrease LC-M 1 (BP Lubricants) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE CMX 2 Mobilgrease CM-P (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE EPX 2 Mobilux EP 2 Moly (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE LX 1 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE LX 2 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE MDX 2 Mobilgrease Moly 52 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX GREASE TL 00 Mobilith SHC 007 (Mobil) Trailer Wheel / Hub Lubricant
SHELL RETINAX GREASE WR 2 Mobilux EP 460 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL RETINAX HD GREASE 1 Automotive Multi-Purpose Grease
SHELL RHODINA GREASE SDX 2 NOW SHELL GADUS S3 A1000XD 2
SHELL RIMULA OIL 30 Diesel Engine Oil
SHELL RIMULA OIL 40 Diesel Engine Oil
SHELL RIMULA PREMIUM 10W/30 Heavy-Duty Fleet Motor Oil
SHELL RIMULA SUPER 15W/40 CJ4 MIL-PRF-2104 OBS Heavy Duty Fleet Motor Oil
SHELL ROTELLA ELC EXTENDED LIFE Coolant / AntiFreeze
SHELL ROTELLA ELC EXTENDED LIFE 50/50 Coolant / AntiFreeze
SHELL ROTELLA ELC EXTENDER Coolant / AntiFreeze
SHELL ROTELLA Synthetic Blend 10W-30 Synthetic Blend Engine Oil
SHELL ROTELLA Synthetic Blend 10W-40 Synthetic Blend Engine Oil
SHELL ROTELLA T 10W-30 CJ-4 High Performance, All-Season Engine Oil
SHELL ROTELLA T SAE 10W High Performance Engine Oil
SHELL ROTELLA T SAE 15W40 CJ4 Agri Power Plus 15w40 (Castrol) Heavy-Duty Diesel Engine Oil
SHELL ROTELLA T SAE 30W MIL-L-46152 Brayco 463 (Castrol) High Performance Engine Oils
SHELL ROTELLA T SAE 40W High Performance Engine Oil
SHELL ROTELLA T SAE 50W High Performance Engine Oil
SHELL ROTELLA T SYNTHETIC 5W-40 Fully Synthetic Heavy-Duty Engine Oil
SHELL ROTELLA T SYNTHETIC 5W/40 CJ-4 Synthetic Heavy-Duty Diesel Engine Oil
SHELL SITALA OIL C 640 Heavy Duty Soluble Oil
SHELL SITALA OIL D 201.03 Metalworking Fluid
SHELL SITALA OIL D 3403 Metalworking Fluid
SHELL SPIRAX ASX R SAE 75W/90 Mobilube SHC 75w/90 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SPIRAX ASX SAE GO 80W/140 Mobilube SHC 80w/140 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SPIRAX EW 80W-140 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SPIRAX EW 75W-90 Extended Warranty Gear Oil
SHELL SPIRAX GSX SAE 50 Mobiltrans SHC 50 (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SPIRAX HD 80W/90 MIL-PRF-2105E Agri Gear Plus (Castrol) Heavy-Duty Gear Oil
SHELL SPIRAX LS 80W-90 Mobilube HD 80w/90 LS (Mobil) CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SPIRAX S4 CX 10W High performance off-highway transmission and hydraulic oil
SHELL SPIRAX S4 CX 30 High performance off-highway transmission and hydraulic oil
SHELL STAMINA GREASE RL 2 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL STAMINA GREASE RLS 2 CALL FOR PRICING AND ORDERING
SHELL SUMP CLEANER 100 Metalworking Coolant
SHELL TELLUS ARCTIC 32 NOW SHELL TELLUS S4 VX 32
SHELL TELLUS OIL 100 Mobil DTE 27 (Mobil) NOW SHELL TELLUS S2 M 100
SHELL TELLUS OIL 150 THIS PRODUCT IS NO LONGER AVAILABLE
SHELL TELLUS OIL 22 Mobil DTE 22 (Mobil) NOW SHELL TELLUS S2 V 22
SHELL TELLUS OIL 46 NOW SHELL TELLUS OIL S2 M 46
SHELL TELLUS OIL 68 Mobil DTE 26 (Mobil) NOW SHELL TELLUS OIL S2 M 68
SHELL TELLUS OIL S 32 Mobil DTE Excel 32 (Mobil) Anti-Wear Hydraulic Oil
SHELL TELLUS OIL S 46 Mobil DTE Excel 46 (Mobil) Anti-Wear Hydraulic Oil
SHELL TELLUS OIL S 68 Mobil DTE Excel 68 (Mobil) Anti-Wear Hydraulic Oil
SHELL TELLUS OIL S2 M 32 Industrial Hydraulic Fluid
SHELL TELLUS OIL S2 M 46 Industrial hydraulic fluid
SHELL TELLUS OIL S2 M 68 Industrial hydraulic fluid
SHELL TELLUS OIL S2 V 100 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S2 V 15 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S2 V 22 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S2 V 32 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S2 V 46 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S2 V 68 Industrial hydraulic fluid for wide temperature range
SHELL TELLUS OIL S3 V 46 Premium ashless industrial hydraulic fluid for very wide temperature range
SHELL TELLUS OIL STX 46 NOW SHELL TELLUS OIL S3 V 46
SHELL TELLUS OIL T 15 Mobil DTE 11M (Mobil) NOW SHELL TELLUS OIL S2 V 15
SHELL TELLUS OIL T 32 Mobil DTE 13 M (Mobil) NOW SHELL TELLUS OIL S2 V 32
SHELL TELLUS OIL T 46 Mobil DTE 15 M (Mobil) NOW SHELL TELLUS OIL S2 V 46
SHELL TELLUS OIL T 68 Mobil DTE 16 M (Mobil) NOW SHELL TELLUS OIL S2 V 68
SHELL TELLUS PREMIUM OIL 100 BP Energol HLP-HM 100 (BP Lubricants) High Performance Hydraulic Oil
SHELL TELLUS PREMIUM OIL 32 Agri Hydraulic Plus (Castrol) High Performance Hydraulic Oil
SHELL TELLUS PREMIUM OIL 46 BP Energol HLP-HM 46 (BP Lubricants) High Performance Hydraulic Oil
SHELL TELLUS PREMIUM OIL 68 BP Energol HLP-HM 68 (BP Lubricants) High Performance Hydraulic Oil
SHELL TELLUS S4 VX 32 Special application hydraulic fluid (ultra low temperatures)
SHELL THERMIA OIL C Mobiltherm 43 (Mobil) NOW HEAT TRANSFER OIL S2 X
SHELL TIVELA S 220 Mobil Glygoyle HE 220 (Mobil) NOW SHELL OMALA S4 WE 220
SHELL TIVELA S 320 Mobil Glygoyle HE 320 (Mobil) Synthetic Industrial Gear Lubricant
SHELL TIVELA S 460 Mobil Glygoyle HE 460 (Mobil) Synthetic Industrial Gear Lubricant
SHELL TONNA OIL T 32 Mobil Vacuoline 1405 (Mobil) NOW TONNA OIL S2 M 32
SHELL TONNA OIL V 220 NF Mobil Vacuoline 1419 (Mobil) NOW TONNA OIL S2 MX 220
SHELL TONNA OIL V 68 Mobil Vacuoline 1409 (Mobil) NOW TONNA OIL S2 MX 68
SHELL TORCULA FLUID DE 68 Synthetic Oil Lubricant
SHELL TORCULA OIL 100 Mobil Almo 2 (Mobil) NOW TORCULA OIL S2 A 100
SHELL TORCULA OIL 220 THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL TORCULA OIL 320 Mobil Almo 4 (Mobil) NOW AIR TOOL OIL S2 A 320
SHELL TURBO FLUID DR 46 Mobil Pyrogard 53 (Mobil) Fire Resistant Hydraulic Fluid
SHELL TURBO OIL CC 32 Mobil DTE 832 (Mobil) Turbine Oil
SHELL TURBO OIL CC 46 Mobil DTE 846 (Mobil) Turbine Oil
SHELL TURBO OIL T 32 Mobil Arctic Turbine 150 (Mobil) Turbine Oil
SHELL TURBO OIL TX 32 Mobil DTE 724 (Mobil) THIS PRODUCT HAS BEEN DISCONTINUED see note below
SHELL TURBO T OIL 100 Turbine Oil
SHELL TURBO T OIL 46 Mobil DTE 798 (Mobil) Turbine Oil
SHELL TURBO T OIL 68 Mobil DTE 799 (Mobil) Turbine Oil
SHELL VALVATA J 460 BP Energol DC-C 460 (BP Lubricants) Machine & Bearing Oil
SHELL VALVATA J 680 NOW SHELL OMALA S1 W 680
SHELL VITREA OIL 22 Machine & Bearing Oil
SHELLZONE ANTIFREEZE 50/50 Antifreeze / Coolant
SHELLZONE ANTIFREEZE/COOLANT Antifreeze / Coolant
SHELLZONE MULTI-VEHICLE 50/50 AFC Multi-Vehicle Extended Life Antifreeze Coolant
SIRIUS X 40 .
SPIRAX S4 CX 50 High performance off-highway transmission and hydraulic oil
SPIRAX S4 TXM Premium, SAE 10W-30, mulit-functional tractor transmission and hydarulic oil
TONNA OIL S2 M 32 Machine tool slideway oil
TONNA OIL S2 MX 220 Machine tool slideway oil
TONNA OIL S2 MX 68 Machine tool slideway oil
TECTYL 275 MIL-C-15074E Ensis Fluid S (Shell Lubricants) Corrosion Preventive & Fingerprint Remover
TECTYL 400C Ensis Fluid S (Shell Lubricants) Corrosion Preventive Compound
TECTYL 506G Ensis 260 (Shell Lubricants) Corrosion Preventive Compound
TECTYL 910E2 MIL-PRF-21260E, Grade 10w Ensis Engine Oil (Shell Lubricants) Lubricating Oil
TECTYL 910E2 NATO C-640 Ensis Engine Oil (Shell Lubricants) Lubricating Oil
TECTYL 910E2 SAE J2361 Ensis Engine Oil (Shell Lubricants) Lubricating Oil
TECTYL 930E2 MIL-PRF-21260E, Grade 30 Ensis Engine Oil (Shell Lubricants) Lubricating Oil
TECTYL 930E2 NATO C-642 Ensis Engine Oil (Shell Lubricants) Lubricating Oil
TECTYL 930E2
Chuyên mục:Uncategorized

MSDS Dầu BP

Quick   Scale   Healthy   Living:   Grades 10 to 12    Quick   Scales   present   summary  .  In most   cases,   these   evaluate   student   development   anytime.

Size: 83 KB

Pages: 1

Date: 2011-04-20

hlps 10 12 act living scale1.pdf

Emerging Developing Acquired Accomplished.

Size: 126 KB

Pages: 11

Date: 2011-04-03

WPS LIND 107 3 7 pct to 10 pct  FLUORINE In Ar He Kr Ne N2 or Xe NA MSDS FINAL REV 10 27 10.pdf

1. PRODUCT AND COMPANY IDENTIFICATION Product Name3. 7 – 10 FLUORINE In ARGON, HELIUM, KRYPTON, NEON, NITROGEN or XENON Product Code s 1206 UN-No.

Size: 90 KB

Pages: 8

Date: 2011-03-21

WPS LIND 004 Argon NA MSDS FINAL REV 10 11 10.pdf

1. PRODUCT AND COMPANY IDENTIFICATION Product NameARGON Product Code s G-6 UN-No UN1956 Recommended Use Compressed gas. Synonyms Argon, Gas0LASER Argon0Argon, Compressed.

Size: 66 KB

Pages: 1

Date: 2011-11-26

Viper Skin MSDS (OSHA) R2 10.20.10 web.pdf

SectionI Neptune Research 1346 South Killian Drive Lake Park, Florida 33403 Emergency Telephone Number – 800-535-5053 Telephone.

Size: 37 KB

Pages: 7

Date: 2011-11-22

Epcon G5 MSDS (English) 6 10 10.pdf

25068-38-650 – 99 Bisphenol A Epoxy Resin Part A Trade SecretTrade Secret Amine Blend Part B 4. First Aid Measures First aid procedures Eye contact.

Size: 56 KB

Pages: n/a

Date: 2011-11-21

RR MSDS BODY WASH 10 1 10.pdf

MATERIAL SAFETY DATA SHEET 1 of 5 BODY WASH Date Issued October 1, 2010 Note: Blank spaces are not permitted. If anyitem is not applicable,.

Size: 68 KB

Pages: 1

Date: 2011-11-14

Trident Seal Pressure Sealing Tape MSDS (OSHA) R2 10.21.10 web.pdf

SectionI Neptune Research 1346 South Killian Drive Lake Park , Florida33403 Emergency Telephone Number – 800-535-5053 Telephone Number.

Comments (not logged in)

Chuyên mục:Uncategorized

ENGINE OILS – SLOW SPEED TARO SPECIAL HT 70 TARO SPECIAL HT LS 40 VERITAS 800 MARINE 20 VERITAS 800 MARINE 30 ENGINE OILS – MEDIUM SPEED DELO 1000 MARINE 30 DELO 1000 MARINE 40 TARO 20 DP 30 TARO 20 DP 40 TARO 30 DP 30 TARO 30 DP 40 TARO 40 XL 40 TARO 50 XL 40 ENGINE OILS – HIGH SPEED DELO 450 MARINE 15W-40 URSA MARINE 15W40 URSA MARINE 30 URSA MARINE 40 URSA EXTRA DUTY 40 URSA SUPER LA 30 TURBINE OILS REGAL R&O 32 REGAL R&O 46 REGAL R&O 68 REGAL R&O 100 REGAL EP 68 REGAL EP 100 HYDRAULIC OILS RANDO HDZ 15 RANDO HDZ 22 RANDO HDZ 32 RANDO HDZ 46 RANDO HDZ 68 RANDO HDZ 100 GEAR OILS MEROPA 68 MEROPA 100 MEROPA 150 MEROPA 220 MEROPA 320 MEROPA 460 MEROPA 680 PINNACLE MARINE GEAR 220 COMPRESSOR OILS CETUS PAO 46 CETUS PAO 100 CETUS DE 100 COMPRESSOR OIL VDL 46 COMPRESSOR OIL VDL100 CAPELLA WF 32 CAPELLA WF 68 CAPELLA HFC 32 CAPELLA HFC 55 CAPELLA HFC 100 REFRIG OIL LOW TEMP 68 LPG COMPRESSOR OIL HEAT TRANSFER OILS TEXATHERM 32 TEXATHERM 46 GREASES MOLYTEX EP 2 MULTIFAK EP 0 MULTIFAK EP 2 TEXCLAD 2 RUSTPROOF COMP L ULTI-PLEX SYN GREASE EP COOLING WATER TREATMENT HAVOLINE XLC + B HAVOLINE XLI

Chuyên mục:Uncategorized

MSDS Dầu caltex

Vapor Density (Air = 1): >1
Boiling Point: >315°C (599°F)
Solubility: Soluble in hydrocarbons; insoluble in water
Freezing Point: Not Applicable
Viscosity: 61.2 mm2/s – 291 mm2/s @ 40°C (104°F) (Min)
SECTION 10 STABILITY AND REACTIVITY
Chemical Stability: This material is considered stable under normal ambient and anticipated storage
and handling conditions of temperature and pressure.
Incompatibility With Other Materials: May react with strong acids or strong oxidizing agents, such as
chlorates, nitrates, peroxides, etc.
Hazardous Decomposition Products: None known (None expected)
Hazardous Polymerization: Hazardous polymerization will not occur.
SECTION 11 TOXICOLOGICAL INFORMATION
IMMEDIATE HEALTH EFFECTS
Eye Irritation: The eye irritation hazard is based on evaluation of data for similar materials or product
components.
Skin Irritation: The skin irritation hazard is based on evaluation of data for similar materials or product
components.
Skin Sensitization: No product toxicology data available.
Acute Dermal Toxicity: The acute dermal toxicity hazard is based on evaluation of data for similar
materials or product components.
Acute Oral Toxicity: The acute oral toxicity hazard is based on evaluation of data for similar materials or
product components.
Acute Inhalation Toxicity: The acute inhalation toxicity hazard is based on evaluation of data for similar
materials or product components.
ADDITIONAL TOXICOLOGY INFORMATION:
This product contains petroleum base oils which may be refined by various processes including severe
solvent extraction, severe hydrocracking, or severe hydrotreating. None of the oils requires a cancer
warning under the OSHA Hazard Communication Standard (29 CFR 1910.1200). These oils have not
been listed in the National Toxicology Program (NTP) Annual Report nor have they been classified by the
International Agency for Research on Cancer (IARC) as; carcinogenic to humans (Group 1), probably
carcinogenic to humans (Group 2A), or possibly carcinogenic to humans (Group 2B). These oils have not
been classified by the American Conference of Governmental Industrial Hygienists (ACGIH) as:
confirmed human carcinogen (A1), suspected human carcinogen (A2), or confirmed animal carcinogen
with unknown relevance to humans (A3).
SECTION 12 ECOLOGICAL INFORMATION
ECOTOXICITY
The toxicity of this material to aquatic organisms has not been evaluated. Consequently, this material
should be kept out of sewage and drainage systems and all bodies of water.
ENVIRONMENTAL FATE
This material is not expected to be readily biodegradable.
SECTION 13 DISPOSAL CONSIDERATIONS
Use material for its intended purpose or recycle if possible. Oil collection services are available for used
oil recycling or disposal. Place contaminated materials in containers and dispose of in a manner
consistent with applicable regulations. Contact your sales representative or local environmental or health

Chuyên mục:Uncategorized

TARO SPECIAL HT 70 TARO SPECIAL HT LS 40 VERITAS 800 MARINE 20 VERITAS 800 MARINE 30 ENGINE OILS – MEDIUM SPEED DELO 1000 MARINE 30 DELO 1000 MARINE 40 TARO 20 DP 30 TARO 20 DP 40 TARO 30 DP 30 TARO 30 DP 40 TARO 40 XL 40 TARO 50 XL 40 ENGINE OILS – HIGH SPEED DELO 450 MARINE 15W-40 URSA MARINE 15W40 URSA MARINE 30 URSA MARINE 40 URSA EXTRA DUTY 40 URSA SUPER LA 30 TURBINE OILS REGAL R&O 32 REGAL R&O 46 REGAL R&O 68 REGAL R&O 100 REGAL EP 68 REGAL EP 100 HYDRAULIC OILS RANDO HDZ 15 RANDO HDZ 22 RANDO HDZ 32 RANDO HDZ 46 RANDO HDZ 68 RANDO HDZ 100 GEAR OILS MEROPA 68 MEROPA 100 MEROPA 150 MEROPA 220 MEROPA 320 MEROPA 460 MEROPA 680 PINNACLE MARINE GEAR 220 COMPRESSOR OILS CETUS PAO 46 CETUS PAO 100 CETUS DE 100 COMPRESSOR OIL VDL 46 COMPRESSOR OIL VDL100 CAPELLA WF 32 CAPELLA WF 68 CAPELLA HFC 32 CAPELLA HFC 55 CAPELLA HFC 100 REFRIG OIL LOW TEMP 68 LPG COMPRESSOR OIL HEAT TRANSFER OILS TEXATHERM 32 TEXATHERM 46 GREASES MOLYTEX EP 2 MULTIFAK EP 0 MULTIFAK EP 2 TEXCLAD 2 RUSTPROOF COMP L ULTI-PLEX SYN GREASE EP COOLING WATER TREATMENT HAVOLINE XLC + B HAVOLINE XLI Lubricants Europe

Chuyên mục:Uncategorized

Mr.Tuấn DĐ : 01696788742 PHÒNG KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nộ Distillate Marine Diesel (DMB) Distillate Marine Diesel (DMC) Distillate Marine Gas Oil (DMA) Residual Marine Fuels (RMA-RMK) Ultra Low Sulfur Diesel Fuels Europe Lubricants US Lubricants Europe Coolants US Coolants Europe Specialty Products Printable version Email This Page

Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nộ

Fuels Europe

Lubricants US

Lubricants Europe

Coolants US

Coolants Europe

Specialty Products

Chuyên mục:Uncategorized

dầu hàng hải Caltex,Caltex Delo 1000 Marine 30-40, Caltex Taro 30 DP SAE

Chuyên mục:Uncategorized

dầu hàng hải Caltex,

dầu hàng hải Caltex,

 

dầu hàng hải Caltex,Caltex Delo 1000 Marine 30-40, Caltex Taro 30 DP SAE

LIÊN HỆ: Phòng KD, công ty CPTM Đức Việt
Phòng 107 A2 TT Thảm May, Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
Fax: 043 8573534
Phụ trách kinh doanh: NguyễnVăn tuấn , DĐ : 01696 788 742.
Email: nguyentuan991987@gmail.com
Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm, xin chúc quý khách thành công!Sắp xếp theo:  Sắp xếp tăng dần

Dầu động cơ hàng hải – Caltex Veritas 800 Marine SAE 30

Dầu động cơ hàng hải - Caltex Veritas 800 Marine SAE 30
Dầu động cơ hàng hải – Caltex Veritas 800 Marine SAE 30

Chi tiết sản phẩm…

Được đăng bởi DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP Phụ trách kinh doanh: NguyễnVăn Tuấn , DĐ : 01696 788 742. vào lúc 10/17/2011 09:01:00 CH

Chuyên mục:Uncategorized

Dầu Hàng Hải Shell Alexia 50,TOTAL AURELIA TI

Dầu Hàng Hải Shell Alexia 50,TOTAL AURELIA TI 3030,4030,4040;DẦU HÀNG HẢI TOTAL AURELIA TI 3030,4030

Người đăng: nguyễn văn tuấn
Email: nguyentuan991987@gmail.com

Ngày đăng: 03/11/2011   Lượt xem: 58

Nội dung

Dầu Hàng Hải Shell Alexia 50

LIÊN HỆ: Phòng KD, công ty CPTM Đức Việt
Phòng 107 A2 TT Thảm May, Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
Fax: 043 8573534
Phụ trách kinh doanh: NguyễnVăn tuấn , DĐ : 01696 788 742.
Email: nguyentuan991987@gmail.com
Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm, xin chúc quý khách thành công!

Dầu Hàng Hải Shell

Dầu động cơ hàng hải – Shell Alexia 50

Dầu động cơ hàng hải - Shell Alexia 50
Dầu động cơ hàng hải – Shell Alexia 50
0

Comments

LIÊN HỆ: Phòng KD, công ty CPTM Đức Việt
Phòng 107 A2 TT Thảm May, Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
Fax: 043 8573534
Phụ trách kinh doanh: NguyễnVăn tuấn , DĐ : 01696 788 742.
Email: nguyentuan991987@gmail.com
Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm, xin chúc quý khách thành công!

Dầu hàng hải Total Atlanta Marine D 3005

Dầu hàng hải Total Atlanta Marine D 3005
Chuyên mục:Uncategorized

DẦU HÀNG HẢI TOTAL AURELIA TI 3030,4030,4040

Dầu Hàng Hải Shell Alexia 50,TOTAL AURELIA TI 3030,4030,4040;DẦU HÀNG HẢI TOTAL AURELIA TI 3030,4030

Người đăng: nguyễn văn tuấn
Email: nguyentuan991987@gmail.com

Ngày đăng: 03/11/2011   Lượt xem: 58

Nội dung

Dầu Hàng Hải Shell Alexia 50

LIÊN HỆ: Phòng KD, công ty CPTM Đức Việt
Phòng 107 A2 TT Thảm May, Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
Fax: 043 8573534
Phụ trách kinh doanh: NguyễnVăn tuấn , DĐ : 01696 788 742.
Email: nguyentuan991987@gmail.com
Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm, xin chúc quý khách thành công!

Dầu Hàng Hải Shell

Dầu động cơ hàng hải – Shell Alexia 50

Dầu động cơ hàng hải - Shell Alexia 50
Dầu động cơ hàng hải – Shell Alexia 50
0

Comments

LIÊN HỆ: Phòng KD, công ty CPTM Đức Việt
Phòng 107 A2 TT Thảm May, Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
Fax: 043 8573534
Phụ trách kinh doanh: NguyễnVăn tuấn , DĐ : 01696 788 742.
Email: nguyentuan991987@gmail.com
Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm, xin chúc quý khách thành công!

Dầu hàng hải Total Atlanta Marine D 3005

Dầu hàng hải Total Atlanta Marine D 3005
Chuyên mục:Uncategorized

DẦU HÀNG HẢI

  1. DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP Mr.Tuấn DĐ : 01696788742: dầu hàng hải

    dauthuylucdaucongnghiep.blogspot.com/…/dauhanghai-caltexcalte…

    17 Tháng Mười 2011 – dầu hàng hải Caltex,Caltex Delo 1000 Marine 30-40, Caltex Taro 30 DP SAE. LIÊN HỆ: Dầu động cơ hàng hải – Caltex Taro 40 XL SAE 40

    Từ đăng ký Google Reader của bạn

  2. DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP: DẦU HÀNG HẢI TOTAL AURELIA TI 3030

    dauthuylucdaucongnghiep.blogspot.com/…/dauhanghai-total-aureli…

    17 Tháng Mười 2011 – Dầu hàng hải Total Atlanta Marine D 3005 · Gọi để biết giá. Dầu hàng hải Total Atlanta Marine D 3005. Chi tiết sản phẩm.

    Từ đăng ký Google Reader của bạn

Chuyên mục:Uncategorized

DAU THUY LUC TOTAL Dầu Thủy Lực MOBIL TOTAL …DẦU GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN EDM 22 TOTAL, SHELL ;DAU THUY LUC CALTEX;DAU MO MOBIL;

Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Chuyên mục:Uncategorized

DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP Phụ trách kinh doanh: NguyễnVăn tuấn , DĐ : 01696 788 742. Email: nguyentuan991987@gmail.com Classic Flipcard Magazine Mosaic Sidebar Snapshot Timeslide Powered by Recent Date Label Author Liên hệ DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP Phụ trách kinh doanh: … NHÀ PHÂN PHỐI DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP HÀNG ĐẦU: TOTAL, BP, MOBILL, SHELL, Liên hệ NHÀ PHÂN PHỐI DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP HÀNG ĐẦU: … DẦU TOTAL Liên hệ DẦU TOTAL Dầu Total Total Atlanta Marine D Thông số kỹ thuật | Đặt hàng Total Disola M3015 Thông số kỹ thuật | Đặt hàng Total Disola M4015 Thông số kỹ thuật | Đặt hàng Total Aurelia XL 3030 Thông s Liên hệ Dầu Total Total Atlanta Marine D … DẦU TOTAL Liên hệ DẦU TOTAL Sản phẩm / Dầu nhờn Total ALEDA EE 30T ALEDA EE 30T Dầu cắt gọt không pha nước. Giá: 0 VND Thông số kỹ thuật TRANSFORMER OIL TRANSFORMER OIL Dầu cách điện gốc dầu khoáng, không chứa chất ức chế. Giá: 0 VND Thông số kỹ thuật OSYRIS HLS 4 OSYRIS HL Liên hệ Sản phẩm / Dầu nhờn Total ALEDA EE 30T ALEDA … Dầu nhờn Total Liên hệ Dầu nhờn Total Dầu thuỷ lực chống cháy Liên hệ Dầu thuỷ lực chống cháy DAU BP Liên hệ DAU BP DẦU NHỜN BP Liên hệ DẦU NHỜN BP Thông báo thay đổi tên sản phẩm BP Thông báo thay đổi tên sản phẩm BP Click vào thông số kỹ thuật để biết thêm chi tiết! Giá: 0 VND Thông số kỹ thuật Gear Oil 140 XP (GL-4) Gear Oil 140 XP (GL-4) Dầu truyền động ô tô chịu cực áp, phẩm cấp GL-4. Giá: 0 Liên hệ Thông báo thay đổi tên sản phẩm BP Thông báo … DAU MAY NEN KHI BP;DAU MAY NEN KHI MOBIL;DAU MAY NEN KHI SHELL;DAU MAY NEN KHI CALTEX Liên hệ DAU MAY NEN KHI BP;DAU MAY NEN KHI MOBIL;DAU MAY … Dầu nhớt máy nén khí Liên hệ Dầu nhớt máy nén khí Dầu cho máy nén khí Shell Corena RS32 Liên hệ Dầu cho máy nén khí Shell Corena RS32 DAU MAY NEN KHI SHELL Liên hệ DAU MAY NEN KHI SHELL DAU MO MOBIL Liên hệ DAU MO MOBIL Sản phẩm / Dầu nhờn Shell Thông báo thay đổi tên sản phẩm Thông báo thay đổi tên sản phẩm Click vào thông số kỹ thuật để biết thêm chi tiết! Giá: 0 VND Thông số kỹ thuật Shell Gadus S3 V220C Shell Gadus S3 V220C Mỡ cao cấp gốc Lithium Complex không Liên hệ Sản phẩm / Dầu nhờn Shell Thông báo thay đổi … Canopus 32, 46, 68, 100 Canopus 32, 46, 68, 100 Dầu tuần hoàn công nghiệp. Giá: 0 VND Thông số kỹ thuật Thuban GL-4 SAE 90, 140 Thuban GL-4 SAE 90, 140 Dầu hộp số tự động ô tô. Giá: 0 VND Thông số kỹ thuật Multifak EP Multifak EP Mỡ công nghiệp gốc Liên hệ Canopus 32, 46, 68, 100 Canopus 32, 46, 68, 100 … DAU THUY LUC CALTEX Liên hệ DAU THUY LUC CALTEX DAU MO CALTEX Liên hệ DAU MO CALTEX Dầu nhớt bánh răng công nghiệp Liên hệ Dầu nhớt bánh răng công nghiệp DẦU GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN EDM 22 TOTAL, SHELL Liên hệ DẦU GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN EDM 22 TOTAL, SHELL DAU THUY LUC TOTAL Dầu Thủy Lực MOBIL TOTAL Mobil DTE 20 Series Mobil DTE 20 Series Độ nhớt: ISO VG 10, 32, 46, 68, 100, 150 Chất lượng: File Kỹ Thuật: Ngon Ngu Tep Ky Thuat Le Hung sao Mai Ngon Ngu Tep Ky Thuat Le Hung sao Mai Ngon N Liên hệ DAU THUY LUC TOTAL Dầu Thủy Lực MOBIL TOTAL … dầu chống rỉ sét,dầu chống rỉ, MOBILARMA 798 – DẦU CHỐNG RỈ MOBILMOBILARMA 798 – … DẦU CHỐNG RỈ MOBILMOBILARMA 798 – DẦU CHỐNG RỈ MOB… Shell Rustkotes Dầu thủy lực BP-ENERGOL HLP-Z DẦU GIA CÔNG KIM LOẠI – RANDO HDZ 15,32,46,68 DẦU CẮT GỌT PHA NƯỚC | D Liên hệ dầu chống rỉ sét,dầu chống rỉ, MOBILARMA 798 – … dầu chống rỉ shell Ruskote 943/,caltex Rusproof oil Liên hệ dầu chống rỉ shell Ruskote 943/,caltex Rusproof … dầu mỡ bôi trơn cho ngành công nghiệp đóng tàu Liên hệ dầu mỡ bôi trơn cho ngành công nghiệp đóng tàu dầu chống rỉ shell Ruskote 943,caltex Rusproof oil Liên hệ dầu chống rỉ shell Ruskote 943,caltex Rusproof … Dầu bánh răng công nghiệp tổng hợp.Mỡ cao cấp gốc Lithium Complex không chì.Dầu turbine công nghiệp chất lượng cao.Dầu cách điện ;Dầu chống rỉ ; Liên hệ Dầu bánh răng công nghiệp tổng hợp.Mỡ cao cấp gốc … Dầu bánh răng công nghiệp Liên hệ Dầu bánh răng công nghiệp Dầu tuần hoàn – Shell Morlina S2 BL10 Liên hệ Dầu tuần hoàn – Shell Morlina S2 BL10 Dầu truyền nhiệt – Shell Heat Transfer Oil S2 Liên hệ Dầu truyền nhiệt – Shell Heat Transfer Oil S2 DAU CACH DIEN Liên hệ DAU CACH DIEN Dầu thủy lực Total Equivis ZS-46 Liên hệ Dầu thủy lực Total Equivis ZS-46 Dầu máy xung điện EDM – Mỡ chịu nhiệt | Dầu thủy lực /Dau-may-xung-dien-EDM Liên hệ Dầu máy xung điện EDM – Mỡ chịu nhiệt | Dầu thủy … dầu hàng hải Caltex,Caltex Delo 1000 Marine 30-40, Caltex Taro 30 DP SAE Liên hệ dầu hàng hải Caltex,Caltex Delo 1000 Marine … Dầu máy xung điện EDM Liên hệ Dầu máy xung điện EDM DAU CHONG RI SHELL,DAU CHONG RI CALTEX,DAU CHONG RI MOBIL,DAU CHONG RI TOTAL Liên hệ DAU CHONG RI SHELL,DAU CHONG RI CALTEX,DAU CHONG … Dầu chống rỉ khử nước Shell Rustkote Liên hệ Dầu chống rỉ khử nước Shell Rustkote Shell Dromus B Dầu cắt gọt pha nước chất lượng cao. Liên hệ Shell Dromus B Dầu cắt gọt pha nước chất lượng … Dầu thủy lực, dầu tách khuôn, dầu thủy lực chống cháy, dầu dập …Dầu nhớt thủy lực Liên hệ Dầu thủy lực, dầu tách khuôn, dầu thủy lực chống … Dầu thủy lực BP-ENERGOL HLP-Z Liên hệ Dầu thủy lực BP-ENERGOL HLP-Z Dầu bôi khuôn bê tông, gạch – dầu công nghiệp R 3.400.000 VND Dầu bôi khuôn bê tông, gạch – dầu công nghiệp R Nhiên liệu đốt hở – dầu FIO 3.700.000 VND Nhiên liệu đốt hở – dầu FIO DẦU CÔNG NGHIỆP R 4.000.000 VND DẦU CÔNG NGHIỆP R Nhà phân phối các sản phẩm dầu máy nén lạnh CPI ( poe, pao) – DẦU BITZER – SUNISO Liên hệ Nhà phân phối các sản phẩm dầu máy nén lạnh CPI ( …

Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Chuyên mục:Uncategorized

Dầu chống rỉ khử nước Shell Rustkote

 

Dầu chống rỉ khử nước Shell Rustkote

Giá: Liên hệ

Lượt xem: 32

Gian hàng: công ty cổ phần thương mại đức việt ( Vào gian hàng )

Địa chỉ: đống đa – Hà Nội

Điện thoại: 01696788742 01696788742

Chú ý: Thông tin sản phẩm chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp với gian hàng để có được thông tin chính xác về sản phẩm.

Dầu chống rỉ khử nước Shell Rustkote

Shell Rustkotes
Chất bảo quản chống rỉ khử nước
Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội

Dầu chống rỉ khử nước Shell Rustkote 943, 945 là các chất chống rỉ loại dung môi kết tủa có tính năng khử nước. Sau khi bôi lên các bề mặt, dung môi bay hơi để lại một màng bảo vệ khô và mỏng. Độ dầy của màng và thời gian khô thay đổi tùy theo yêu cầu về thời gian bảo vệ. Ngoài ra nó không cần có thiết bị làm khô.
Sử dụng
_ Shell Rustkotes thích hợp để bảo vệ các chi tiết sau gia công hoặc các chi tiết kim loại của máy móc, chống lại quá trình rỉ sét
_ Shell Rustkotes có thể sử dụng bằng cách nhúng, xịt hay quét các chi tiết khô và cả những chi tiết được tưới bởi chất làm mát trong quá trình gia công
Sức khoẻ & An toàn
Shell Rustkotes không gây nguy hại đáng kể nào cho sức khoẻ và an toàn khi sử dụng đúng quy định và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân.
Để có thêm hướng dẫn về sức khoẻ và an toàn, xin tham khảo Phiếu dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương ứng.

Được đăng bởi daunhot vào lúc 07:06

0 phản hồi
Chuyên mục:Uncategorized

NHÀ PHÂN PHỐI DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP HÀNG ĐẦU: TOTAL, BP, MOBILL, SHELL

 

NHÀ PHÂN PHỐI DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP HÀNG ĐẦU: TOTAL, BP, MOBILL, SHELL,

Giá: Liên hệ

Lượt xem: 12

Gian hàng: công ty cổ phần thương mại đức việt ( Vào gian hàng )

Địa chỉ: đống đa – Hà Nội

Điện thoại: 01696788742 01696788742

Chú ý: Thông tin sản phẩm chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp với gian hàng để có được thông tin chính xác về sản phẩm.

Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
Tiết kiệm chi phí cho bạn là điều chúng tôi sẻ làm khi bạn sử dụng dầu nhớt Chúng Tôi”
Sản phẩm chất lượng cao: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm dầu nhớt chất lượng cao của tập đoàn dầu nhớt ToTal,BP, Mobill, Shell, Vilube,… được hầu hết các nhà chế tạo thiết bị danh tiếng trên thế giới khuyến nghị. Nếu Quý vị cần giải pháp bôi trơn cho các ứng dụng khắc nghiệt như:

Dầu thuỷ lực
Dầu bôi trơn bánh răng, hộp số
Dầu động cơ
Dầu cắt gọt
Dầu truyền nhiệt
Dầu máy nén khí
Dầu máy nén lạnh
Dầu dệt may
Mỡ bò công nghiệp và thực phẩm

Các ứng dụng không cho phép dừng máy để bảo trì… hãy liên lạc với chúng tôi.
Giảm chi phí sử dụng dầu nhớt: các chuyên gia về bôi trơn của chúng tôi sẻ tư vấn và khuyến nghị các sản phẩm phù hợp với điều kiện làm việc của thiết bị, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và phụ tùng, kéo dài thời gian thay dầu mới, giảm tối đa thời gian dừng máy do hư hỏng, bảo trì và thay dầu.
Mọi thông tin vui lòng liên hệ:Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
ĐC : 107A2 TT Thảm May, 155 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội

Chuyên mục:Uncategorized

Dầu cho máy nén khí Shell Corena RS32

 

Dầu cho máy nén khí Shell Corena RS32

Giá: Liên hệ

Lượt xem: 11

Gian hàng: công ty cổ phần thương mại đức việt ( Vào gian hàng )

Địa chỉ: đống đa – Hà Nội

Điện thoại: 01696788742 01696788742

Chú ý: Thông tin sản phẩm chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp với gian hàng để có được thông tin chính xác về sản phẩm.

LIÊN HỆ: Phòng KD, công ty CPTM Đức Việt
Phòng 107 A2 TT Thảm May, Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
Fax: 043 8573534
Đại diện bộ phận bán hàng: Nguyễn Văn tuấn , DĐ : 01696 788 742.
Email: nguyentuan991987@gmail.com
Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm, xin chúc quý khách thành công!Dầu máy nén khí gốc tổng hợp


Dầu gốc tổng hợp cho máy nén khí Shell Corena RS32

Chuyên mục:Uncategorized

Mr.Tuấn DĐ : 01696788742 PHÒNG KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT

DẦU GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN EDM 22 TOTAL, SHELL

Mr.Tuấn   DĐ : 01696788742
PHÒNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC VIỆT
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM

Dầu gia công tia lửa điện EDM 22

Công dụng
  • Đặc biệt thích hợp cho công đoạn gia công hoàn chỉnh hoặc bán hoàn chỉnh đối với những sản phẩm có hình dạng phức tạp và kích thước đòi hỏi thật chính xác
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Được công nhận bởi các nhà sản xuất:

  • CHARMILLES TECHNOLOGIES (Thuỵ Sĩ)
  • ONA (Tây Ban Nha & Pháp)
  • INGERSOLL (Pháp)
  • INGERSOLL HANSEN (Pháp)
  •   AGIE (Thuỵ Sĩ & Pháp)
Ưu điểm sản phẩm
  • Dầu khoáng lỏng trong suốt
  • Điểm chớp cháy cao
  • Khả năng chống oxy hoá cao
  • Độ bay hơi thấp
  • Sản phẩm này được chọn lựa từ phân đoạn chưng cất dầu rất hẹp (độ bay hơi thấp)
  • Chứa rất ít các hợp chất thơm
  • Điểm đông đặc rất thấp, có thể cất giữ ngoài trời)

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đơn  vị

EDM 22
Cảm quan
Tỷ trọng ở 150C
Màu sắc
Độ nhớt động học ở 200C
Điểm chớp cháy Pensky – Martens
Hàm lượng hợp chất thơm
Dãy chưng cất, IBP/FBP
kg/m³
oC
mm²/s
oC
%
oC
Trong suất
810
+30
3.5
102
0.01
236/263

Được đăng bởi DẦU MỠ CÔNG NGHIỆP Phụ trách kinh doanh: NguyễnVăn Tuấn , DĐ : 01696 788

Chuyên mục:Uncategorized

Vanellus Monograde 40 SAE 40, API CC/SC Dầu nhờn động cơ diesel Vanellus Monograde 50 SAE 50, API CC/SE Vanellus Monograde 50 SAE 20W-50, API CD/SF Vanellus Monograde 30, 40, 50 SAE 30, 40, 50, API CF/SF Tection Medium Duty 15W/40 SAE 15W-40, API CF-4/SG Tection Medium Duty 20W/50 SAE 20W-50, API CF-4/SG Vanellus Multi-feet SAE 15W-40, API CI-4/SL Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải Qui cách Công dụng Energol IC-HFX 404 SAE 40, TBN40 Dầu nhờn động cơ trung tốc Energol DS3-154 SAE 40, TBN 15 Dầu nhờn động cơ diesel công nghiệp,cao tốc Energol IC-DG 40 S SAE 40 Dầu nhờn động cơ khí đốt Dầu truyền động Qui cách Công dụng Gear oil XP 90, 140 SEA 90, 140, API GL-4 Dầu truyền động ô tô Hypogear EP 80W-90, 85W-140 SEA 80W-90,85W-140, API GL-5 Dầu truyền động ô tô ATF Autran DX III DexronR III-H Dầu hợp số tự động/trợ lực tay lái Autran SEA 30, CAT TO-4 Dầu truyền động thiết bị cơ giới Autran SEA 50, CAT TO-4 Dầu truyền động thiệt bị cơ giới Dầu chuyên dùng ô tô Qui cách Công dụng Radiator Coolant Ethylen Glycol Chất pha nước làm mát Brake Fluid DOT 3, DOT 4 DOT 3, DOT 4 Dầu phanh (thắng) Flushing oil Dầu súc máy Dầu thủy lực Qui cách Công dụng Bartran HV 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68, ISO-HV Dầu thủy lực chống mài mòn, không kẽm Energol HLP-HM 22, 32, 46, 68, 100 ISO VG 22, 32, 46, 68, ISO-HM 100 Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm Energol HLP-Z 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68, ISO-HM Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm Vanellus C3 10W SAE 100W Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới Energol HL-XP 32 ISO VG 32, EP Dầu thủy lực cực áp, truyền động Dầu bánh răng công nghiệp Qui cách Công dụng Energol GR-XP 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp Enersyn SG-XP 220, 460, 680 ISO VG 220, 460, 680 Dầu bánh răng tộng hợp PG Enersyn HTX 220 ISO VG 220 Dầu bánh răng tổng hợp PAO Enersyn GR 3000-2 Gốc dầu hắc Dầu bánh răng hở & dây cáp thép Enersyn OGL 460 ISO VG 460 va graphite Dầu bánh răng hở Dầu tuần hoàn Qui cách Công dụng Energol CS 32, 46, 68, 100, 150, 220 ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220 Dầu tuần hoàn Energol THB 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu tua-bin Turbinol X 32, 46 ISO VG 32, 46 Dầu tua-bin Turbinol X-EP 32, 68 ISO VG 32, 46, 68, EP Dầu tua-bin cực áp Energol MGX 88 ISO VG 100 Dầu ổ trục máy cán thép Dầu máy nén khí Qui cách Công dụng Energol RC 100, 150 ISO VG 100, 150 Dầu máy nén khí pittông Energol RC-R 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu máy nén khí rô-tô Enersyn RC-S 8000 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu máy nén khí tổng hợp PAO Dầu máy nén lạnh Qui cách Công dụng Energol LPT 46 ISO VG 46 Dầu máy nén lạnh Energol LPT-F 46, 68 ISO VG 46, 68 Dầu máy nén lạnh Dầu truyền nhiệt Qui cách Công dụng Transcal N ISO VG 32 Dầu truyền nhiệt Dầu máy Qui cách Công dụng Magna BD 68 ISO VG 68 Dầu bàn trượt Dielectric 200 Gia công tia lửa điện Các loại dầu công nghiệp khác Qui cách Công dụng Energol DC 1500 ISO VG 1500 Dầu xy lanh hơi nước Energol RD-E 100 ISO VG 100 Dầu máy khoan đá Energol OC-s 220 ISO VG 220, tổng hợp Dầu xích tải nhiệt độ cao Mỡ Qui cách Công dụng Energrease Multi-purpose Li, NLGI 3 Mỡ ô tô/đa dụng Energrease L21-M Li + Mo S2 Mỡ ô tô/chống kẹt Energrease LS 2, 3 Li, NLGI 2, 3 Mỡ công nghiệp Energrease LS-EP 0, 1, 2, 3 Li, NLGI 0, 1, 2, 3, EP Mỡ công nghiệp Energrease LC 2 Li phức, NLGI 2, EP Mỡ công nghiệp Spheerol SX2 Ca phức, NLGI 2, EP Mỡ bánh răng hở, dây cáp thép, chịu nước Energrease FG-00 EP Pôlime, NLGI 00, EP Mỡ lỏng dùng cho bánh răng Energrease HTG 2 Sét, NLGI 2 Mỡ chịu nhiệt Sản phẩm Castrol Dầu động cơ diesel Qui cách Công dụng Diesel oil 40, 50 SAE 40, 50, API CD Dầu nhờn động cơ diesel CRB 30 SAE 30, API CF CRB 20W-40, 20W-50 SAE 20W-40, 20W-50, API CD/SE RX Tiết kiệm nhiên liệu SAE 10W-40, API CF RX Turbo 15W-40, 20W-50 SAE 15W-40, 20W-50, API CF-4/SG RX New Gen SAE 15W-40, API CI-4/SJ Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải Qui cách Công dụng TLX Plus 304, 404 SAE 40, TBN 30, 40 Dầu nhờn động cơ trung tốc HLX 40 SAE 40, TBN 13, MTU Type 2 Dầu nhờn động cơ diesel Marine MLC 30, 40 SAE 30, 40, API CD, TBN 12 Marine DD 40 SAE 40, API CF-2 Dầu nhớt động cơ diesel 2 thì Dầu động cơ ô tô Qui cách Công dụng GTX SAE 20W-50, API SL/CF Dầu nhờn động cơ ô tô GTX Modem Engine SAE 15W-40, API SM/CF Magnatec SAE 10W-40, API SM/CF, bán tổng hợp Edge Sport SAE 0W-40, API SM/CF, tổng hợp toàn phần Dầu truyền động Qui cách Công dụng The Protector Series ST 140 SAE 140, API GL-4 Dầu truyền động ô tô The Protector Series Axle Oil EPX 80W-90, 85W-140 SAE 80W-90, 85W-140, API GL-5 The Protector Series Axle Oil Hypoy 90, 140 SAE 90, 140, API GL-5 The Protector Series ATF TQ-D III DexrolR III-H Dầu hộp số tự động, trợ lực tay lái Agri Trans Plus SAE 10W-30, API GL-4 Dầu truyền động máy kéo Dầu chuyên dùng ô tô Qui cách Công dụng The Protector Series Coolant Ethylen Glycol Dầu pha nước làm mát Antifreeze Ethylen Glycol The Protector Series Brake fluid DOT 3 Dầu phanh (thắng) Dầu thủy lực Qui cách Công dụng Hyspin AWS 10, 32, 46, 68, 100, 150 ISO VG 10, 32, 46, 68, 100, 150 Dầu thủy lực Hyspin AWH-M 15, 32, 46, 68, 100, 150 ISO VG 15, 32, 46, 68, 100, 150 CRB 10W SAE 10W, API CF Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới Dầu bánh răng công nghiệp Qui cách Công dụng Alpha SP 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000 Extra ISO VG 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1500 Dầu bánh răng Alphasyn PG 320 ISO VG 320 Dầu bánh răng tổng hợp PG SMR Heavy X Gốc dầu hắc Dầu nhớt bánh răng hở Unilube BG Gốc dầu hắc Dầu nhớt bánh răng hở Dầu tua-bin Qui cách Công dụng Perfecto T 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu tua-bin Các loại dầu công nghiệp khác Qui cách Công dụng Perfecto HT 5 ISO VG 32 Dầu truyền nhiệt Cresta SHS, SHS Special ISO VG 100, 3200 Dầu xy lanh hơi nước Icematic 299 ISO VG 68 Dầu máy nén lạnh Dầu gia công kim loại Qui cách Công dụng Cooledge BI Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước Hysol X Dầu bán tổng hợp Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước Syntilo 9954 Dầu tổng hợp Dầu mài kim loại, loại pha nước Syntilo 22 Dầu tổng hợp Dầu mài kim loại, kính, ceramic, loại pha nước Honilo 981, 480, 480A Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha ILocut 603 Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha ILoform PS 158 Dầu bôi trơn khuôn dập ILoquench 32, 395 Dầu tôi luyện kim loại Rustilo DWX Dầu chống rỉ sét Techniclean MP Chất tẩy đa năng ILoform BWS 152 Dầu cán kéo dây đồng, loại pha nước Mỡ Qui cách Công dụng LM Grease Li, NLGI 2 Mỡ ô tô đa dụng LMX Grease Li phức, EP, NLGI 2 Mỡ công nghiệp Spheerol AP 2, 3 LI, NLGI 2, 3 Mỡ công nghiệp Spheerol EPL 2, 3 LI, NLGI 2, 3, EP Mỡ công nghiệp Spheerol SX2 Ca phức, NLGI 2, EP Mỡ dây cáp, bánh răng hở, chịu nước Moly Grease Li, NLGI 2, MoS2 Mỡ công nghiệp Dầu nhớt tuần hoàn BP ENERGOL CS BP ENERGOL MGX BP ENERGOL PM 220 BP ENERGOL CS Dầu tuần hoàn BP Energol CS là dầu gốc khoáng chất lượng cao, chỉ số độ nhớt cao, không phụ gia, có tính kháng ô-xy hóa và khử nhũ tốt, do đó, có tuổi thọ sử dụng dài và ít bị biến chất trong sử dụng. BP Energol CS có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống tuần hoàn như trong các máy cán, máy ép (cho cả ổ lăn và ổ trượt), bơm chân không, hộp giảm tốc đủ mọi kích thước thích hợp với dầu không cần chịu áp suất cao. Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220 Energol CS Phương pháp thử Đơn vị 32 46 68 100 Khối lượng riêng ở 150C ASTM 1298 Kg/l 0,874 0,878 0,881 0,884 Điểm chớp cháy cốc hở ASTM D92 0C 216 219 231 263 Độ nhớt động học ở 400C ASTM D445 cSt 30 46 68 96 Độ nhớt động học ở 1000C ASTM D445 cSt 5,10 6,72 8,57 10,8 Chỉ số độ nhớt ASTM D2270 – 100 98 96 95 Điểm rót chảy ASTM D97 0C -12 -9 -9 -9 BP ENERGOL MGX Dầu ổ trục máy cán thép BP Energol MGX là dầu tuần hoàn chất lượng cao được pha chế từ các thành phần dầu khoáng tinh lọc bằng dung môi và các phụ gia giúp cho dầu có độ bền màng dầu cao và các tính chất chống rỉ, chống mài mòn, chống cọ sướt, chống ô-xi hóa và tách nước rất tốt. BP Energol MGX được chỉ định bôi trơn cho các máy cán thép dây không lật của hãng Morgan và hệ thống ổ trục cán phụ trợ. BP Energol MGX đáp ứng các yêu cầu bôi trơn của hãng Morgan Construction, Mỹ. Độ nhớt: ISO VG 100, 220 Enegol MGX Phương pháp thử Đơn vị MGX 88 MGX 220 Khối lượng riêng ở 150C ASTM 1298 Kg/l 0,89 0,90 Điểm chớp cháy cốc kín ASTM D93 0C 225 233 Độ nhớt động học ở 400C ASTM D445 cSt 92 217 Độ nhớt động học ở 1000C ASTM D445 cSt 10,7 18,9 Chỉ số độ nhớt ASTM D2270 – 99 97 Điểm rót chảy ASTM D97 0C -18 -15 Tính chống gỉ (khô và ướt) ASTM D665a Đạt Đạt Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C) ASTM D130 1a 1a Thử tải FZG ASTM D5182 Cấp tải 12 12 BP ENERGOL PM 220 Dầu máy làm giấy BP Energol PM là loại dầu gốc khoáng dùng cho các hệ thống bôi trơn tuần hoàn trong các máy làm giấy. Loại dầu này được pha chế bằng các loại dầu gốc và phụ gia chọn lọc để chống biến chất dầu trong quá trình sử dụng. BP Energol PM có tính bền nhiệt và bền ô xi hóa thích hợp cho việc bôi trơn các ổ đũa của các máy sấy ở bộ phận sấy trong các máy giấy. Ngoài ra BP Energol PM còn có tính chống mài mòn thích hợp để bôi trơn các bánh răng. Loại dầu này còn tính khử nhũ tốt giúp chống rỉ ngay cả khi tiếp xúc với nước và cũng tương hợp với phần lớn các kim loại màu và vật liệu làm kín trong các máy làm giấy. Độ nhớt: ISO VG 220 Enegol PM 220 Phương pháp thử Đơn vị Trị số tiêu biểu Khối lượng riêng ở 150C ASTM 1298 Kg/l 0,90 Điểm chớp cháy cốc kín ASTM D93 0C 233 Độ nhớt động học ở 400C ASTM D445 cSt 217 Độ nhớt động học ở 1000C ASTM D445 cSt 18,9 Chỉ số độ nhớt ASTM D2270 – 97 Điểm rót chảy ASTM D97 0C -15 Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C) ASTM D130 1a Thử tải FZG ASTM D5182 Cấp tải 12 Tính chống gỉ (khô và ướt) ASTM D665 Đạt Dầu nhớt máy nén khí BP ENERGOL RC-R BP ENERSYN RC-S 8000 BP ENERGOL RC-R Dầu máy nén khí BP Energol RC-R là dầu máy nén khí được pha chế từ dầu gốc khoáng paraphin tinh chế, ngoài tính khử nhũ tốt sẵn có, chúng còn được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường tính năng chống ô-xi hóa và bền nhiệt. BP Energol RC-R được khuyến cáo bôi trơn xi lanh của các máy nén khí pít-tông tính năng cao loại lưu động và cố định. Chúng cũng phù hợp cho các máy nén khí rô-to, kể cả loại bôi trơn nhỏ giọt hay ngập dầu. BP Energol RC-R phù hợp với qui cách DIN 51506 VD-L đối với các máy nén khí có nhiệt độ khí thoát đến 2200C. Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68,100 Energol RC-R Phương pháp thử Đơn vị 32 46 68 100 Khối lượng riêng ở 200C ASTM 1298 Kg/l 0,870 0,875 0,875 0,890 Điểm chớp cháy cốc kín ASTM D93 0C 216 220 220 243 Độ nhớt động học ở 400C ASTM D445 cSt 32,0 46,0 68,0 100,0 Độ nhớt động học ở 1000C ASTM D445 cSt 5,57 6,76 8,73 11,4 Chỉ số độ nhớt ASTM D2270 – 110 100 100 100 Điểm rót chảy ASTM D97 0C -27 -18 -15 -12 BP ENERSYN RC-S 8000 Dầu máy nén khí tổng hợp BP Enersyn RC-S 8000 là chủng loại dầu máy nén khí tổng hợp tính năng cao, được pha chế bằng các loại dầu gốc polyalpha-olefin (PAO) có tính chống ô-xi hóa và chống tạo cặn tuyệt hảo. BP Enersyn RC-S 8000 được pha chế đặc biệt để sử dụng cho các máy nén khí trục vít làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ khí thoát/ nhiệt độ dầu rất cao). Dầu này còn thích hợp cho các máy nén khí pit-tông có nhiệt độ khí nén lên đến 2200C. Dầu này đáp ứng các yêu cầu của Atlas Copco về thời gian vận hành 8000 giờ và hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của các hãng sản xuất máy nén khí của Mỹ. Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68 Enersyn RC-S 8000 Phương pháp thử Đơn vị 32 46 68 Khối lượng riêng ở 200C ASTM 1298 Kg/l 0,833 0,837 0,840 Điểm chớp cháy cốc hở ASTM D92 0C 243 254 271 Độ nhớt động học ở 400C ASTM D445 cSt 32 46 68 Độ nhớt động học ở 1000C ASTM D445 cSt 6,0 7,5 9,0 Chỉ số độ nhớt ASTM D2270 – 144 138 143 Điểm rót chảy ASTM D97 0C -68 -54 -54 Trị số trung hòa ASTM D974 mgKOH/g <0,2 <0,2 <0,2 Tính chống rỉ ASTM D665A – Đạt – Dầu nhớt máy nén lạnh BP ENERGOL LPT & LPT-F BP ENERGOL LPT & LPT-F Dầu máy nén lạnh Energol LPT và LPT-F là dầu máy nén lạnh gốc nap-ta-lin chất lượng cao, nhiệt độ ngưng chảy thấp đã được tinh chế qua quá trình xử lý bằng dung môi. BP Energol LPT được dùng để bôi trơn các máy nén dùng các chất làm lạnh thông thường, trong đó chất làm lạnh và chất bôi trơn trộn lẫn với nhau. BP Energol PLT phù hợp với tiêu chuẩn BS 2626 và được chấp nhận dùng cho các ma1yn nén khí amoniac của Sulzer Bros (Thụy Sĩ) BP Energol LPT-F 46 được tinh chế đặc biệt để nhiệt độ kết tủa rất thấp. Dầu này đáp ứng được các yêu cầu của các máy nén Carrier (Mỹ). Energol LPT Phương pháp thử Đơn vị Energol LPT 46 Energol LPT 68 Energol LPT-F 32 Energol LPT-F 46 Khối lượng riêng ở 150C ASTM 1298 Kg/l 0,896 0,902 0,917 0,925 Điểm chớp cháy cốc hở ASTM D92 0C 176 183 171 182 Độ nhớt động học ở 400C ASTM D445 cSt 45 68 29 54 Độ nhớt động học ở 1000C ASTM D445 cSt 6,0 7,4 4,3 5,8 Chỉ số độ nhớt ASTM D2270 – 63 57 – – Điểm rót chảy ASTM D97 0C -36 -33 -42 -39 Trị số trung hòa ASTM D664 mgKOH/g 0,05 0,05 < 0,05 < 0,05 Nhiệt độ kết tủa 0C -45 -42 < -50 < -45 ENERGOL HD 40 SC/CC 209L/D API SC/CC. SAE 40 -209 L ENERGOL HD 20W50 CDSF API SC/CC. SAE 50 -209 L ENERGOL HDX 50 SE/CC 209L/D API SE/CC. SAE 50 -209 L VAN.C3 40 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 40 -18 L VAN.C3 40 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 40 -209 L VAN.C3 50 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 50 -18 L VAN.C3 50 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 50 -209 L VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 18L/P API CF4/SG. SAE 15W-40 -18 L VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 15W-40 -209 L VAN.C3 MG 20W50 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 20W-50 -209 L NHỚT HỘP SỐ VÀ CẦU OTO: GEAR OIL 90 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 90, EP -18 L GEAR OIL 90 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 90, EP -209 L GEAR OIL 140 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 140, EP -18 L GEAR OIL 140 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 140, EP -209 L NHỚT BÁNH RĂNG CÔN NGHIỆP: ENERGOL GR-XP 100 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -18 L ENERGOL GR-XP 100 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -209 L ENERGOL GR-XP 150 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -18 L ENERGOL GR-XP 150 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -209 L ENERGOL GR-XP 220 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -18 L ENERGOL GR-XP 220 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -209 L ENERGOL GR-XP 320 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -18 L ENERGOL GR-XP 320 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -209 L ENERGOL GR-XP 460 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -18 L ENERGOL GR-XP 460 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -209 L NHỚT BÔI TRƠN TUẦN HOÀN: ENERGOL CS 32 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 32 -209 L ENERGOL CS 46 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 46 -209 L ENERGOL CS 68 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 68 -209 L ENERGOL CS 100 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 100 -209 L ENERGOL CS 150 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 150 -209 L ENERGOL CS 220 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 220 -209 L NHỚT THỦY LỰC: ENERGOL HLP Z 32 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 32 -209 L ENERGOL HLP Z 46 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 46 –209 L ENERGOL HLP Z 68 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 68 209 L ENERGOL HLP -HM 22 209L/D ISO VG 22 -209 L ENERGOL HLP -HM 32 209L/D ISO VG 32 -209 L ENERGOL HLP -HM 46 209L/D ISO VG 46 -209 L ENERGOL HLP -HM 68 209L/D ISO VG 68 -209 L BARTRAN HV 32 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -18 L BARTRAN HV 32 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -209 L BARTRAN HV 46 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -18 L BARTRAN HV 46 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -209 L NHỚT MÁY NÉN KHÍ: ENERGOL RC 100 18L/P ISO VG 100 -18 L ENERGOL RC 100 209L/D ISO VG 100 -209 L ENERGOL RC-R 32 18L/P ISO VG 32 -18 L ENERGOL RC-R 32 209L/D ISO VG 32 -209 L ENERGOL RC-R 46 18L/P ISO VG 46 -18 L ENERGOL RC-R 46 209L/D ISO VG 46 -209 L ENERGOL RC-R 68 18L/P ISO VG 68 -18 L ENERGOL RC-R 68 209L/D ISO VG 68 -209 L CÁC LOẠI MỠ BÔI TRƠN: ENERGREASE LS 2 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -15 Kg ENERGREASE LS 2 (VE) 180K/D Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -180 Kg ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -15 Kg ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -180 Kg ENERGREASE LS-EP 0 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -180 Kg ENERGREASE LS-EP 0 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -15 Kg ENERGREASE LS-EP 1 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -15 Kg ENERGREASE LS-EP 1 180K/D Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -180 Kg ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -180 Kg ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -15 Kg ENERGREASE LS-EP 3 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -180 Kg ENERGREASE LS-EP 3 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -15 Kg ENERGREASE M-P 15K/P Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -15 Kg ENERGREASE M-P 180K/D Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -180 Kg ENERGREASE HTG 2 15K/P Mở không chảy -15 Kg ENERGREASE HTG 2 180K/D Mở không chảy -180 Kg ENERGREASE L 21 M 15K/P Mở ôtô -15 Kg ENERGREASE L 21 M 180K/D Mở ôtô -180 Kg ENERGREASE LC 2 (I) 15K/P Mỡ Li đa dụng -15 Kg ENERGREASE LC 2 180K/D Mở Li đa dụng -180 Kg HYPOGEAR 85W140 EP 209L/D Dầu truyền động ôtô -209 L DẦU TRUYỀN NHIỆT: TRANSCANL N 18L/P Dầu truyền nhiệt hảo hạng -18 L TRANSCANL N 209L/D Dầu truyền nhiệt hảo hạng -209 L ENERGOL LPT 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L ENERGOL LPT 46 209L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -209 L ENERGOL LPT-F 32 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L ENERGOL LPT-F 32 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L ENERGOL LPT-F 46 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L ENERGOL LPT-F 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L ——————————————————————- 01- MSP: 3304494- AUTRAN DX III : 12 X 1L 02- MSP: 3361248- BP ATF AUTRAN DX III : 12 X 1L 03- MSP: 3340715- ENERGOL HD 40 CC/SC(N) : 06 X 4L 04- MSP: 3324042- VISCO 5000 5W40 SL/CF : 12 X 1L 05- MSP: 3324043- VISCO 5000 5W40 SL/SC : 04 X 4L 06- MSP: 3339243- AUTRAN 4 30 : 209L 07- MSP: 3339244- AUTRAN 4 50 : 209L 08- MSP: 3339248- BARTRAN HV 32 : 209L 09- MSP: 3339250- BARTRAN HV 46 : 209L 10- MSP: 3339252- BARTRAN HV 68 : 209L 11- MSP: 3361249- BP ATF AUTRAN DX III : 209L 12- MSP: 3356179- BP ATF AUTRAN DX III : 18L 13- MSP: 3308567- CASTROL ALPHASYN PG 320: 20L 14- MSP: 3312196- DIELECTRIC 200 : 208L 15- MSP: 3339262- ENERGOL CS 100 : 209L 16- MSP: 3339263- ENERGOL CS 150 : 209L 17- MSP: 3339264- ENERGOL CS 220 : 209L 18- MSP: 3339265- ENERGOL CS 32 : 209L 19- MSP: 3339266- ENERGOL CS 46 : 209L 20- MSP: 3339267- ENERGOL CS 68 : 209L 21- MSP: 3339268- ENERGOL DC 1500 : 209L 22- MSP: 3339269- ENERGOL DS 3 145 CD/SF : 209L 23- MSP: 3314047- ENERGOL GR 3000-2 50K/D: 209L 24- MSP: 3339271- ENERGOL GR-XP 100 : 209L 25- MSP: 3339276- ENERGOL GR-XP 1000 : 209L 26- MSP: 3339280- ENERGOL GR-XP 150 : 209L 27- MSP: 3339281- ENERGOL GR-XP 1500 : 209L 28- MSP: 3339283- ENERGOL GR-XP 220 : 18L 29- MSP: 3339284- ENERGOL GR-XP 220 : 209L 30- MSP: 3339288- ENERGOL GR-XP 320 : 209L 31- MSP: 3339290- ENERGOL GR-XP 460 : 209L 32- MSP: 3339293- ENERGOL GR-XP 68 : 209L 33- MSP: 3339297- ENERGOL GR-XP 680 : 209L 34- MSP: 3351255- ENERGOL HD 20W50 CD/SF : 209L 35- MSP: 3339276- ENERGOL HD 40 SC/CC : 209L 36- MSP: 3339305- ENERGOL HDX 50 SE/CC : 209L 37- MSP: 3339336- ENERGOL HLP Z32 : 209L 38- MSP: 3339344- ENERGOL HLP Z46 : 209L 39- MSP: 3339347- ENERGOL HLP Z68 : 209L 40- MSP: 3346303- ENERGOL HLP HM 100 : 209L 41- MSP: 3339316- ENERGOL HLP HM 15 : 209L 42- MSP: 3339319- ENERGOL HLP HM 22 : 209L 43- MSP: 3339322- ENERGOL HLP HM 32 : 209L 44- MSP: 3339327- ENERGOL HLP HM 46 : 209L 45- MSP: 3339334- ENERGOL HLP HM 68 : 209L 46- MSP: 3339322- ENERGOL HL XP 32 : 209L 47- MSP: 3314994- ENERGOL HP 10 : 209L 48- MSP: 3339349- ENERGOL IC-HFX 304 : 209L 49- MSP: 3339350- ENERGOL IC-HFX 404 : 209L 50- MSP: 3339351- ENERGOL IC-HFX 504 : 209L 51- MSP: 3316669- ENERGOL LPT 46 : 20L 52- MSP: 3356458- ENERGOL LPT 46 : 209L 53- MSP: 3355356- ENERGOL LPT 68 : 209L 54- MSP: 3316684- ENERGOL LPT F 32 : 209L 55- MSP: 3316688- ENERGOL LPT F 46 : 208L 56- MSP: 3316686- ENERGOL LPT F 46 : 20L 57- MSP: 3339360- ENERGOL MGX 88 : 209L 58- MSP: 3318311- ENERGOL OG-L 460 : 180Kg 59- MSP: 3354934- ENERGOL RC 100 : 209L 60- MSP: 3354934- ENERGOL RC 150 : 208L 61- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 32 : 18L 62- MSP: 3834515- ENERGOL RC-R 32 : 209L 63- MSP: 3339374- ENERGOL RC-R4000/68 : 18L 64- MSP: 3407455- ENERGOL RC-R4000/68 : 209L 65- MSP: 3834516- ENERGOL RC-R 46 : 18L 66- MSP: 3834517- ENERGOL RC-R 46 : 209L 67- MSP: 3834518- ENERGOL RC-R 68 : 18L 68- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 68 : 209L 69- MSP: 3339375- ENERGOL RD-E 100 : 209L 70- MSP: 3805281- ENERGOL SHF-LT 15 : 20L 71- MSP: 3339376- ENERGOL THB 32 : 209L 72- MSP: 3339378- ENERGOL THB 46 : 209L 73- MSP: 3520218- ENERGOL THB 68 : 18L 74- MSP: 3339379- ENERGOL THB 68 : 209L 75- MSP: 3315161- ENERGREASE HTG 2 : 15Kg 76- MSP: 3315164- ENERGREASE HTG 2 : 180Kg 77- MSP: 3316387- ENERGREASE L 21M : 180Kg 78- MSP: 3316409- ENERGREASE LC 2 : 180Kg 79- MSP: 3316421- ENERGREASE LC 2(I) : 15Kg 80- MSP: 3316440- ENERGREASE LCX 103 : 15Kg 81- MSP: 3344590- ENERGREASE LS 2(VE) : 15Kg 82- MSP: 3344591- ENERGREASE LS 2(VE) : 180Kg 83- MSP: 3344593- ENERGREASE LS 3(VE) : 15Kg 84- MSP: 3344594- ENERGREASE LS 3(VE)1 : 180Kg 85- MSP: 3344590- ENERGREASE LS-EP 0 : 180Kg 86- MSP: 3344595- ENERGREASE LS-EP 0 : 15Kg 87- MSP: 3339392- ENERGREASE LS-EP 1 : 180Kg 88- MSP: 3344600- ENERGREASE LS-EP 1(VE) : 15Kg 89- MSP: 3339398- ENERGREASE LS-EP 1 S : 180Kg 90- MSP: 3344602- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 180Kg 91- MSP: 3344601- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg 92- MSP: 3339404- ENERGREASE LS-EP 3 : 180Kg 93- MSP: 3344603- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg 94- MSP: 3344602- ENERGREASE M-P : 15Kg 95- MSP: 3339419- ENERGREASE M-P : 180Kg 96- MSP: 3356210- ENERGREASE MP-MG 2 : 18L 97- MSP: 3347950- ENERGREASE MX 2 : 15L 98- MSP: 3356210- ENERGREASE ZS : 15Kg 99- MSP: 3339423- ENERSYN OC-S 220 : 18L 100-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG46 : 18L 101-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG68 : 18L 102-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG32 : 18L 103-MSP: 3320565- ENERSYN SG-XP 220 : 208L 104-MSP: 3320569- ENERSYN SG-XP 220 : 20L 105-MSP: 3304942- ENERSYN SG-XP 460 : 20L 106-MSP: 3320577- ENERSYN SG-XP 680 : 20L 107-MSP: 3339427- FUSHING OIL : 18L 108-MSP: 3339430- GEAR OIL 140 XP GL4 : 18L 109-MSP: 3339431- GEAR OIL 140 XP GL4 : 209L 110-MSP: 3339435- GEAR 90 XP GL4 : 18L 111-MSP: 3339430- GEAR 90 XP GL4 : 209L 112-MSP: 3339430- HYPOGEAR EP 80W90 GL5 : 209L 113-MSP: 3356892- HYPOGEAR EP 85W140 GL5 : 209L 114-MSP: 3304714- MACCURAT D68 : 20L 115-MSP: 3339415- SOLTREND T : 209L 116-MSP: 3339463- SUPER V 20W50 SG/CD : 209L 117-MSP: 3322733- TERRAC SUP.TRANSMISSION: 20L 118-MSP: 3339468- TRANSCAL N : 209L 119-MSP: 3339470- TURBINOL X32 : 209L 120-MSP: 3339471- TURBINOL X46 : 209L 121-MSP: 3339475- VANELLUS C3 10W CF/SF : 209L 122-MSP: 3339478- VANELLUS C3 30 CF/SF : 209L 123-MSP: 3339479- VANELLUS C3 40 CF/SF : 18L 124-MSP: 3339482- VANELLUS C3 40 CF/SF : 209L 125-MSP: 3339488- VANELLUS C3 50 CF/SF : 18L 126-MSP: 3339489- VANELLUS C3 50 CF/SF : 209L 127-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 18L 128-MSP: 3339495- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 209L 129-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 20W50 CF4/SG: 209L 130-MSP: 3360087- VANELLUS.MULTIF 15W40 CI4/SL: 209L 131-MSP: 3339539- VISCO 2000-20W50 SL/CF : 209L 132-MSP: 3347701- VISCO 3000-10W40 SM/CF(N) : 209L 133-MSP: 3345929- BP 4T MG 20W50 SG(R) : 209L 134-MSP: 3339253- BP 4T MG 20W50 SG : 209L 135-MSP: 3347836- BP 4T MG 20W40 SF(R) : 209L 136-MSP: 3359707- AGRI TRANS PLUS : 205L 137-MSP: 3309875- BP BRAKEFLUID DOT 4 : 60L Để lại phản hồi Tháng Một 24, 2011 các sản phẩm dầu nhớt đang có hàng:

Vanellus Monograde 40 SAE 40, API CC/SC Dầu nhờn động cơ diesel
Vanellus Monograde 50 SAE 50, API CC/SE
Vanellus Monograde 50 SAE 20W-50, API CD/SF
Vanellus Monograde 30, 40, 50 SAE 30, 40, 50, API CF/SF
Tection Medium Duty 15W/40 SAE 15W-40, API CF-4/SG
Tection Medium Duty 20W/50 SAE 20W-50, API CF-4/SG
Vanellus Multi-feet SAE 15W-40, API CI-4/SL
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải Qui cách Công dụng
Energol IC-HFX 404 SAE 40, TBN40 Dầu nhờn động cơ trung tốc
Energol DS3-154 SAE 40, TBN 15 Dầu nhờn động cơ diesel công nghiệp,cao tốc
Energol IC-DG 40 S SAE 40 Dầu nhờn động cơ khí đốt
Dầu truyền động Qui cách Công dụng
Gear oil XP 90, 140 SEA 90, 140, API GL-4 Dầu truyền động ô tô
Hypogear EP 80W-90, 85W-140 SEA 80W-90,85W-140, API GL-5 Dầu truyền động ô tô
ATF Autran DX III DexronR III-H Dầu hợp số tự động/trợ lực tay lái
Autran SEA 30, CAT TO-4 Dầu truyền động thiết bị cơ giới
Autran SEA 50, CAT TO-4 Dầu truyền động thiệt bị cơ giới
Dầu chuyên dùng ô tô Qui cách Công dụng
Radiator Coolant Ethylen Glycol Chất pha nước làm mát
Brake Fluid DOT 3, DOT 4 DOT 3, DOT 4 Dầu phanh (thắng)
Flushing oil Dầu súc máy
Dầu thủy lực Qui cách Công dụng
Bartran HV 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68, ISO-HV Dầu thủy lực chống mài mòn, không kẽm
Energol HLP-HM 22, 32, 46, 68, 100 ISO VG 22, 32, 46, 68, ISO-HM 100 Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm
Energol HLP-Z 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68, ISO-HM Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm
Vanellus C3 10W SAE 100W Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới
Energol HL-XP 32 ISO VG 32, EP Dầu thủy lực cực áp, truyền động
Dầu bánh răng công nghiệp Qui cách Công dụng
Energol GR-XP 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp
Enersyn SG-XP 220, 460, 680 ISO VG 220, 460, 680 Dầu bánh răng tộng hợp PG
Enersyn HTX 220 ISO VG 220 Dầu bánh răng tổng hợp PAO
Enersyn GR 3000-2 Gốc dầu hắc Dầu bánh răng hở & dây cáp thép
Enersyn OGL 460 ISO VG 460 va graphite Dầu bánh răng hở
Dầu tuần hoàn Qui cách Công dụng
Energol CS 32, 46, 68, 100, 150, 220 ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220 Dầu tuần hoàn
Energol THB 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu tua-bin
Turbinol X 32, 46 ISO VG 32, 46 Dầu tua-bin
Turbinol X-EP 32, 68 ISO VG 32, 46, 68, EP Dầu tua-bin cực áp
Energol MGX 88 ISO VG 100 Dầu ổ trục máy cán thép
Dầu máy nén khí Qui cách Công dụng
Energol RC 100, 150 ISO VG 100, 150 Dầu máy nén khí pittông
Energol RC-R 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu máy nén khí rô-tô
Enersyn RC-S 8000 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu máy nén khí tổng hợp PAO
Dầu máy nén lạnh Qui cách Công dụng
Energol LPT 46 ISO VG 46 Dầu máy nén lạnh
Energol LPT-F 46, 68 ISO VG 46, 68 Dầu máy nén lạnh
Dầu truyền nhiệt Qui cách Công dụng
Transcal N ISO VG 32 Dầu truyền nhiệt
Dầu máy Qui cách Công dụng
Magna BD 68 ISO VG 68 Dầu bàn trượt
Dielectric 200 Gia công tia lửa điện
Các loại dầu công nghiệp khác Qui cách Công dụng
Energol DC 1500 ISO VG 1500 Dầu xy lanh hơi nước
Energol RD-E 100 ISO VG 100 Dầu máy khoan đá
Energol OC-s 220 ISO VG 220, tổng hợp Dầu xích tải nhiệt độ cao
Mỡ Qui cách Công dụng
Energrease Multi-purpose Li, NLGI 3 Mỡ ô tô/đa dụng
Energrease L21-M Li + Mo S2 Mỡ ô tô/chống kẹt
Energrease LS 2, 3 Li, NLGI 2, 3 Mỡ công nghiệp
Energrease LS-EP 0, 1, 2, 3 Li, NLGI 0, 1, 2, 3, EP Mỡ công nghiệp
Energrease LC 2 Li phức, NLGI 2, EP Mỡ công nghiệp
Spheerol SX2 Ca phức, NLGI 2, EP Mỡ bánh răng hở, dây cáp thép, chịu nước
Energrease FG-00 EP Pôlime, NLGI 00, EP Mỡ lỏng dùng cho bánh răng
Energrease HTG 2 Sét, NLGI 2 Mỡ chịu nhiệt

 

Sản phẩm Castrol

 

Dầu động cơ diesel Qui cách Công dụng
Diesel oil 40, 50 SAE 40, 50, API CD Dầu nhờn động cơ diesel
CRB 30 SAE 30, API CF
CRB 20W-40, 20W-50 SAE 20W-40, 20W-50, API CD/SE
RX Tiết kiệm nhiên liệu SAE 10W-40, API CF
RX Turbo 15W-40, 20W-50 SAE 15W-40, 20W-50, API CF-4/SG
RX New Gen SAE 15W-40, API CI-4/SJ
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải Qui cách Công dụng
TLX Plus 304, 404 SAE 40, TBN 30, 40 Dầu nhờn động cơ trung tốc
HLX 40 SAE 40, TBN 13, MTU Type 2 Dầu nhờn động cơ diesel
Marine MLC 30, 40 SAE 30, 40, API CD, TBN 12
Marine DD 40 SAE 40, API CF-2 Dầu nhớt động cơ diesel 2 thì
Dầu động cơ ô tô Qui cách Công dụng
GTX SAE 20W-50, API SL/CF Dầu nhờn động cơ ô tô
GTX Modem Engine SAE 15W-40, API SM/CF
Magnatec SAE 10W-40, API SM/CF, bán tổng hợp
Edge Sport SAE 0W-40, API SM/CF, tổng hợp toàn phần
Dầu truyền động Qui cách Công dụng
The Protector Series ST 140 SAE 140, API GL-4 Dầu truyền động ô tô
The Protector Series Axle Oil EPX 80W-90, 85W-140 SAE 80W-90, 85W-140, API GL-5
The Protector Series Axle Oil Hypoy 90, 140 SAE 90, 140, API GL-5
The Protector Series ATF TQ-D III DexrolR III-H Dầu hộp số tự động, trợ lực tay lái
Agri Trans Plus SAE 10W-30, API GL-4 Dầu truyền động máy kéo
Dầu chuyên dùng ô tô Qui cách Công dụng
The Protector Series Coolant Ethylen Glycol Dầu pha nước làm mát
Antifreeze Ethylen Glycol
The Protector Series Brake fluid DOT 3 Dầu phanh (thắng)
Dầu thủy lực Qui cách Công dụng
Hyspin AWS 10, 32, 46, 68, 100, 150 ISO VG 10, 32, 46, 68, 100, 150 Dầu thủy lực
Hyspin AWH-M 15, 32, 46, 68, 100, 150 ISO VG 15, 32, 46, 68, 100, 150
CRB 10W SAE 10W, API CF Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới
Dầu bánh răng công nghiệp Qui cách Công dụng
Alpha SP 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000 Extra ISO VG 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1500 Dầu bánh răng
Alphasyn PG 320 ISO VG 320 Dầu bánh răng tổng hợp PG
SMR Heavy X Gốc dầu hắc Dầu nhớt bánh răng hở
Unilube BG Gốc dầu hắc Dầu nhớt bánh răng hở
Dầu tua-bin Qui cách Công dụng
Perfecto T 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu tua-bin
Các loại dầu công nghiệp khác Qui cách Công dụng
Perfecto HT 5 ISO VG 32 Dầu truyền nhiệt
Cresta SHS, SHS Special ISO VG 100, 3200 Dầu xy lanh hơi nước
Icematic 299 ISO VG 68 Dầu máy nén lạnh
Dầu gia công kim loại Qui cách Công dụng
Cooledge BI Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước
Hysol X Dầu bán tổng hợp Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước
Syntilo 9954 Dầu tổng hợp Dầu mài kim loại, loại pha nước
Syntilo 22 Dầu tổng hợp Dầu mài kim loại, kính, ceramic, loại pha nước
Honilo 981, 480, 480A Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha
ILocut 603 Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha
ILoform PS 158 Dầu bôi trơn khuôn dập
ILoquench 32, 395 Dầu tôi luyện kim loại
Rustilo DWX Dầu chống rỉ sét
Techniclean MP Chất tẩy đa năng
ILoform BWS 152 Dầu cán kéo dây đồng, loại pha nước
Mỡ Qui cách Công dụng
LM Grease Li, NLGI 2 Mỡ ô tô đa dụng
LMX Grease Li phức, EP, NLGI 2 Mỡ công nghiệp
Spheerol AP 2, 3 LI, NLGI 2, 3 Mỡ công nghiệp
Spheerol EPL 2, 3 LI, NLGI 2, 3, EP Mỡ công nghiệp
Spheerol SX2 Ca phức, NLGI 2, EP Mỡ dây cáp, bánh răng hở, chịu nước
Moly Grease Li, NLGI 2, MoS2 Mỡ công nghiệp

Dầu nhớt tuần hoàn

BP ENERGOL CS
BP ENERGOL MGX
BP ENERGOL PM 220BP ENERGOL CS
Dầu tuần hoàn

BP Energol CS là dầu gốc khoáng chất lượng cao, chỉ số độ nhớt cao, không phụ gia, có tính kháng ô-xy hóa và khử nhũ tốt, do đó, có tuổi thọ sử dụng dài và ít bị biến chất trong sử dụng.

BP Energol CS có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống tuần hoàn như trong các máy cán, máy ép (cho cả ổ lăn và ổ trượt), bơm chân không, hộp giảm tốc đủ mọi kích thước thích hợp với dầu không cần chịu áp suất cao.
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220

Energol CS
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
100
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,874
0,878
0,881
0,884
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
216
219
231
263
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
30
46
68
96
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
5,10
6,72
8,57
10,8
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
100
98
96
95
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-12
-9
-9
-9

BP ENERGOL MGX
Dầu ổ trục máy cán thép

BP Energol MGX là dầu tuần hoàn chất lượng cao được pha chế từ các thành phần dầu khoáng tinh lọc bằng dung môi và các phụ gia giúp cho dầu có độ bền màng dầu cao và các tính chất chống rỉ, chống mài mòn, chống cọ sướt, chống ô-xi hóa và tách nước rất tốt.
BP Energol MGX được chỉ định bôi trơn cho các máy cán thép dây không lật của hãng Morgan và hệ thống ổ trục cán phụ trợ.
BP Energol MGX đáp ứng các yêu cầu bôi trơn của hãng Morgan Construction, Mỹ.

Độ nhớt: ISO VG 100, 220

Enegol MGX
Phương pháp thử
Đơn vị
MGX 88
MGX 220
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,89
0,90
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
225
233
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
92
217
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
10,7
18,9
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
99
97
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-18
-15
Tính chống gỉ (khô và ướt)
ASTM D665a
Đạt
Đạt
Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)
ASTM D130
1a
1a
Thử tải FZG
ASTM D5182
Cấp tải
12
12

BP ENERGOL PM 220
Dầu máy làm giấy

BP Energol PM là loại dầu gốc khoáng dùng cho các hệ thống bôi trơn tuần hoàn trong các máy làm giấy. Loại dầu này được pha chế bằng các loại dầu gốc và phụ gia chọn lọc để chống biến chất dầu trong quá trình sử dụng.

BP Energol PM có tính bền nhiệt và bền ô xi hóa thích hợp cho việc bôi trơn các ổ đũa của các máy sấy ở bộ phận sấy trong các máy giấy. Ngoài ra BP Energol PM còn có tính chống mài mòn thích hợp để bôi trơn các bánh răng.
Loại dầu này còn tính khử nhũ tốt giúp chống rỉ ngay cả khi tiếp xúc với nước và cũng tương hợp với phần lớn các kim loại màu và vật liệu làm kín trong các máy làm giấy.
Độ nhớt: ISO VG 220

Enegol PM 220
Phương pháp thử
Đơn vị
Trị số tiêu biểu
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,90
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
233
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
217
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
18,9
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
97
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-15
Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)
ASTM D130
1a
Thử tải FZG
ASTM D5182
Cấp tải
12
Tính chống gỉ (khô và ướt)
ASTM D665
Đạt

Dầu nhớt máy nén khí

BP ENERGOL RC-R
BP ENERSYN RC-S 8000BP ENERGOL RC-R
Dầu máy nén khí

BP Energol RC-R là dầu máy nén khí được pha chế từ dầu gốc khoáng paraphin tinh chế, ngoài tính khử nhũ tốt sẵn có, chúng còn được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường tính năng chống ô-xi hóa và bền nhiệt.
BP Energol RC-R được khuyến cáo bôi trơn xi lanh của các máy nén khí pít-tông tính năng cao loại lưu động và cố định. Chúng cũng phù hợp cho các máy nén khí rô-to, kể cả loại bôi trơn nhỏ giọt hay ngập dầu.

BP Energol RC-R phù hợp với qui cách DIN 51506 VD-L đối với các máy nén khí có nhiệt độ khí thoát đến 2200C.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68,100

Energol RC-R
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
100
Khối lượng riêng ở 200C
ASTM 1298
Kg/l
0,870
0,875
0,875
0,890
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
216
220
220
243
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
32,0
46,0
68,0
100,0
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
5,57
6,76
8,73
11,4
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
110
100
100
100
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-27
-18
-15
-12
BP ENERSYN RC-S 8000
Dầu máy nén khí tổng hợpBP Enersyn RC-S 8000 là chủng loại dầu máy nén khí tổng hợp tính năng cao, được pha chế bằng các loại dầu gốc polyalpha-olefin (PAO) có tính chống ô-xi hóa và chống tạo cặn tuyệt hảo.

BP Enersyn RC-S 8000 được pha chế đặc biệt để sử dụng cho các máy nén khí trục vít làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ khí thoát/ nhiệt độ dầu rất cao).

Dầu này còn thích hợp cho các máy nén khí pit-tông có nhiệt độ khí nén lên đến 2200C.

Dầu này đáp ứng các yêu cầu của Atlas Copco về thời gian vận hành 8000 giờ và hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của các hãng sản xuất máy nén khí của Mỹ.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68

Enersyn RC-S 8000
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
Khối lượng riêng ở 200C
ASTM 1298
Kg/l
0,833
0,837
0,840
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
243
254
271
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
32
46
68
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
6,0
7,5
9,0
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
144
138
143
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-68
-54
-54
Trị số trung hòa
ASTM D974
mgKOH/g
<0,2
<0,2
<0,2
Tính chống rỉ
ASTM D665A
Đạt

Dầu nhớt máy nén lạnh

BP ENERGOL LPT & LPT-FBP ENERGOL LPT & LPT-F
Dầu máy nén lạnh

Energol LPT và LPT-F là dầu máy nén lạnh gốc nap-ta-lin chất lượng cao, nhiệt độ ngưng chảy thấp đã được tinh chế qua quá trình xử lý bằng dung môi.

BP Energol LPT được dùng để bôi trơn các máy nén dùng các chất làm lạnh thông thường, trong đó chất làm lạnh và chất bôi trơn trộn lẫn với nhau.

BP Energol PLT phù hợp với tiêu chuẩn BS 2626 và được chấp nhận dùng cho các ma1yn nén khí amoniac của Sulzer Bros (Thụy Sĩ)

BP Energol LPT-F 46 được tinh chế đặc biệt để nhiệt độ kết tủa rất thấp. Dầu này đáp ứng được các yêu cầu của các máy nén Carrier (Mỹ).

Energol LPT
Phương pháp thử
Đơn vị
Energol LPT 46
Energol LPT 68
Energol LPT-F 32
Energol LPT-F 46
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,896
0,902
0,917
0,925
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
176
183
171
182
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
45
68
29
54
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
6,0
7,4
4,3
5,8
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
63
57
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-36
-33
-42
-39
Trị số trung hòa
ASTM D664
mgKOH/g
0,05
0,05
< 0,05
< 0,05
Nhiệt độ kết tủa
0C
-45
-42
< -50
< -45

ENERGOL HD 40 SC/CC 209L/D API SC/CC. SAE 40 -209 L
ENERGOL HD 20W50 CDSF API SC/CC. SAE 50 -209 L
ENERGOL HDX 50 SE/CC 209L/D API SE/CC. SAE 50 -209 L
VAN.C3 40 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 40 -18 L
VAN.C3 40 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 40 -209 L
VAN.C3 50 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 50 -18 L
VAN.C3 50 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 50 -209 L
VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 18L/P API CF4/SG. SAE 15W-40 -18 L
VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 15W-40 -209 L
VAN.C3 MG 20W50 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 20W-50 -209 L
NHỚT HỘP SỐ VÀ CẦU OTO:
GEAR OIL 90 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 90, EP -18 L
GEAR OIL 90 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 90, EP -209 L
GEAR OIL 140 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 140, EP -18 L
GEAR OIL 140 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 140, EP -209 L
NHỚT BÁNH RĂNG CÔN NGHIỆP:
ENERGOL GR-XP 100 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -18 L
ENERGOL GR-XP 100 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -209 L
ENERGOL GR-XP 150 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -18 L
ENERGOL GR-XP 150 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -209 L
ENERGOL GR-XP 220 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -18 L
ENERGOL GR-XP 220 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -209 L
ENERGOL GR-XP 320 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -18 L
ENERGOL GR-XP 320 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -209 L
ENERGOL GR-XP 460 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -18 L
ENERGOL GR-XP 460 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -209 L
NHỚT BÔI TRƠN TUẦN HOÀN:
ENERGOL CS 32 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 32 -209 L
ENERGOL CS 46 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 46 -209 L
ENERGOL CS 68 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 68 -209 L
ENERGOL CS 100 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 100 -209 L
ENERGOL CS 150 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 150 -209 L
ENERGOL CS 220 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 220 -209 L
NHỚT THỦY LỰC:
ENERGOL HLP Z 32 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 32 -209 L
ENERGOL HLP Z 46 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 46 –209 L
ENERGOL HLP Z 68 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 68 209 L
ENERGOL HLP -HM 22 209L/D ISO VG 22 -209 L
ENERGOL HLP -HM 32 209L/D ISO VG 32 -209 L
ENERGOL HLP -HM 46 209L/D ISO VG 46 -209 L
ENERGOL HLP -HM 68 209L/D ISO VG 68 -209 L
BARTRAN HV 32 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -18 L
BARTRAN HV 32 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -209 L
BARTRAN HV 46 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -18 L
BARTRAN HV 46 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -209 L
NHỚT MÁY NÉN KHÍ:
ENERGOL RC 100 18L/P ISO VG 100 -18 L
ENERGOL RC 100 209L/D ISO VG 100 -209 L
ENERGOL RC-R 32 18L/P ISO VG 32 -18 L
ENERGOL RC-R 32 209L/D ISO VG 32 -209 L
ENERGOL RC-R 46 18L/P ISO VG 46 -18 L
ENERGOL RC-R 46 209L/D ISO VG 46 -209 L
ENERGOL RC-R 68 18L/P ISO VG 68 -18 L
ENERGOL RC-R 68 209L/D ISO VG 68 -209 L
CÁC LOẠI MỠ BÔI TRƠN:
ENERGREASE LS 2 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -15 Kg
ENERGREASE LS 2 (VE) 180K/D Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -180 Kg
ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 0 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 0 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 1 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 1 180K/D Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 3 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 3 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE M-P 15K/P Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE M-P 180K/D Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE HTG 2 15K/P Mở không chảy -15 Kg
ENERGREASE HTG 2 180K/D Mở không chảy -180 Kg
ENERGREASE L 21 M 15K/P Mở ôtô -15 Kg
ENERGREASE L 21 M 180K/D Mở ôtô -180 Kg
ENERGREASE LC 2 (I) 15K/P Mỡ Li đa dụng -15 Kg
ENERGREASE LC 2 180K/D Mở Li đa dụng -180 Kg
HYPOGEAR 85W140 EP 209L/D Dầu truyền động ôtô -209 L
DẦU TRUYỀN NHIỆT:
TRANSCANL N 18L/P Dầu truyền nhiệt hảo hạng -18 L
TRANSCANL N 209L/D Dầu truyền nhiệt hảo hạng -209 L
ENERGOL LPT 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
ENERGOL LPT 46 209L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -209 L
ENERGOL LPT-F 32 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L
ENERGOL LPT-F 32 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
ENERGOL LPT-F 46 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L
ENERGOL LPT-F 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
——————————————————————-
01- MSP: 3304494- AUTRAN DX III : 12 X 1L
02- MSP: 3361248- BP ATF AUTRAN DX III : 12 X 1L
03- MSP: 3340715- ENERGOL HD 40 CC/SC(N) : 06 X 4L
04- MSP: 3324042- VISCO 5000 5W40 SL/CF : 12 X 1L
05- MSP: 3324043- VISCO 5000 5W40 SL/SC : 04 X 4L
06- MSP: 3339243- AUTRAN 4 30 : 209L
07- MSP: 3339244- AUTRAN 4 50 : 209L
08- MSP: 3339248- BARTRAN HV 32 : 209L
09- MSP: 3339250- BARTRAN HV 46 : 209L
10- MSP: 3339252- BARTRAN HV 68 : 209L
11- MSP: 3361249- BP ATF AUTRAN DX III : 209L
12- MSP: 3356179- BP ATF AUTRAN DX III : 18L
13- MSP: 3308567- CASTROL ALPHASYN PG 320: 20L
14- MSP: 3312196- DIELECTRIC 200 : 208L
15- MSP: 3339262- ENERGOL CS 100 : 209L
16- MSP: 3339263- ENERGOL CS 150 : 209L
17- MSP: 3339264- ENERGOL CS 220 : 209L
18- MSP: 3339265- ENERGOL CS 32 : 209L
19- MSP: 3339266- ENERGOL CS 46 : 209L
20- MSP: 3339267- ENERGOL CS 68 : 209L
21- MSP: 3339268- ENERGOL DC 1500 : 209L
22- MSP: 3339269- ENERGOL DS 3 145 CD/SF : 209L
23- MSP: 3314047- ENERGOL GR 3000-2 50K/D: 209L
24- MSP: 3339271- ENERGOL GR-XP 100 : 209L
25- MSP: 3339276- ENERGOL GR-XP 1000 : 209L
26- MSP: 3339280- ENERGOL GR-XP 150 : 209L
27- MSP: 3339281- ENERGOL GR-XP 1500 : 209L
28- MSP: 3339283- ENERGOL GR-XP 220 : 18L
29- MSP: 3339284- ENERGOL GR-XP 220 : 209L
30- MSP: 3339288- ENERGOL GR-XP 320 : 209L
31- MSP: 3339290- ENERGOL GR-XP 460 : 209L
32- MSP: 3339293- ENERGOL GR-XP 68 : 209L
33- MSP: 3339297- ENERGOL GR-XP 680 : 209L
34- MSP: 3351255- ENERGOL HD 20W50 CD/SF : 209L
35- MSP: 3339276- ENERGOL HD 40 SC/CC : 209L
36- MSP: 3339305- ENERGOL HDX 50 SE/CC : 209L
37- MSP: 3339336- ENERGOL HLP Z32 : 209L
38- MSP: 3339344- ENERGOL HLP Z46 : 209L
39- MSP: 3339347- ENERGOL HLP Z68 : 209L
40- MSP: 3346303- ENERGOL HLP HM 100 : 209L
41- MSP: 3339316- ENERGOL HLP HM 15 : 209L
42- MSP: 3339319- ENERGOL HLP HM 22 : 209L
43- MSP: 3339322- ENERGOL HLP HM 32 : 209L
44- MSP: 3339327- ENERGOL HLP HM 46 : 209L
45- MSP: 3339334- ENERGOL HLP HM 68 : 209L
46- MSP: 3339322- ENERGOL HL XP 32 : 209L
47- MSP: 3314994- ENERGOL HP 10 : 209L
48- MSP: 3339349- ENERGOL IC-HFX 304 : 209L
49- MSP: 3339350- ENERGOL IC-HFX 404 : 209L
50- MSP: 3339351- ENERGOL IC-HFX 504 : 209L
51- MSP: 3316669- ENERGOL LPT 46 : 20L
52- MSP: 3356458- ENERGOL LPT 46 : 209L
53- MSP: 3355356- ENERGOL LPT 68 : 209L
54- MSP: 3316684- ENERGOL LPT F 32 : 209L
55- MSP: 3316688- ENERGOL LPT F 46 : 208L
56- MSP: 3316686- ENERGOL LPT F 46 : 20L
57- MSP: 3339360- ENERGOL MGX 88 : 209L
58- MSP: 3318311- ENERGOL OG-L 460 : 180Kg
59- MSP: 3354934- ENERGOL RC 100 : 209L
60- MSP: 3354934- ENERGOL RC 150 : 208L
61- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 32 : 18L
62- MSP: 3834515- ENERGOL RC-R 32 : 209L
63- MSP: 3339374- ENERGOL RC-R4000/68 : 18L
64- MSP: 3407455- ENERGOL RC-R4000/68 : 209L
65- MSP: 3834516- ENERGOL RC-R 46 : 18L
66- MSP: 3834517- ENERGOL RC-R 46 : 209L
67- MSP: 3834518- ENERGOL RC-R 68 : 18L
68- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 68 : 209L
69- MSP: 3339375- ENERGOL RD-E 100 : 209L
70- MSP: 3805281- ENERGOL SHF-LT 15 : 20L
71- MSP: 3339376- ENERGOL THB 32 : 209L
72- MSP: 3339378- ENERGOL THB 46 : 209L
73- MSP: 3520218- ENERGOL THB 68 : 18L
74- MSP: 3339379- ENERGOL THB 68 : 209L
75- MSP: 3315161- ENERGREASE HTG 2 : 15Kg
76- MSP: 3315164- ENERGREASE HTG 2 : 180Kg
77- MSP: 3316387- ENERGREASE L 21M : 180Kg
78- MSP: 3316409- ENERGREASE LC 2 : 180Kg
79- MSP: 3316421- ENERGREASE LC 2(I) : 15Kg
80- MSP: 3316440- ENERGREASE LCX 103 : 15Kg
81- MSP: 3344590- ENERGREASE LS 2(VE) : 15Kg
82- MSP: 3344591- ENERGREASE LS 2(VE) : 180Kg
83- MSP: 3344593- ENERGREASE LS 3(VE) : 15Kg
84- MSP: 3344594- ENERGREASE LS 3(VE)1 : 180Kg
85- MSP: 3344590- ENERGREASE LS-EP 0 : 180Kg
86- MSP: 3344595- ENERGREASE LS-EP 0 : 15Kg
87- MSP: 3339392- ENERGREASE LS-EP 1 : 180Kg
88- MSP: 3344600- ENERGREASE LS-EP 1(VE) : 15Kg
89- MSP: 3339398- ENERGREASE LS-EP 1 S : 180Kg
90- MSP: 3344602- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 180Kg
91- MSP: 3344601- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg
92- MSP: 3339404- ENERGREASE LS-EP 3 : 180Kg
93- MSP: 3344603- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg
94- MSP: 3344602- ENERGREASE M-P : 15Kg
95- MSP: 3339419- ENERGREASE M-P : 180Kg
96- MSP: 3356210- ENERGREASE MP-MG 2 : 18L
97- MSP: 3347950- ENERGREASE MX 2 : 15L
98- MSP: 3356210- ENERGREASE ZS : 15Kg
99- MSP: 3339423- ENERSYN OC-S 220 : 18L
100-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG46 : 18L
101-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG68 : 18L
102-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG32 : 18L
103-MSP: 3320565- ENERSYN SG-XP 220 : 208L
104-MSP: 3320569- ENERSYN SG-XP 220 : 20L
105-MSP: 3304942- ENERSYN SG-XP 460 : 20L
106-MSP: 3320577- ENERSYN SG-XP 680 : 20L
107-MSP: 3339427- FUSHING OIL : 18L
108-MSP: 3339430- GEAR OIL 140 XP GL4 : 18L
109-MSP: 3339431- GEAR OIL 140 XP GL4 : 209L
110-MSP: 3339435- GEAR 90 XP GL4 : 18L
111-MSP: 3339430- GEAR 90 XP GL4 : 209L
112-MSP: 3339430- HYPOGEAR EP 80W90 GL5 : 209L
113-MSP: 3356892- HYPOGEAR EP 85W140 GL5 : 209L
114-MSP: 3304714- MACCURAT D68 : 20L
115-MSP: 3339415- SOLTREND T : 209L
116-MSP: 3339463- SUPER V 20W50 SG/CD : 209L
117-MSP: 3322733- TERRAC SUP.TRANSMISSION: 20L
118-MSP: 3339468- TRANSCAL N : 209L
119-MSP: 3339470- TURBINOL X32 : 209L
120-MSP: 3339471- TURBINOL X46 : 209L
121-MSP: 3339475- VANELLUS C3 10W CF/SF : 209L
122-MSP: 3339478- VANELLUS C3 30 CF/SF : 209L
123-MSP: 3339479- VANELLUS C3 40 CF/SF : 18L
124-MSP: 3339482- VANELLUS C3 40 CF/SF : 209L
125-MSP: 3339488- VANELLUS C3 50 CF/SF : 18L
126-MSP: 3339489- VANELLUS C3 50 CF/SF : 209L
127-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 18L
128-MSP: 3339495- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 209L
129-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 20W50 CF4/SG: 209L
130-MSP: 3360087- VANELLUS.MULTIF 15W40 CI4/SL: 209L
131-MSP: 3339539- VISCO 2000-20W50 SL/CF : 209L
132-MSP: 3347701- VISCO 3000-10W40 SM/CF(N) : 209L
133-MSP: 3345929- BP 4T MG 20W50 SG(R) : 209L
134-MSP: 3339253- BP 4T MG 20W50 SG : 209L
135-MSP: 3347836- BP 4T MG 20W40 SF(R) : 209L
136-MSP: 3359707- AGRI TRANS PLUS : 205L
137-MSP: 3309875- BP BRAKEFLUID DOT 4 : 60L


 

 

 

 

Chuyên mục:Uncategorized

Energrease L21-M Energrease LS 2, 3 Energrease LS-EP 0, 1, 2, 3

Vanellus Monograde 40 SAE 40, API CC/SC Dầu nhờn động cơ diesel
Vanellus Monograde 50 SAE 50, API CC/SE
Vanellus Monograde 50 SAE 20W-50, API CD/SF
Vanellus Monograde 30, 40, 50 SAE 30, 40, 50, API CF/SF
Tection Medium Duty 15W/40 SAE 15W-40, API CF-4/SG
Tection Medium Duty 20W/50 SAE 20W-50, API CF-4/SG
Vanellus Multi-feet SAE 15W-40, API CI-4/SL
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải Qui cách Công dụng
Energol IC-HFX 404 SAE 40, TBN40 Dầu nhờn động cơ trung tốc
Energol DS3-154 SAE 40, TBN 15 Dầu nhờn động cơ diesel công nghiệp,cao tốc
Energol IC-DG 40 S SAE 40 Dầu nhờn động cơ khí đốt
Dầu truyền động Qui cách Công dụng
Gear oil XP 90, 140 SEA 90, 140, API GL-4 Dầu truyền động ô tô
Hypogear EP 80W-90, 85W-140 SEA 80W-90,85W-140, API GL-5 Dầu truyền động ô tô
ATF Autran DX III DexronR III-H Dầu hợp số tự động/trợ lực tay lái
Autran SEA 30, CAT TO-4 Dầu truyền động thiết bị cơ giới
Autran SEA 50, CAT TO-4 Dầu truyền động thiệt bị cơ giới
Dầu chuyên dùng ô tô Qui cách Công dụng
Radiator Coolant Ethylen Glycol Chất pha nước làm mát
Brake Fluid DOT 3, DOT 4 DOT 3, DOT 4 Dầu phanh (thắng)
Flushing oil Dầu súc máy
Dầu thủy lực Qui cách Công dụng
Bartran HV 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68, ISO-HV Dầu thủy lực chống mài mòn, không kẽm
Energol HLP-HM 22, 32, 46, 68, 100 ISO VG 22, 32, 46, 68, ISO-HM 100 Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm
Energol HLP-Z 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68, ISO-HM Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm
Vanellus C3 10W SAE 100W Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới
Energol HL-XP 32 ISO VG 32, EP Dầu thủy lực cực áp, truyền động
Dầu bánh răng công nghiệp Qui cách Công dụng
Energol GR-XP 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp
Enersyn SG-XP 220, 460, 680 ISO VG 220, 460, 680 Dầu bánh răng tộng hợp PG
Enersyn HTX 220 ISO VG 220 Dầu bánh răng tổng hợp PAO
Enersyn GR 3000-2 Gốc dầu hắc Dầu bánh răng hở & dây cáp thép
Enersyn OGL 460 ISO VG 460 va graphite Dầu bánh răng hở
Dầu tuần hoàn Qui cách Công dụng
Energol CS 32, 46, 68, 100, 150, 220 ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220 Dầu tuần hoàn
Energol THB 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu tua-bin
Turbinol X 32, 46 ISO VG 32, 46 Dầu tua-bin
Turbinol X-EP 32, 68 ISO VG 32, 46, 68, EP Dầu tua-bin cực áp
Energol MGX 88 ISO VG 100 Dầu ổ trục máy cán thép
Dầu máy nén khí Qui cách Công dụng
Energol RC 100, 150 ISO VG 100, 150 Dầu máy nén khí pittông
Energol RC-R 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu máy nén khí rô-tô
Enersyn RC-S 8000 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu máy nén khí tổng hợp PAO
Dầu máy nén lạnh Qui cách Công dụng
Energol LPT 46 ISO VG 46 Dầu máy nén lạnh
Energol LPT-F 46, 68 ISO VG 46, 68 Dầu máy nén lạnh
Dầu truyền nhiệt Qui cách Công dụng
Transcal N ISO VG 32 Dầu truyền nhiệt
Dầu máy Qui cách Công dụng
Magna BD 68 ISO VG 68 Dầu bàn trượt
Dielectric 200 Gia công tia lửa điện
Các loại dầu công nghiệp khác Qui cách Công dụng
Energol DC 1500 ISO VG 1500 Dầu xy lanh hơi nước
Energol RD-E 100 ISO VG 100 Dầu máy khoan đá
Energol OC-s 220 ISO VG 220, tổng hợp Dầu xích tải nhiệt độ cao
Mỡ Qui cách Công dụng
Energrease Multi-purpose Li, NLGI 3 Mỡ ô tô/đa dụng
Energrease L21-M Li + Mo S2 Mỡ ô tô/chống kẹt
Energrease LS 2, 3 Li, NLGI 2, 3 Mỡ công nghiệp
Energrease LS-EP 0, 1, 2, 3 Li, NLGI 0, 1, 2, 3, EP Mỡ công nghiệp
Energrease LC 2 Li phức, NLGI 2, EP Mỡ công nghiệp
Spheerol SX2 Ca phức, NLGI 2, EP Mỡ bánh răng hở, dây cáp thép, chịu nước
Energrease FG-00 EP Pôlime, NLGI 00, EP Mỡ lỏng dùng cho bánh răng
Energrease HTG 2 Sét, NLGI 2 Mỡ chịu nhiệt

 

Sản phẩm Castrol

 

Dầu động cơ diesel Qui cách Công dụng
Diesel oil 40, 50 SAE 40, 50, API CD Dầu nhờn động cơ diesel
CRB 30 SAE 30, API CF
CRB 20W-40, 20W-50 SAE 20W-40, 20W-50, API CD/SE
RX Tiết kiệm nhiên liệu SAE 10W-40, API CF
RX Turbo 15W-40, 20W-50 SAE 15W-40, 20W-50, API CF-4/SG
RX New Gen SAE 15W-40, API CI-4/SJ
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải Qui cách Công dụng
TLX Plus 304, 404 SAE 40, TBN 30, 40 Dầu nhờn động cơ trung tốc
HLX 40 SAE 40, TBN 13, MTU Type 2 Dầu nhờn động cơ diesel
Marine MLC 30, 40 SAE 30, 40, API CD, TBN 12
Marine DD 40 SAE 40, API CF-2 Dầu nhớt động cơ diesel 2 thì
Dầu động cơ ô tô Qui cách Công dụng
GTX SAE 20W-50, API SL/CF Dầu nhờn động cơ ô tô
GTX Modem Engine SAE 15W-40, API SM/CF
Magnatec SAE 10W-40, API SM/CF, bán tổng hợp
Edge Sport SAE 0W-40, API SM/CF, tổng hợp toàn phần
Dầu truyền động Qui cách Công dụng
The Protector Series ST 140 SAE 140, API GL-4 Dầu truyền động ô tô
The Protector Series Axle Oil EPX 80W-90, 85W-140 SAE 80W-90, 85W-140, API GL-5
The Protector Series Axle Oil Hypoy 90, 140 SAE 90, 140, API GL-5
The Protector Series ATF TQ-D III DexrolR III-H Dầu hộp số tự động, trợ lực tay lái
Agri Trans Plus SAE 10W-30, API GL-4 Dầu truyền động máy kéo
Dầu chuyên dùng ô tô Qui cách Công dụng
The Protector Series Coolant Ethylen Glycol Dầu pha nước làm mát
Antifreeze Ethylen Glycol
The Protector Series Brake fluid DOT 3 Dầu phanh (thắng)
Dầu thủy lực Qui cách Công dụng
Hyspin AWS 10, 32, 46, 68, 100, 150 ISO VG 10, 32, 46, 68, 100, 150 Dầu thủy lực
Hyspin AWH-M 15, 32, 46, 68, 100, 150 ISO VG 15, 32, 46, 68, 100, 150
CRB 10W SAE 10W, API CF Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới
Dầu bánh răng công nghiệp Qui cách Công dụng
Alpha SP 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000 Extra ISO VG 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1500 Dầu bánh răng
Alphasyn PG 320 ISO VG 320 Dầu bánh răng tổng hợp PG
SMR Heavy X Gốc dầu hắc Dầu nhớt bánh răng hở
Unilube BG Gốc dầu hắc Dầu nhớt bánh răng hở
Dầu tua-bin Qui cách Công dụng
Perfecto T 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu tua-bin
Các loại dầu công nghiệp khác Qui cách Công dụng
Perfecto HT 5 ISO VG 32 Dầu truyền nhiệt
Cresta SHS, SHS Special ISO VG 100, 3200 Dầu xy lanh hơi nước
Icematic 299 ISO VG 68 Dầu máy nén lạnh
Dầu gia công kim loại Qui cách Công dụng
Cooledge BI Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước
Hysol X Dầu bán tổng hợp Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước
Syntilo 9954 Dầu tổng hợp Dầu mài kim loại, loại pha nước
Syntilo 22 Dầu tổng hợp Dầu mài kim loại, kính, ceramic, loại pha nước
Honilo 981, 480, 480A Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha
ILocut 603 Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha
ILoform PS 158 Dầu bôi trơn khuôn dập
ILoquench 32, 395 Dầu tôi luyện kim loại
Rustilo DWX Dầu chống rỉ sét
Techniclean MP Chất tẩy đa năng
ILoform BWS 152 Dầu cán kéo dây đồng, loại pha nước
Mỡ Qui cách Công dụng
LM Grease Li, NLGI 2 Mỡ ô tô đa dụng
LMX Grease Li phức, EP, NLGI 2 Mỡ công nghiệp
Spheerol AP 2, 3 LI, NLGI 2, 3 Mỡ công nghiệp
Spheerol EPL 2, 3 LI, NLGI 2, 3, EP Mỡ công nghiệp
Spheerol SX2 Ca phức, NLGI 2, EP Mỡ dây cáp, bánh răng hở, chịu nước
Moly Grease Li, NLGI 2, MoS2 Mỡ công nghiệp

Dầu nhớt tuần hoàn

BP ENERGOL CS
BP ENERGOL MGX
BP ENERGOL PM 220BP ENERGOL CS
Dầu tuần hoàn

BP Energol CS là dầu gốc khoáng chất lượng cao, chỉ số độ nhớt cao, không phụ gia, có tính kháng ô-xy hóa và khử nhũ tốt, do đó, có tuổi thọ sử dụng dài và ít bị biến chất trong sử dụng.

BP Energol CS có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống tuần hoàn như trong các máy cán, máy ép (cho cả ổ lăn và ổ trượt), bơm chân không, hộp giảm tốc đủ mọi kích thước thích hợp với dầu không cần chịu áp suất cao.
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220

Energol CS
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
100
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,874
0,878
0,881
0,884
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
216
219
231
263
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
30
46
68
96
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
5,10
6,72
8,57
10,8
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
100
98
96
95
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-12
-9
-9
-9

BP ENERGOL MGX
Dầu ổ trục máy cán thép

BP Energol MGX là dầu tuần hoàn chất lượng cao được pha chế từ các thành phần dầu khoáng tinh lọc bằng dung môi và các phụ gia giúp cho dầu có độ bền màng dầu cao và các tính chất chống rỉ, chống mài mòn, chống cọ sướt, chống ô-xi hóa và tách nước rất tốt.
BP Energol MGX được chỉ định bôi trơn cho các máy cán thép dây không lật của hãng Morgan và hệ thống ổ trục cán phụ trợ.
BP Energol MGX đáp ứng các yêu cầu bôi trơn của hãng Morgan Construction, Mỹ.

Độ nhớt: ISO VG 100, 220

Enegol MGX
Phương pháp thử
Đơn vị
MGX 88
MGX 220
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,89
0,90
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
225
233
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
92
217
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
10,7
18,9
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
99
97
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-18
-15
Tính chống gỉ (khô và ướt)
ASTM D665a
Đạt
Đạt
Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)
ASTM D130
1a
1a
Thử tải FZG
ASTM D5182
Cấp tải
12
12

BP ENERGOL PM 220
Dầu máy làm giấy

BP Energol PM là loại dầu gốc khoáng dùng cho các hệ thống bôi trơn tuần hoàn trong các máy làm giấy. Loại dầu này được pha chế bằng các loại dầu gốc và phụ gia chọn lọc để chống biến chất dầu trong quá trình sử dụng.

BP Energol PM có tính bền nhiệt và bền ô xi hóa thích hợp cho việc bôi trơn các ổ đũa của các máy sấy ở bộ phận sấy trong các máy giấy. Ngoài ra BP Energol PM còn có tính chống mài mòn thích hợp để bôi trơn các bánh răng.
Loại dầu này còn tính khử nhũ tốt giúp chống rỉ ngay cả khi tiếp xúc với nước và cũng tương hợp với phần lớn các kim loại màu và vật liệu làm kín trong các máy làm giấy.
Độ nhớt: ISO VG 220

Enegol PM 220
Phương pháp thử
Đơn vị
Trị số tiêu biểu
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,90
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
233
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
217
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
18,9
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
97
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-15
Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)
ASTM D130
1a
Thử tải FZG
ASTM D5182
Cấp tải
12
Tính chống gỉ (khô và ướt)
ASTM D665
Đạt

Dầu nhớt máy nén khí

BP ENERGOL RC-R
BP ENERSYN RC-S 8000BP ENERGOL RC-R
Dầu máy nén khí

BP Energol RC-R là dầu máy nén khí được pha chế từ dầu gốc khoáng paraphin tinh chế, ngoài tính khử nhũ tốt sẵn có, chúng còn được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường tính năng chống ô-xi hóa và bền nhiệt.
BP Energol RC-R được khuyến cáo bôi trơn xi lanh của các máy nén khí pít-tông tính năng cao loại lưu động và cố định. Chúng cũng phù hợp cho các máy nén khí rô-to, kể cả loại bôi trơn nhỏ giọt hay ngập dầu.

BP Energol RC-R phù hợp với qui cách DIN 51506 VD-L đối với các máy nén khí có nhiệt độ khí thoát đến 2200C.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68,100

Energol RC-R
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
100
Khối lượng riêng ở 200C
ASTM 1298
Kg/l
0,870
0,875
0,875
0,890
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
216
220
220
243
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
32,0
46,0
68,0
100,0
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
5,57
6,76
8,73
11,4
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
110
100
100
100
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-27
-18
-15
-12
BP ENERSYN RC-S 8000
Dầu máy nén khí tổng hợpBP Enersyn RC-S 8000 là chủng loại dầu máy nén khí tổng hợp tính năng cao, được pha chế bằng các loại dầu gốc polyalpha-olefin (PAO) có tính chống ô-xi hóa và chống tạo cặn tuyệt hảo.

BP Enersyn RC-S 8000 được pha chế đặc biệt để sử dụng cho các máy nén khí trục vít làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ khí thoát/ nhiệt độ dầu rất cao).

Dầu này còn thích hợp cho các máy nén khí pit-tông có nhiệt độ khí nén lên đến 2200C.

Dầu này đáp ứng các yêu cầu của Atlas Copco về thời gian vận hành 8000 giờ và hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của các hãng sản xuất máy nén khí của Mỹ.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68

Enersyn RC-S 8000
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
Khối lượng riêng ở 200C
ASTM 1298
Kg/l
0,833
0,837
0,840
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
243
254
271
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
32
46
68
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
6,0
7,5
9,0
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
144
138
143
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-68
-54
-54
Trị số trung hòa
ASTM D974
mgKOH/g
<0,2
<0,2
<0,2
Tính chống rỉ
ASTM D665A
Đạt

Dầu nhớt máy nén lạnh

BP ENERGOL LPT & LPT-FBP ENERGOL LPT & LPT-F
Dầu máy nén lạnh

Energol LPT và LPT-F là dầu máy nén lạnh gốc nap-ta-lin chất lượng cao, nhiệt độ ngưng chảy thấp đã được tinh chế qua quá trình xử lý bằng dung môi.

BP Energol LPT được dùng để bôi trơn các máy nén dùng các chất làm lạnh thông thường, trong đó chất làm lạnh và chất bôi trơn trộn lẫn với nhau.

BP Energol PLT phù hợp với tiêu chuẩn BS 2626 và được chấp nhận dùng cho các ma1yn nén khí amoniac của Sulzer Bros (Thụy Sĩ)

BP Energol LPT-F 46 được tinh chế đặc biệt để nhiệt độ kết tủa rất thấp. Dầu này đáp ứng được các yêu cầu của các máy nén Carrier (Mỹ).

Energol LPT
Phương pháp thử
Đơn vị
Energol LPT 46
Energol LPT 68
Energol LPT-F 32
Energol LPT-F 46
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,896
0,902
0,917
0,925
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
176
183
171
182
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
45
68
29
54
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
6,0
7,4
4,3
5,8
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
63
57
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-36
-33
-42
-39
Trị số trung hòa
ASTM D664
mgKOH/g
0,05
0,05
< 0,05
< 0,05
Nhiệt độ kết tủa
0C
-45
-42
< -50
< -45

ENERGOL HD 40 SC/CC 209L/D API SC/CC. SAE 40 -209 L
ENERGOL HD 20W50 CDSF API SC/CC. SAE 50 -209 L
ENERGOL HDX 50 SE/CC 209L/D API SE/CC. SAE 50 -209 L
VAN.C3 40 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 40 -18 L
VAN.C3 40 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 40 -209 L
VAN.C3 50 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 50 -18 L
VAN.C3 50 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 50 -209 L
VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 18L/P API CF4/SG. SAE 15W-40 -18 L
VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 15W-40 -209 L
VAN.C3 MG 20W50 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 20W-50 -209 L
NHỚT HỘP SỐ VÀ CẦU OTO:
GEAR OIL 90 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 90, EP -18 L
GEAR OIL 90 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 90, EP -209 L
GEAR OIL 140 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 140, EP -18 L
GEAR OIL 140 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 140, EP -209 L
NHỚT BÁNH RĂNG CÔN NGHIỆP:
ENERGOL GR-XP 100 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -18 L
ENERGOL GR-XP 100 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -209 L
ENERGOL GR-XP 150 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -18 L
ENERGOL GR-XP 150 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -209 L
ENERGOL GR-XP 220 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -18 L
ENERGOL GR-XP 220 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -209 L
ENERGOL GR-XP 320 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -18 L
ENERGOL GR-XP 320 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -209 L
ENERGOL GR-XP 460 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -18 L
ENERGOL GR-XP 460 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -209 L
NHỚT BÔI TRƠN TUẦN HOÀN:
ENERGOL CS 32 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 32 -209 L
ENERGOL CS 46 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 46 -209 L
ENERGOL CS 68 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 68 -209 L
ENERGOL CS 100 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 100 -209 L
ENERGOL CS 150 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 150 -209 L
ENERGOL CS 220 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 220 -209 L
NHỚT THỦY LỰC:
ENERGOL HLP Z 32 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 32 -209 L
ENERGOL HLP Z 46 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 46 –209 L
ENERGOL HLP Z 68 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 68 209 L
ENERGOL HLP -HM 22 209L/D ISO VG 22 -209 L
ENERGOL HLP -HM 32 209L/D ISO VG 32 -209 L
ENERGOL HLP -HM 46 209L/D ISO VG 46 -209 L
ENERGOL HLP -HM 68 209L/D ISO VG 68 -209 L
BARTRAN HV 32 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -18 L
BARTRAN HV 32 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -209 L
BARTRAN HV 46 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -18 L
BARTRAN HV 46 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -209 L
NHỚT MÁY NÉN KHÍ:
ENERGOL RC 100 18L/P ISO VG 100 -18 L
ENERGOL RC 100 209L/D ISO VG 100 -209 L
ENERGOL RC-R 32 18L/P ISO VG 32 -18 L
ENERGOL RC-R 32 209L/D ISO VG 32 -209 L
ENERGOL RC-R 46 18L/P ISO VG 46 -18 L
ENERGOL RC-R 46 209L/D ISO VG 46 -209 L
ENERGOL RC-R 68 18L/P ISO VG 68 -18 L
ENERGOL RC-R 68 209L/D ISO VG 68 -209 L
CÁC LOẠI MỠ BÔI TRƠN:
ENERGREASE LS 2 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -15 Kg
ENERGREASE LS 2 (VE) 180K/D Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -180 Kg
ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 0 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 0 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 1 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 1 180K/D Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 3 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 3 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE M-P 15K/P Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE M-P 180K/D Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE HTG 2 15K/P Mở không chảy -15 Kg
ENERGREASE HTG 2 180K/D Mở không chảy -180 Kg
ENERGREASE L 21 M 15K/P Mở ôtô -15 Kg
ENERGREASE L 21 M 180K/D Mở ôtô -180 Kg
ENERGREASE LC 2 (I) 15K/P Mỡ Li đa dụng -15 Kg
ENERGREASE LC 2 180K/D Mở Li đa dụng -180 Kg
HYPOGEAR 85W140 EP 209L/D Dầu truyền động ôtô -209 L
DẦU TRUYỀN NHIỆT:
TRANSCANL N 18L/P Dầu truyền nhiệt hảo hạng -18 L
TRANSCANL N 209L/D Dầu truyền nhiệt hảo hạng -209 L
ENERGOL LPT 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
ENERGOL LPT 46 209L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -209 L
ENERGOL LPT-F 32 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L
ENERGOL LPT-F 32 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
ENERGOL LPT-F 46 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L
ENERGOL LPT-F 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
——————————————————————-
01- MSP: 3304494- AUTRAN DX III : 12 X 1L
02- MSP: 3361248- BP ATF AUTRAN DX III : 12 X 1L
03- MSP: 3340715- ENERGOL HD 40 CC/SC(N) : 06 X 4L
04- MSP: 3324042- VISCO 5000 5W40 SL/CF : 12 X 1L
05- MSP: 3324043- VISCO 5000 5W40 SL/SC : 04 X 4L
06- MSP: 3339243- AUTRAN 4 30 : 209L
07- MSP: 3339244- AUTRAN 4 50 : 209L
08- MSP: 3339248- BARTRAN HV 32 : 209L
09- MSP: 3339250- BARTRAN HV 46 : 209L
10- MSP: 3339252- BARTRAN HV 68 : 209L
11- MSP: 3361249- BP ATF AUTRAN DX III : 209L
12- MSP: 3356179- BP ATF AUTRAN DX III : 18L
13- MSP: 3308567- CASTROL ALPHASYN PG 320: 20L
14- MSP: 3312196- DIELECTRIC 200 : 208L
15- MSP: 3339262- ENERGOL CS 100 : 209L
16- MSP: 3339263- ENERGOL CS 150 : 209L
17- MSP: 3339264- ENERGOL CS 220 : 209L
18- MSP: 3339265- ENERGOL CS 32 : 209L
19- MSP: 3339266- ENERGOL CS 46 : 209L
20- MSP: 3339267- ENERGOL CS 68 : 209L
21- MSP: 3339268- ENERGOL DC 1500 : 209L
22- MSP: 3339269- ENERGOL DS 3 145 CD/SF : 209L
23- MSP: 3314047- ENERGOL GR 3000-2 50K/D: 209L
24- MSP: 3339271- ENERGOL GR-XP 100 : 209L
25- MSP: 3339276- ENERGOL GR-XP 1000 : 209L
26- MSP: 3339280- ENERGOL GR-XP 150 : 209L
27- MSP: 3339281- ENERGOL GR-XP 1500 : 209L
28- MSP: 3339283- ENERGOL GR-XP 220 : 18L
29- MSP: 3339284- ENERGOL GR-XP 220 : 209L
30- MSP: 3339288- ENERGOL GR-XP 320 : 209L
31- MSP: 3339290- ENERGOL GR-XP 460 : 209L
32- MSP: 3339293- ENERGOL GR-XP 68 : 209L
33- MSP: 3339297- ENERGOL GR-XP 680 : 209L
34- MSP: 3351255- ENERGOL HD 20W50 CD/SF : 209L
35- MSP: 3339276- ENERGOL HD 40 SC/CC : 209L
36- MSP: 3339305- ENERGOL HDX 50 SE/CC : 209L
37- MSP: 3339336- ENERGOL HLP Z32 : 209L
38- MSP: 3339344- ENERGOL HLP Z46 : 209L
39- MSP: 3339347- ENERGOL HLP Z68 : 209L
40- MSP: 3346303- ENERGOL HLP HM 100 : 209L
41- MSP: 3339316- ENERGOL HLP HM 15 : 209L
42- MSP: 3339319- ENERGOL HLP HM 22 : 209L
43- MSP: 3339322- ENERGOL HLP HM 32 : 209L
44- MSP: 3339327- ENERGOL HLP HM 46 : 209L
45- MSP: 3339334- ENERGOL HLP HM 68 : 209L
46- MSP: 3339322- ENERGOL HL XP 32 : 209L
47- MSP: 3314994- ENERGOL HP 10 : 209L
48- MSP: 3339349- ENERGOL IC-HFX 304 : 209L
49- MSP: 3339350- ENERGOL IC-HFX 404 : 209L
50- MSP: 3339351- ENERGOL IC-HFX 504 : 209L
51- MSP: 3316669- ENERGOL LPT 46 : 20L
52- MSP: 3356458- ENERGOL LPT 46 : 209L
53- MSP: 3355356- ENERGOL LPT 68 : 209L
54- MSP: 3316684- ENERGOL LPT F 32 : 209L
55- MSP: 3316688- ENERGOL LPT F 46 : 208L
56- MSP: 3316686- ENERGOL LPT F 46 : 20L
57- MSP: 3339360- ENERGOL MGX 88 : 209L
58- MSP: 3318311- ENERGOL OG-L 460 : 180Kg
59- MSP: 3354934- ENERGOL RC 100 : 209L
60- MSP: 3354934- ENERGOL RC 150 : 208L
61- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 32 : 18L
62- MSP: 3834515- ENERGOL RC-R 32 : 209L
63- MSP: 3339374- ENERGOL RC-R4000/68 : 18L
64- MSP: 3407455- ENERGOL RC-R4000/68 : 209L
65- MSP: 3834516- ENERGOL RC-R 46 : 18L
66- MSP: 3834517- ENERGOL RC-R 46 : 209L
67- MSP: 3834518- ENERGOL RC-R 68 : 18L
68- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 68 : 209L
69- MSP: 3339375- ENERGOL RD-E 100 : 209L
70- MSP: 3805281- ENERGOL SHF-LT 15 : 20L
71- MSP: 3339376- ENERGOL THB 32 : 209L
72- MSP: 3339378- ENERGOL THB 46 : 209L
73- MSP: 3520218- ENERGOL THB 68 : 18L
74- MSP: 3339379- ENERGOL THB 68 : 209L
75- MSP: 3315161- ENERGREASE HTG 2 : 15Kg
76- MSP: 3315164- ENERGREASE HTG 2 : 180Kg
77- MSP: 3316387- ENERGREASE L 21M : 180Kg
78- MSP: 3316409- ENERGREASE LC 2 : 180Kg
79- MSP: 3316421- ENERGREASE LC 2(I) : 15Kg
80- MSP: 3316440- ENERGREASE LCX 103 : 15Kg
81- MSP: 3344590- ENERGREASE LS 2(VE) : 15Kg
82- MSP: 3344591- ENERGREASE LS 2(VE) : 180Kg
83- MSP: 3344593- ENERGREASE LS 3(VE) : 15Kg
84- MSP: 3344594- ENERGREASE LS 3(VE)1 : 180Kg
85- MSP: 3344590- ENERGREASE LS-EP 0 : 180Kg
86- MSP: 3344595- ENERGREASE LS-EP 0 : 15Kg
87- MSP: 3339392- ENERGREASE LS-EP 1 : 180Kg
88- MSP: 3344600- ENERGREASE LS-EP 1(VE) : 15Kg
89- MSP: 3339398- ENERGREASE LS-EP 1 S : 180Kg
90- MSP: 3344602- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 180Kg
91- MSP: 3344601- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg
92- MSP: 3339404- ENERGREASE LS-EP 3 : 180Kg
93- MSP: 3344603- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg
94- MSP: 3344602- ENERGREASE M-P : 15Kg
95- MSP: 3339419- ENERGREASE M-P : 180Kg
96- MSP: 3356210- ENERGREASE MP-MG 2 : 18L
97- MSP: 3347950- ENERGREASE MX 2 : 15L
98- MSP: 3356210- ENERGREASE ZS : 15Kg
99- MSP: 3339423- ENERSYN OC-S 220 : 18L
100-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG46 : 18L
101-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG68 : 18L
102-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG32 : 18L
103-MSP: 3320565- ENERSYN SG-XP 220 : 208L
104-MSP: 3320569- ENERSYN SG-XP 220 : 20L
105-MSP: 3304942- ENERSYN SG-XP 460 : 20L
106-MSP: 3320577- ENERSYN SG-XP 680 : 20L
107-MSP: 3339427- FUSHING OIL : 18L
108-MSP: 3339430- GEAR OIL 140 XP GL4 : 18L
109-MSP: 3339431- GEAR OIL 140 XP GL4 : 209L
110-MSP: 3339435- GEAR 90 XP GL4 : 18L
111-MSP: 3339430- GEAR 90 XP GL4 : 209L
112-MSP: 3339430- HYPOGEAR EP 80W90 GL5 : 209L
113-MSP: 3356892- HYPOGEAR EP 85W140 GL5 : 209L
114-MSP: 3304714- MACCURAT D68 : 20L
115-MSP: 3339415- SOLTREND T : 209L
116-MSP: 3339463- SUPER V 20W50 SG/CD : 209L
117-MSP: 3322733- TERRAC SUP.TRANSMISSION: 20L
118-MSP: 3339468- TRANSCAL N : 209L
119-MSP: 3339470- TURBINOL X32 : 209L
120-MSP: 3339471- TURBINOL X46 : 209L
121-MSP: 3339475- VANELLUS C3 10W CF/SF : 209L
122-MSP: 3339478- VANELLUS C3 30 CF/SF : 209L
123-MSP: 3339479- VANELLUS C3 40 CF/SF : 18L
124-MSP: 3339482- VANELLUS C3 40 CF/SF : 209L
125-MSP: 3339488- VANELLUS C3 50 CF/SF : 18L
126-MSP: 3339489- VANELLUS C3 50 CF/SF : 209L
127-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 18L
128-MSP: 3339495- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 209L
129-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 20W50 CF4/SG: 209L
130-MSP: 3360087- VANELLUS.MULTIF 15W40 CI4/SL: 209L
131-MSP: 3339539- VISCO 2000-20W50 SL/CF : 209L
132-MSP: 3347701- VISCO 3000-10W40 SM/CF(N) : 209L
133-MSP: 3345929- BP 4T MG 20W50 SG(R) : 209L
134-MSP: 3339253- BP 4T MG 20W50 SG : 209L
135-MSP: 3347836- BP 4T MG 20W40 SF(R) : 209L
136-MSP: 3359707- AGRI TRANS PLUS : 205L
137-MSP: 3309875- BP BRAKEFLUID DOT 4 : 60L


 

 

 

 

Chuyên mục:Uncategorized

Energol GR-XP 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500

Vanellus Monograde 40 SAE 40, API CC/SC Dầu nhờn động cơ diesel
Vanellus Monograde 50 SAE 50, API CC/SE
Vanellus Monograde 50 SAE 20W-50, API CD/SF
Vanellus Monograde 30, 40, 50 SAE 30, 40, 50, API CF/SF
Tection Medium Duty 15W/40 SAE 15W-40, API CF-4/SG
Tection Medium Duty 20W/50 SAE 20W-50, API CF-4/SG
Vanellus Multi-feet SAE 15W-40, API CI-4/SL
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải Qui cách Công dụng
Energol IC-HFX 404 SAE 40, TBN40 Dầu nhờn động cơ trung tốc
Energol DS3-154 SAE 40, TBN 15 Dầu nhờn động cơ diesel công nghiệp,cao tốc
Energol IC-DG 40 S SAE 40 Dầu nhờn động cơ khí đốt
Dầu truyền động Qui cách Công dụng
Gear oil XP 90, 140 SEA 90, 140, API GL-4 Dầu truyền động ô tô
Hypogear EP 80W-90, 85W-140 SEA 80W-90,85W-140, API GL-5 Dầu truyền động ô tô
ATF Autran DX III DexronR III-H Dầu hợp số tự động/trợ lực tay lái
Autran SEA 30, CAT TO-4 Dầu truyền động thiết bị cơ giới
Autran SEA 50, CAT TO-4 Dầu truyền động thiệt bị cơ giới
Dầu chuyên dùng ô tô Qui cách Công dụng
Radiator Coolant Ethylen Glycol Chất pha nước làm mát
Brake Fluid DOT 3, DOT 4 DOT 3, DOT 4 Dầu phanh (thắng)
Flushing oil Dầu súc máy
Dầu thủy lực Qui cách Công dụng
Bartran HV 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68, ISO-HV Dầu thủy lực chống mài mòn, không kẽm
Energol HLP-HM 22, 32, 46, 68, 100 ISO VG 22, 32, 46, 68, ISO-HM 100 Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm
Energol HLP-Z 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68, ISO-HM Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm
Vanellus C3 10W SAE 100W Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới
Energol HL-XP 32 ISO VG 32, EP Dầu thủy lực cực áp, truyền động
Dầu bánh răng công nghiệp Qui cách Công dụng
Energol GR-XP 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp
Enersyn SG-XP 220, 460, 680 ISO VG 220, 460, 680 Dầu bánh răng tộng hợp PG
Enersyn HTX 220 ISO VG 220 Dầu bánh răng tổng hợp PAO
Enersyn GR 3000-2 Gốc dầu hắc Dầu bánh răng hở & dây cáp thép
Enersyn OGL 460 ISO VG 460 va graphite Dầu bánh răng hở
Dầu tuần hoàn Qui cách Công dụng
Energol CS 32, 46, 68, 100, 150, 220 ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220 Dầu tuần hoàn
Energol THB 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu tua-bin
Turbinol X 32, 46 ISO VG 32, 46 Dầu tua-bin
Turbinol X-EP 32, 68 ISO VG 32, 46, 68, EP Dầu tua-bin cực áp
Energol MGX 88 ISO VG 100 Dầu ổ trục máy cán thép
Dầu máy nén khí Qui cách Công dụng
Energol RC 100, 150 ISO VG 100, 150 Dầu máy nén khí pittông
Energol RC-R 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu máy nén khí rô-tô
Enersyn RC-S 8000 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu máy nén khí tổng hợp PAO
Dầu máy nén lạnh Qui cách Công dụng
Energol LPT 46 ISO VG 46 Dầu máy nén lạnh
Energol LPT-F 46, 68 ISO VG 46, 68 Dầu máy nén lạnh
Dầu truyền nhiệt Qui cách Công dụng
Transcal N ISO VG 32 Dầu truyền nhiệt
Dầu máy Qui cách Công dụng
Magna BD 68 ISO VG 68 Dầu bàn trượt
Dielectric 200 Gia công tia lửa điện
Các loại dầu công nghiệp khác Qui cách Công dụng
Energol DC 1500 ISO VG 1500 Dầu xy lanh hơi nước
Energol RD-E 100 ISO VG 100 Dầu máy khoan đá
Energol OC-s 220 ISO VG 220, tổng hợp Dầu xích tải nhiệt độ cao
Mỡ Qui cách Công dụng
Energrease Multi-purpose Li, NLGI 3 Mỡ ô tô/đa dụng
Energrease L21-M Li + Mo S2 Mỡ ô tô/chống kẹt
Energrease LS 2, 3 Li, NLGI 2, 3 Mỡ công nghiệp
Energrease LS-EP 0, 1, 2, 3 Li, NLGI 0, 1, 2, 3, EP Mỡ công nghiệp
Energrease LC 2 Li phức, NLGI 2, EP Mỡ công nghiệp
Spheerol SX2 Ca phức, NLGI 2, EP Mỡ bánh răng hở, dây cáp thép, chịu nước
Energrease FG-00 EP Pôlime, NLGI 00, EP Mỡ lỏng dùng cho bánh răng
Energrease HTG 2 Sét, NLGI 2 Mỡ chịu nhiệt

 

Sản phẩm Castrol

 

Dầu động cơ diesel Qui cách Công dụng
Diesel oil 40, 50 SAE 40, 50, API CD Dầu nhờn động cơ diesel
CRB 30 SAE 30, API CF
CRB 20W-40, 20W-50 SAE 20W-40, 20W-50, API CD/SE
RX Tiết kiệm nhiên liệu SAE 10W-40, API CF
RX Turbo 15W-40, 20W-50 SAE 15W-40, 20W-50, API CF-4/SG
RX New Gen SAE 15W-40, API CI-4/SJ
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải Qui cách Công dụng
TLX Plus 304, 404 SAE 40, TBN 30, 40 Dầu nhờn động cơ trung tốc
HLX 40 SAE 40, TBN 13, MTU Type 2 Dầu nhờn động cơ diesel
Marine MLC 30, 40 SAE 30, 40, API CD, TBN 12
Marine DD 40 SAE 40, API CF-2 Dầu nhớt động cơ diesel 2 thì
Dầu động cơ ô tô Qui cách Công dụng
GTX SAE 20W-50, API SL/CF Dầu nhờn động cơ ô tô
GTX Modem Engine SAE 15W-40, API SM/CF
Magnatec SAE 10W-40, API SM/CF, bán tổng hợp
Edge Sport SAE 0W-40, API SM/CF, tổng hợp toàn phần
Dầu truyền động Qui cách Công dụng
The Protector Series ST 140 SAE 140, API GL-4 Dầu truyền động ô tô
The Protector Series Axle Oil EPX 80W-90, 85W-140 SAE 80W-90, 85W-140, API GL-5
The Protector Series Axle Oil Hypoy 90, 140 SAE 90, 140, API GL-5
The Protector Series ATF TQ-D III DexrolR III-H Dầu hộp số tự động, trợ lực tay lái
Agri Trans Plus SAE 10W-30, API GL-4 Dầu truyền động máy kéo
Dầu chuyên dùng ô tô Qui cách Công dụng
The Protector Series Coolant Ethylen Glycol Dầu pha nước làm mát
Antifreeze Ethylen Glycol
The Protector Series Brake fluid DOT 3 Dầu phanh (thắng)
Dầu thủy lực Qui cách Công dụng
Hyspin AWS 10, 32, 46, 68, 100, 150 ISO VG 10, 32, 46, 68, 100, 150 Dầu thủy lực
Hyspin AWH-M 15, 32, 46, 68, 100, 150 ISO VG 15, 32, 46, 68, 100, 150
CRB 10W SAE 10W, API CF Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới
Dầu bánh răng công nghiệp Qui cách Công dụng
Alpha SP 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000 Extra ISO VG 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1500 Dầu bánh răng
Alphasyn PG 320 ISO VG 320 Dầu bánh răng tổng hợp PG
SMR Heavy X Gốc dầu hắc Dầu nhớt bánh răng hở
Unilube BG Gốc dầu hắc Dầu nhớt bánh răng hở
Dầu tua-bin Qui cách Công dụng
Perfecto T 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu tua-bin
Các loại dầu công nghiệp khác Qui cách Công dụng
Perfecto HT 5 ISO VG 32 Dầu truyền nhiệt
Cresta SHS, SHS Special ISO VG 100, 3200 Dầu xy lanh hơi nước
Icematic 299 ISO VG 68 Dầu máy nén lạnh
Dầu gia công kim loại Qui cách Công dụng
Cooledge BI Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước
Hysol X Dầu bán tổng hợp Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước
Syntilo 9954 Dầu tổng hợp Dầu mài kim loại, loại pha nước
Syntilo 22 Dầu tổng hợp Dầu mài kim loại, kính, ceramic, loại pha nước
Honilo 981, 480, 480A Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha
ILocut 603 Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha
ILoform PS 158 Dầu bôi trơn khuôn dập
ILoquench 32, 395 Dầu tôi luyện kim loại
Rustilo DWX Dầu chống rỉ sét
Techniclean MP Chất tẩy đa năng
ILoform BWS 152 Dầu cán kéo dây đồng, loại pha nước
Mỡ Qui cách Công dụng
LM Grease Li, NLGI 2 Mỡ ô tô đa dụng
LMX Grease Li phức, EP, NLGI 2 Mỡ công nghiệp
Spheerol AP 2, 3 LI, NLGI 2, 3 Mỡ công nghiệp
Spheerol EPL 2, 3 LI, NLGI 2, 3, EP Mỡ công nghiệp
Spheerol SX2 Ca phức, NLGI 2, EP Mỡ dây cáp, bánh răng hở, chịu nước
Moly Grease Li, NLGI 2, MoS2 Mỡ công nghiệp

Dầu nhớt tuần hoàn

BP ENERGOL CS
BP ENERGOL MGX
BP ENERGOL PM 220BP ENERGOL CS
Dầu tuần hoàn

BP Energol CS là dầu gốc khoáng chất lượng cao, chỉ số độ nhớt cao, không phụ gia, có tính kháng ô-xy hóa và khử nhũ tốt, do đó, có tuổi thọ sử dụng dài và ít bị biến chất trong sử dụng.

BP Energol CS có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống tuần hoàn như trong các máy cán, máy ép (cho cả ổ lăn và ổ trượt), bơm chân không, hộp giảm tốc đủ mọi kích thước thích hợp với dầu không cần chịu áp suất cao.
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220

Energol CS
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
100
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,874
0,878
0,881
0,884
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
216
219
231
263
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
30
46
68
96
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
5,10
6,72
8,57
10,8
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
100
98
96
95
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-12
-9
-9
-9

BP ENERGOL MGX
Dầu ổ trục máy cán thép

BP Energol MGX là dầu tuần hoàn chất lượng cao được pha chế từ các thành phần dầu khoáng tinh lọc bằng dung môi và các phụ gia giúp cho dầu có độ bền màng dầu cao và các tính chất chống rỉ, chống mài mòn, chống cọ sướt, chống ô-xi hóa và tách nước rất tốt.
BP Energol MGX được chỉ định bôi trơn cho các máy cán thép dây không lật của hãng Morgan và hệ thống ổ trục cán phụ trợ.
BP Energol MGX đáp ứng các yêu cầu bôi trơn của hãng Morgan Construction, Mỹ.

Độ nhớt: ISO VG 100, 220

Enegol MGX
Phương pháp thử
Đơn vị
MGX 88
MGX 220
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,89
0,90
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
225
233
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
92
217
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
10,7
18,9
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
99
97
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-18
-15
Tính chống gỉ (khô và ướt)
ASTM D665a
Đạt
Đạt
Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)
ASTM D130
1a
1a
Thử tải FZG
ASTM D5182
Cấp tải
12
12

BP ENERGOL PM 220
Dầu máy làm giấy

BP Energol PM là loại dầu gốc khoáng dùng cho các hệ thống bôi trơn tuần hoàn trong các máy làm giấy. Loại dầu này được pha chế bằng các loại dầu gốc và phụ gia chọn lọc để chống biến chất dầu trong quá trình sử dụng.

BP Energol PM có tính bền nhiệt và bền ô xi hóa thích hợp cho việc bôi trơn các ổ đũa của các máy sấy ở bộ phận sấy trong các máy giấy. Ngoài ra BP Energol PM còn có tính chống mài mòn thích hợp để bôi trơn các bánh răng.
Loại dầu này còn tính khử nhũ tốt giúp chống rỉ ngay cả khi tiếp xúc với nước và cũng tương hợp với phần lớn các kim loại màu và vật liệu làm kín trong các máy làm giấy.
Độ nhớt: ISO VG 220

Enegol PM 220
Phương pháp thử
Đơn vị
Trị số tiêu biểu
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,90
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
233
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
217
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
18,9
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
97
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-15
Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)
ASTM D130
1a
Thử tải FZG
ASTM D5182
Cấp tải
12
Tính chống gỉ (khô và ướt)
ASTM D665
Đạt

Dầu nhớt máy nén khí

BP ENERGOL RC-R
BP ENERSYN RC-S 8000BP ENERGOL RC-R
Dầu máy nén khí

BP Energol RC-R là dầu máy nén khí được pha chế từ dầu gốc khoáng paraphin tinh chế, ngoài tính khử nhũ tốt sẵn có, chúng còn được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường tính năng chống ô-xi hóa và bền nhiệt.
BP Energol RC-R được khuyến cáo bôi trơn xi lanh của các máy nén khí pít-tông tính năng cao loại lưu động và cố định. Chúng cũng phù hợp cho các máy nén khí rô-to, kể cả loại bôi trơn nhỏ giọt hay ngập dầu.

BP Energol RC-R phù hợp với qui cách DIN 51506 VD-L đối với các máy nén khí có nhiệt độ khí thoát đến 2200C.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68,100

Energol RC-R
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
100
Khối lượng riêng ở 200C
ASTM 1298
Kg/l
0,870
0,875
0,875
0,890
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
216
220
220
243
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
32,0
46,0
68,0
100,0
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
5,57
6,76
8,73
11,4
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
110
100
100
100
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-27
-18
-15
-12
BP ENERSYN RC-S 8000
Dầu máy nén khí tổng hợpBP Enersyn RC-S 8000 là chủng loại dầu máy nén khí tổng hợp tính năng cao, được pha chế bằng các loại dầu gốc polyalpha-olefin (PAO) có tính chống ô-xi hóa và chống tạo cặn tuyệt hảo.

BP Enersyn RC-S 8000 được pha chế đặc biệt để sử dụng cho các máy nén khí trục vít làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ khí thoát/ nhiệt độ dầu rất cao).

Dầu này còn thích hợp cho các máy nén khí pit-tông có nhiệt độ khí nén lên đến 2200C.

Dầu này đáp ứng các yêu cầu của Atlas Copco về thời gian vận hành 8000 giờ và hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của các hãng sản xuất máy nén khí của Mỹ.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68

Enersyn RC-S 8000
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
Khối lượng riêng ở 200C
ASTM 1298
Kg/l
0,833
0,837
0,840
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
243
254
271
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
32
46
68
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
6,0
7,5
9,0
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
144
138
143
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-68
-54
-54
Trị số trung hòa
ASTM D974
mgKOH/g
<0,2
<0,2
<0,2
Tính chống rỉ
ASTM D665A
Đạt

Dầu nhớt máy nén lạnh

BP ENERGOL LPT & LPT-FBP ENERGOL LPT & LPT-F
Dầu máy nén lạnh

Energol LPT và LPT-F là dầu máy nén lạnh gốc nap-ta-lin chất lượng cao, nhiệt độ ngưng chảy thấp đã được tinh chế qua quá trình xử lý bằng dung môi.

BP Energol LPT được dùng để bôi trơn các máy nén dùng các chất làm lạnh thông thường, trong đó chất làm lạnh và chất bôi trơn trộn lẫn với nhau.

BP Energol PLT phù hợp với tiêu chuẩn BS 2626 và được chấp nhận dùng cho các ma1yn nén khí amoniac của Sulzer Bros (Thụy Sĩ)

BP Energol LPT-F 46 được tinh chế đặc biệt để nhiệt độ kết tủa rất thấp. Dầu này đáp ứng được các yêu cầu của các máy nén Carrier (Mỹ).

Energol LPT
Phương pháp thử
Đơn vị
Energol LPT 46
Energol LPT 68
Energol LPT-F 32
Energol LPT-F 46
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,896
0,902
0,917
0,925
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
176
183
171
182
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
45
68
29
54
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
6,0
7,4
4,3
5,8
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
63
57
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-36
-33
-42
-39
Trị số trung hòa
ASTM D664
mgKOH/g
0,05
0,05
< 0,05
< 0,05
Nhiệt độ kết tủa
0C
-45
-42
< -50
< -45

ENERGOL HD 40 SC/CC 209L/D API SC/CC. SAE 40 -209 L
ENERGOL HD 20W50 CDSF API SC/CC. SAE 50 -209 L
ENERGOL HDX 50 SE/CC 209L/D API SE/CC. SAE 50 -209 L
VAN.C3 40 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 40 -18 L
VAN.C3 40 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 40 -209 L
VAN.C3 50 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 50 -18 L
VAN.C3 50 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 50 -209 L
VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 18L/P API CF4/SG. SAE 15W-40 -18 L
VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 15W-40 -209 L
VAN.C3 MG 20W50 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 20W-50 -209 L
NHỚT HỘP SỐ VÀ CẦU OTO:
GEAR OIL 90 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 90, EP -18 L
GEAR OIL 90 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 90, EP -209 L
GEAR OIL 140 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 140, EP -18 L
GEAR OIL 140 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 140, EP -209 L
NHỚT BÁNH RĂNG CÔN NGHIỆP:
ENERGOL GR-XP 100 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -18 L
ENERGOL GR-XP 100 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -209 L
ENERGOL GR-XP 150 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -18 L
ENERGOL GR-XP 150 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -209 L
ENERGOL GR-XP 220 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -18 L
ENERGOL GR-XP 220 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -209 L
ENERGOL GR-XP 320 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -18 L
ENERGOL GR-XP 320 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -209 L
ENERGOL GR-XP 460 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -18 L
ENERGOL GR-XP 460 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -209 L
NHỚT BÔI TRƠN TUẦN HOÀN:
ENERGOL CS 32 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 32 -209 L
ENERGOL CS 46 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 46 -209 L
ENERGOL CS 68 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 68 -209 L
ENERGOL CS 100 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 100 -209 L
ENERGOL CS 150 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 150 -209 L
ENERGOL CS 220 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 220 -209 L
NHỚT THỦY LỰC:
ENERGOL HLP Z 32 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 32 -209 L
ENERGOL HLP Z 46 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 46 –209 L
ENERGOL HLP Z 68 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 68 209 L
ENERGOL HLP -HM 22 209L/D ISO VG 22 -209 L
ENERGOL HLP -HM 32 209L/D ISO VG 32 -209 L
ENERGOL HLP -HM 46 209L/D ISO VG 46 -209 L
ENERGOL HLP -HM 68 209L/D ISO VG 68 -209 L
BARTRAN HV 32 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -18 L
BARTRAN HV 32 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -209 L
BARTRAN HV 46 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -18 L
BARTRAN HV 46 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -209 L
NHỚT MÁY NÉN KHÍ:
ENERGOL RC 100 18L/P ISO VG 100 -18 L
ENERGOL RC 100 209L/D ISO VG 100 -209 L
ENERGOL RC-R 32 18L/P ISO VG 32 -18 L
ENERGOL RC-R 32 209L/D ISO VG 32 -209 L
ENERGOL RC-R 46 18L/P ISO VG 46 -18 L
ENERGOL RC-R 46 209L/D ISO VG 46 -209 L
ENERGOL RC-R 68 18L/P ISO VG 68 -18 L
ENERGOL RC-R 68 209L/D ISO VG 68 -209 L
CÁC LOẠI MỠ BÔI TRƠN:
ENERGREASE LS 2 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -15 Kg
ENERGREASE LS 2 (VE) 180K/D Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -180 Kg
ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 0 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 0 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 1 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 1 180K/D Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 3 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 3 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE M-P 15K/P Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE M-P 180K/D Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE HTG 2 15K/P Mở không chảy -15 Kg
ENERGREASE HTG 2 180K/D Mở không chảy -180 Kg
ENERGREASE L 21 M 15K/P Mở ôtô -15 Kg
ENERGREASE L 21 M 180K/D Mở ôtô -180 Kg
ENERGREASE LC 2 (I) 15K/P Mỡ Li đa dụng -15 Kg
ENERGREASE LC 2 180K/D Mở Li đa dụng -180 Kg
HYPOGEAR 85W140 EP 209L/D Dầu truyền động ôtô -209 L
DẦU TRUYỀN NHIỆT:
TRANSCANL N 18L/P Dầu truyền nhiệt hảo hạng -18 L
TRANSCANL N 209L/D Dầu truyền nhiệt hảo hạng -209 L
ENERGOL LPT 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
ENERGOL LPT 46 209L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -209 L
ENERGOL LPT-F 32 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L
ENERGOL LPT-F 32 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
ENERGOL LPT-F 46 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L
ENERGOL LPT-F 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
——————————————————————-
01- MSP: 3304494- AUTRAN DX III : 12 X 1L
02- MSP: 3361248- BP ATF AUTRAN DX III : 12 X 1L
03- MSP: 3340715- ENERGOL HD 40 CC/SC(N) : 06 X 4L
04- MSP: 3324042- VISCO 5000 5W40 SL/CF : 12 X 1L
05- MSP: 3324043- VISCO 5000 5W40 SL/SC : 04 X 4L
06- MSP: 3339243- AUTRAN 4 30 : 209L
07- MSP: 3339244- AUTRAN 4 50 : 209L
08- MSP: 3339248- BARTRAN HV 32 : 209L
09- MSP: 3339250- BARTRAN HV 46 : 209L
10- MSP: 3339252- BARTRAN HV 68 : 209L
11- MSP: 3361249- BP ATF AUTRAN DX III : 209L
12- MSP: 3356179- BP ATF AUTRAN DX III : 18L
13- MSP: 3308567- CASTROL ALPHASYN PG 320: 20L
14- MSP: 3312196- DIELECTRIC 200 : 208L
15- MSP: 3339262- ENERGOL CS 100 : 209L
16- MSP: 3339263- ENERGOL CS 150 : 209L
17- MSP: 3339264- ENERGOL CS 220 : 209L
18- MSP: 3339265- ENERGOL CS 32 : 209L
19- MSP: 3339266- ENERGOL CS 46 : 209L
20- MSP: 3339267- ENERGOL CS 68 : 209L
21- MSP: 3339268- ENERGOL DC 1500 : 209L
22- MSP: 3339269- ENERGOL DS 3 145 CD/SF : 209L
23- MSP: 3314047- ENERGOL GR 3000-2 50K/D: 209L
24- MSP: 3339271- ENERGOL GR-XP 100 : 209L
25- MSP: 3339276- ENERGOL GR-XP 1000 : 209L
26- MSP: 3339280- ENERGOL GR-XP 150 : 209L
27- MSP: 3339281- ENERGOL GR-XP 1500 : 209L
28- MSP: 3339283- ENERGOL GR-XP 220 : 18L
29- MSP: 3339284- ENERGOL GR-XP 220 : 209L
30- MSP: 3339288- ENERGOL GR-XP 320 : 209L
31- MSP: 3339290- ENERGOL GR-XP 460 : 209L
32- MSP: 3339293- ENERGOL GR-XP 68 : 209L
33- MSP: 3339297- ENERGOL GR-XP 680 : 209L
34- MSP: 3351255- ENERGOL HD 20W50 CD/SF : 209L
35- MSP: 3339276- ENERGOL HD 40 SC/CC : 209L
36- MSP: 3339305- ENERGOL HDX 50 SE/CC : 209L
37- MSP: 3339336- ENERGOL HLP Z32 : 209L
38- MSP: 3339344- ENERGOL HLP Z46 : 209L
39- MSP: 3339347- ENERGOL HLP Z68 : 209L
40- MSP: 3346303- ENERGOL HLP HM 100 : 209L
41- MSP: 3339316- ENERGOL HLP HM 15 : 209L
42- MSP: 3339319- ENERGOL HLP HM 22 : 209L
43- MSP: 3339322- ENERGOL HLP HM 32 : 209L
44- MSP: 3339327- ENERGOL HLP HM 46 : 209L
45- MSP: 3339334- ENERGOL HLP HM 68 : 209L
46- MSP: 3339322- ENERGOL HL XP 32 : 209L
47- MSP: 3314994- ENERGOL HP 10 : 209L
48- MSP: 3339349- ENERGOL IC-HFX 304 : 209L
49- MSP: 3339350- ENERGOL IC-HFX 404 : 209L
50- MSP: 3339351- ENERGOL IC-HFX 504 : 209L
51- MSP: 3316669- ENERGOL LPT 46 : 20L
52- MSP: 3356458- ENERGOL LPT 46 : 209L
53- MSP: 3355356- ENERGOL LPT 68 : 209L
54- MSP: 3316684- ENERGOL LPT F 32 : 209L
55- MSP: 3316688- ENERGOL LPT F 46 : 208L
56- MSP: 3316686- ENERGOL LPT F 46 : 20L
57- MSP: 3339360- ENERGOL MGX 88 : 209L
58- MSP: 3318311- ENERGOL OG-L 460 : 180Kg
59- MSP: 3354934- ENERGOL RC 100 : 209L
60- MSP: 3354934- ENERGOL RC 150 : 208L
61- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 32 : 18L
62- MSP: 3834515- ENERGOL RC-R 32 : 209L
63- MSP: 3339374- ENERGOL RC-R4000/68 : 18L
64- MSP: 3407455- ENERGOL RC-R4000/68 : 209L
65- MSP: 3834516- ENERGOL RC-R 46 : 18L
66- MSP: 3834517- ENERGOL RC-R 46 : 209L
67- MSP: 3834518- ENERGOL RC-R 68 : 18L
68- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 68 : 209L
69- MSP: 3339375- ENERGOL RD-E 100 : 209L
70- MSP: 3805281- ENERGOL SHF-LT 15 : 20L
71- MSP: 3339376- ENERGOL THB 32 : 209L
72- MSP: 3339378- ENERGOL THB 46 : 209L
73- MSP: 3520218- ENERGOL THB 68 : 18L
74- MSP: 3339379- ENERGOL THB 68 : 209L
75- MSP: 3315161- ENERGREASE HTG 2 : 15Kg
76- MSP: 3315164- ENERGREASE HTG 2 : 180Kg
77- MSP: 3316387- ENERGREASE L 21M : 180Kg
78- MSP: 3316409- ENERGREASE LC 2 : 180Kg
79- MSP: 3316421- ENERGREASE LC 2(I) : 15Kg
80- MSP: 3316440- ENERGREASE LCX 103 : 15Kg
81- MSP: 3344590- ENERGREASE LS 2(VE) : 15Kg
82- MSP: 3344591- ENERGREASE LS 2(VE) : 180Kg
83- MSP: 3344593- ENERGREASE LS 3(VE) : 15Kg
84- MSP: 3344594- ENERGREASE LS 3(VE)1 : 180Kg
85- MSP: 3344590- ENERGREASE LS-EP 0 : 180Kg
86- MSP: 3344595- ENERGREASE LS-EP 0 : 15Kg
87- MSP: 3339392- ENERGREASE LS-EP 1 : 180Kg
88- MSP: 3344600- ENERGREASE LS-EP 1(VE) : 15Kg
89- MSP: 3339398- ENERGREASE LS-EP 1 S : 180Kg
90- MSP: 3344602- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 180Kg
91- MSP: 3344601- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg
92- MSP: 3339404- ENERGREASE LS-EP 3 : 180Kg
93- MSP: 3344603- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg
94- MSP: 3344602- ENERGREASE M-P : 15Kg
95- MSP: 3339419- ENERGREASE M-P : 180Kg
96- MSP: 3356210- ENERGREASE MP-MG 2 : 18L
97- MSP: 3347950- ENERGREASE MX 2 : 15L
98- MSP: 3356210- ENERGREASE ZS : 15Kg
99- MSP: 3339423- ENERSYN OC-S 220 : 18L
100-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG46 : 18L
101-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG68 : 18L
102-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG32 : 18L
103-MSP: 3320565- ENERSYN SG-XP 220 : 208L
104-MSP: 3320569- ENERSYN SG-XP 220 : 20L
105-MSP: 3304942- ENERSYN SG-XP 460 : 20L
106-MSP: 3320577- ENERSYN SG-XP 680 : 20L
107-MSP: 3339427- FUSHING OIL : 18L
108-MSP: 3339430- GEAR OIL 140 XP GL4 : 18L
109-MSP: 3339431- GEAR OIL 140 XP GL4 : 209L
110-MSP: 3339435- GEAR 90 XP GL4 : 18L
111-MSP: 3339430- GEAR 90 XP GL4 : 209L
112-MSP: 3339430- HYPOGEAR EP 80W90 GL5 : 209L
113-MSP: 3356892- HYPOGEAR EP 85W140 GL5 : 209L
114-MSP: 3304714- MACCURAT D68 : 20L
115-MSP: 3339415- SOLTREND T : 209L
116-MSP: 3339463- SUPER V 20W50 SG/CD : 209L
117-MSP: 3322733- TERRAC SUP.TRANSMISSION: 20L
118-MSP: 3339468- TRANSCAL N : 209L
119-MSP: 3339470- TURBINOL X32 : 209L
120-MSP: 3339471- TURBINOL X46 : 209L
121-MSP: 3339475- VANELLUS C3 10W CF/SF : 209L
122-MSP: 3339478- VANELLUS C3 30 CF/SF : 209L
123-MSP: 3339479- VANELLUS C3 40 CF/SF : 18L
124-MSP: 3339482- VANELLUS C3 40 CF/SF : 209L
125-MSP: 3339488- VANELLUS C3 50 CF/SF : 18L
126-MSP: 3339489- VANELLUS C3 50 CF/SF : 209L
127-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 18L
128-MSP: 3339495- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 209L
129-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 20W50 CF4/SG: 209L
130-MSP: 3360087- VANELLUS.MULTIF 15W40 CI4/SL: 209L
131-MSP: 3339539- VISCO 2000-20W50 SL/CF : 209L
132-MSP: 3347701- VISCO 3000-10W40 SM/CF(N) : 209L
133-MSP: 3345929- BP 4T MG 20W50 SG(R) : 209L
134-MSP: 3339253- BP 4T MG 20W50 SG : 209L
135-MSP: 3347836- BP 4T MG 20W40 SF(R) : 209L
136-MSP: 3359707- AGRI TRANS PLUS : 205L
137-MSP: 3309875- BP BRAKEFLUID DOT 4 : 60L


 

 

 

 

Chuyên mục:Uncategorized

Vanellus Monograde 40 Vanellus Monograde 50 Vanellus Monograde 50 Vanellus Monograde 30, 40, 50 Tection Medium Duty 15W/40 Tection Medium Duty 20W/50 Vanellus Multi-feet

Vanellus Monograde 40 SAE 40, API CC/SC Dầu nhờn động cơ diesel
Vanellus Monograde 50 SAE 50, API CC/SE
Vanellus Monograde 50 SAE 20W-50, API CD/SF
Vanellus Monograde 30, 40, 50 SAE 30, 40, 50, API CF/SF
Tection Medium Duty 15W/40 SAE 15W-40, API CF-4/SG
Tection Medium Duty 20W/50 SAE 20W-50, API CF-4/SG
Vanellus Multi-feet SAE 15W-40, API CI-4/SL
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải Qui cách Công dụng
Energol IC-HFX 404 SAE 40, TBN40 Dầu nhờn động cơ trung tốc
Energol DS3-154 SAE 40, TBN 15 Dầu nhờn động cơ diesel công nghiệp,cao tốc
Energol IC-DG 40 S SAE 40 Dầu nhờn động cơ khí đốt
Dầu truyền động Qui cách Công dụng
Gear oil XP 90, 140 SEA 90, 140, API GL-4 Dầu truyền động ô tô
Hypogear EP 80W-90, 85W-140 SEA 80W-90,85W-140, API GL-5 Dầu truyền động ô tô
ATF Autran DX III DexronR III-H Dầu hợp số tự động/trợ lực tay lái
Autran SEA 30, CAT TO-4 Dầu truyền động thiết bị cơ giới
Autran SEA 50, CAT TO-4 Dầu truyền động thiệt bị cơ giới
Dầu chuyên dùng ô tô Qui cách Công dụng
Radiator Coolant Ethylen Glycol Chất pha nước làm mát
Brake Fluid DOT 3, DOT 4 DOT 3, DOT 4 Dầu phanh (thắng)
Flushing oil Dầu súc máy
Dầu thủy lực Qui cách Công dụng
Bartran HV 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68, ISO-HV Dầu thủy lực chống mài mòn, không kẽm
Energol HLP-HM 22, 32, 46, 68, 100 ISO VG 22, 32, 46, 68, ISO-HM 100 Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm
Energol HLP-Z 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68, ISO-HM Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm
Vanellus C3 10W SAE 100W Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới
Energol HL-XP 32 ISO VG 32, EP Dầu thủy lực cực áp, truyền động
Dầu bánh răng công nghiệp Qui cách Công dụng
Energol GR-XP 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp
Enersyn SG-XP 220, 460, 680 ISO VG 220, 460, 680 Dầu bánh răng tộng hợp PG
Enersyn HTX 220 ISO VG 220 Dầu bánh răng tổng hợp PAO
Enersyn GR 3000-2 Gốc dầu hắc Dầu bánh răng hở & dây cáp thép
Enersyn OGL 460 ISO VG 460 va graphite Dầu bánh răng hở
Dầu tuần hoàn Qui cách Công dụng
Energol CS 32, 46, 68, 100, 150, 220 ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220 Dầu tuần hoàn
Energol THB 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu tua-bin
Turbinol X 32, 46 ISO VG 32, 46 Dầu tua-bin
Turbinol X-EP 32, 68 ISO VG 32, 46, 68, EP Dầu tua-bin cực áp
Energol MGX 88 ISO VG 100 Dầu ổ trục máy cán thép
Dầu máy nén khí Qui cách Công dụng
Energol RC 100, 150 ISO VG 100, 150 Dầu máy nén khí pittông
Energol RC-R 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu máy nén khí rô-tô
Enersyn RC-S 8000 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu máy nén khí tổng hợp PAO
Dầu máy nén lạnh Qui cách Công dụng
Energol LPT 46 ISO VG 46 Dầu máy nén lạnh
Energol LPT-F 46, 68 ISO VG 46, 68 Dầu máy nén lạnh
Dầu truyền nhiệt Qui cách Công dụng
Transcal N ISO VG 32 Dầu truyền nhiệt
Dầu máy Qui cách Công dụng
Magna BD 68 ISO VG 68 Dầu bàn trượt
Dielectric 200 Gia công tia lửa điện
Các loại dầu công nghiệp khác Qui cách Công dụng
Energol DC 1500 ISO VG 1500 Dầu xy lanh hơi nước
Energol RD-E 100 ISO VG 100 Dầu máy khoan đá
Energol OC-s 220 ISO VG 220, tổng hợp Dầu xích tải nhiệt độ cao
Mỡ Qui cách Công dụng
Energrease Multi-purpose Li, NLGI 3 Mỡ ô tô/đa dụng
Energrease L21-M Li + Mo S2 Mỡ ô tô/chống kẹt
Energrease LS 2, 3 Li, NLGI 2, 3 Mỡ công nghiệp
Energrease LS-EP 0, 1, 2, 3 Li, NLGI 0, 1, 2, 3, EP Mỡ công nghiệp
Energrease LC 2 Li phức, NLGI 2, EP Mỡ công nghiệp
Spheerol SX2 Ca phức, NLGI 2, EP Mỡ bánh răng hở, dây cáp thép, chịu nước
Energrease FG-00 EP Pôlime, NLGI 00, EP Mỡ lỏng dùng cho bánh răng
Energrease HTG 2 Sét, NLGI 2 Mỡ chịu nhiệt

Sản phẩm Castrol

Dầu động cơ diesel Qui cách Công dụng
Diesel oil 40, 50 SAE 40, 50, API CD Dầu nhờn động cơ diesel
CRB 30 SAE 30, API CF
CRB 20W-40, 20W-50 SAE 20W-40, 20W-50, API CD/SE
RX Tiết kiệm nhiên liệu SAE 10W-40, API CF
RX Turbo 15W-40, 20W-50 SAE 15W-40, 20W-50, API CF-4/SG
RX New Gen SAE 15W-40, API CI-4/SJ
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải Qui cách Công dụng
TLX Plus 304, 404 SAE 40, TBN 30, 40 Dầu nhờn động cơ trung tốc
HLX 40 SAE 40, TBN 13, MTU Type 2 Dầu nhờn động cơ diesel
Marine MLC 30, 40 SAE 30, 40, API CD, TBN 12
Marine DD 40 SAE 40, API CF-2 Dầu nhớt động cơ diesel 2 thì
Dầu động cơ ô tô Qui cách Công dụng
GTX SAE 20W-50, API SL/CF Dầu nhờn động cơ ô tô
GTX Modem Engine SAE 15W-40, API SM/CF
Magnatec SAE 10W-40, API SM/CF, bán tổng hợp
Edge Sport SAE 0W-40, API SM/CF, tổng hợp toàn phần
Dầu truyền động Qui cách Công dụng
The Protector Series ST 140 SAE 140, API GL-4 Dầu truyền động ô tô
The Protector Series Axle Oil EPX 80W-90, 85W-140 SAE 80W-90, 85W-140, API GL-5
The Protector Series Axle Oil Hypoy 90, 140 SAE 90, 140, API GL-5
The Protector Series ATF TQ-D III DexrolR III-H Dầu hộp số tự động, trợ lực tay lái
Agri Trans Plus SAE 10W-30, API GL-4 Dầu truyền động máy kéo
Dầu chuyên dùng ô tô Qui cách Công dụng
The Protector Series Coolant Ethylen Glycol Dầu pha nước làm mát
Antifreeze Ethylen Glycol
The Protector Series Brake fluid DOT 3 Dầu phanh (thắng)
Dầu thủy lực Qui cách Công dụng
Hyspin AWS 10, 32, 46, 68, 100, 150 ISO VG 10, 32, 46, 68, 100, 150 Dầu thủy lực
Hyspin AWH-M 15, 32, 46, 68, 100, 150 ISO VG 15, 32, 46, 68, 100, 150
CRB 10W SAE 10W, API CF Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới
Dầu bánh răng công nghiệp Qui cách Công dụng
Alpha SP 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000 Extra ISO VG 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1500 Dầu bánh răng
Alphasyn PG 320 ISO VG 320 Dầu bánh răng tổng hợp PG
SMR Heavy X Gốc dầu hắc Dầu nhớt bánh răng hở
Unilube BG Gốc dầu hắc Dầu nhớt bánh răng hở
Dầu tua-bin Qui cách Công dụng
Perfecto T 32, 46, 68 ISO VG 32, 46, 68 Dầu tua-bin
Các loại dầu công nghiệp khác Qui cách Công dụng
Perfecto HT 5 ISO VG 32 Dầu truyền nhiệt
Cresta SHS, SHS Special ISO VG 100, 3200 Dầu xy lanh hơi nước
Icematic 299 ISO VG 68 Dầu máy nén lạnh
Dầu gia công kim loại Qui cách Công dụng
Cooledge BI Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước
Hysol X Dầu bán tổng hợp Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước
Syntilo 9954 Dầu tổng hợp Dầu mài kim loại, loại pha nước
Syntilo 22 Dầu tổng hợp Dầu mài kim loại, kính, ceramic, loại pha nước
Honilo 981, 480, 480A Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha
ILocut 603 Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha
ILoform PS 158 Dầu bôi trơn khuôn dập
ILoquench 32, 395 Dầu tôi luyện kim loại
Rustilo DWX Dầu chống rỉ sét
Techniclean MP Chất tẩy đa năng
ILoform BWS 152 Dầu cán kéo dây đồng, loại pha nước
Mỡ Qui cách Công dụng
LM Grease Li, NLGI 2 Mỡ ô tô đa dụng
LMX Grease Li phức, EP, NLGI 2 Mỡ công nghiệp
Spheerol AP 2, 3 LI, NLGI 2, 3 Mỡ công nghiệp
Spheerol EPL 2, 3 LI, NLGI 2, 3, EP Mỡ công nghiệp
Spheerol SX2 Ca phức, NLGI 2, EP Mỡ dây cáp, bánh răng hở, chịu nước
Moly Grease Li, NLGI 2, MoS2 Mỡ công nghiệp

Dầu nhớt tuần hoàn

BP ENERGOL CS
BP ENERGOL MGX
BP ENERGOL PM 220BP ENERGOL CS
Dầu tuần hoànBP Energol CS là dầu gốc khoáng chất lượng cao, chỉ số độ nhớt cao, không phụ gia, có tính kháng ô-xy hóa và khử nhũ tốt, do đó, có tuổi thọ sử dụng dài và ít bị biến chất trong sử dụng.BP Energol CS có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống tuần hoàn như trong các máy cán, máy ép (cho cả ổ lăn và ổ trượt), bơm chân không, hộp giảm tốc đủ mọi kích thước thích hợp với dầu không cần chịu áp suất cao.
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220

Energol CS
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
100
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,874
0,878
0,881
0,884
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
216
219
231
263
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
30
46
68
96
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
5,10
6,72
8,57
10,8
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
100
98
96
95
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-12
-9
-9
-9

BP ENERGOL MGX
Dầu ổ trục máy cán thép

BP Energol MGX là dầu tuần hoàn chất lượng cao được pha chế từ các thành phần dầu khoáng tinh lọc bằng dung môi và các phụ gia giúp cho dầu có độ bền màng dầu cao và các tính chất chống rỉ, chống mài mòn, chống cọ sướt, chống ô-xi hóa và tách nước rất tốt.
BP Energol MGX được chỉ định bôi trơn cho các máy cán thép dây không lật của hãng Morgan và hệ thống ổ trục cán phụ trợ.
BP Energol MGX đáp ứng các yêu cầu bôi trơn của hãng Morgan Construction, Mỹ.

Độ nhớt: ISO VG 100, 220

Enegol MGX
Phương pháp thử
Đơn vị
MGX 88
MGX 220
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,89
0,90
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
225
233
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
92
217
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
10,7
18,9
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
99
97
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-18
-15
Tính chống gỉ (khô và ướt)
ASTM D665a
Đạt
Đạt
Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)
ASTM D130
1a
1a
Thử tải FZG
ASTM D5182
Cấp tải
12
12

BP ENERGOL PM 220
Dầu máy làm giấy

BP Energol PM là loại dầu gốc khoáng dùng cho các hệ thống bôi trơn tuần hoàn trong các máy làm giấy. Loại dầu này được pha chế bằng các loại dầu gốc và phụ gia chọn lọc để chống biến chất dầu trong quá trình sử dụng.

BP Energol PM có tính bền nhiệt và bền ô xi hóa thích hợp cho việc bôi trơn các ổ đũa của các máy sấy ở bộ phận sấy trong các máy giấy. Ngoài ra BP Energol PM còn có tính chống mài mòn thích hợp để bôi trơn các bánh răng.
Loại dầu này còn tính khử nhũ tốt giúp chống rỉ ngay cả khi tiếp xúc với nước và cũng tương hợp với phần lớn các kim loại màu và vật liệu làm kín trong các máy làm giấy.
Độ nhớt: ISO VG 220

Enegol PM 220
Phương pháp thử
Đơn vị
Trị số tiêu biểu
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,90
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
233
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
217
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
18,9
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
97
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-15
Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)
ASTM D130
1a
Thử tải FZG
ASTM D5182
Cấp tải
12
Tính chống gỉ (khô và ướt)
ASTM D665
Đạt

Dầu nhớt máy nén khí

BP ENERGOL RC-R
BP ENERSYN RC-S 8000BP ENERGOL RC-R
Dầu máy nén khíBP Energol RC-R là dầu máy nén khí được pha chế từ dầu gốc khoáng paraphin tinh chế, ngoài tính khử nhũ tốt sẵn có, chúng còn được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường tính năng chống ô-xi hóa và bền nhiệt.
BP Energol RC-R được khuyến cáo bôi trơn xi lanh của các máy nén khí pít-tông tính năng cao loại lưu động và cố định. Chúng cũng phù hợp cho các máy nén khí rô-to, kể cả loại bôi trơn nhỏ giọt hay ngập dầu.BP Energol RC-R phù hợp với qui cách DIN 51506 VD-L đối với các máy nén khí có nhiệt độ khí thoát đến 2200C.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68,100

Energol RC-R
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
100
Khối lượng riêng ở 200C
ASTM 1298
Kg/l
0,870
0,875
0,875
0,890
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
216
220
220
243
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
32,0
46,0
68,0
100,0
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
5,57
6,76
8,73
11,4
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
110
100
100
100
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-27
-18
-15
-12
BP ENERSYN RC-S 8000
Dầu máy nén khí tổng hợpBP Enersyn RC-S 8000 là chủng loại dầu máy nén khí tổng hợp tính năng cao, được pha chế bằng các loại dầu gốc polyalpha-olefin (PAO) có tính chống ô-xi hóa và chống tạo cặn tuyệt hảo.BP Enersyn RC-S 8000 được pha chế đặc biệt để sử dụng cho các máy nén khí trục vít làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ khí thoát/ nhiệt độ dầu rất cao).Dầu này còn thích hợp cho các máy nén khí pit-tông có nhiệt độ khí nén lên đến 2200C.

Dầu này đáp ứng các yêu cầu của Atlas Copco về thời gian vận hành 8000 giờ và hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của các hãng sản xuất máy nén khí của Mỹ.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68

Enersyn RC-S 8000
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
Khối lượng riêng ở 200C
ASTM 1298
Kg/l
0,833
0,837
0,840
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
243
254
271
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
32
46
68
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
6,0
7,5
9,0
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
144
138
143
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-68
-54
-54
Trị số trung hòa
ASTM D974
mgKOH/g
<0,2
<0,2
<0,2
Tính chống rỉ
ASTM D665A
Đạt

Dầu nhớt máy nén lạnh

BP ENERGOL LPT & LPT-FBP ENERGOL LPT & LPT-F
Dầu máy nén lạnhEnergol LPT và LPT-F là dầu máy nén lạnh gốc nap-ta-lin chất lượng cao, nhiệt độ ngưng chảy thấp đã được tinh chế qua quá trình xử lý bằng dung môi.BP Energol LPT được dùng để bôi trơn các máy nén dùng các chất làm lạnh thông thường, trong đó chất làm lạnh và chất bôi trơn trộn lẫn với nhau.

BP Energol PLT phù hợp với tiêu chuẩn BS 2626 và được chấp nhận dùng cho các ma1yn nén khí amoniac của Sulzer Bros (Thụy Sĩ)

BP Energol LPT-F 46 được tinh chế đặc biệt để nhiệt độ kết tủa rất thấp. Dầu này đáp ứng được các yêu cầu của các máy nén Carrier (Mỹ).

Energol LPT
Phương pháp thử
Đơn vị
Energol LPT 46
Energol LPT 68
Energol LPT-F 32
Energol LPT-F 46
Khối lượng riêng ở 150C
ASTM 1298
Kg/l
0,896
0,902
0,917
0,925
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
176
183
171
182
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
45
68
29
54
Độ nhớt động học ở 1000C
ASTM D445
cSt
6,0
7,4
4,3
5,8
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
63
57
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-36
-33
-42
-39
Trị số trung hòa
ASTM D664
mgKOH/g
0,05
0,05
< 0,05
< 0,05
Nhiệt độ kết tủa
0C
-45
-42
< -50
< -45

ENERGOL HD 40 SC/CC 209L/D API SC/CC. SAE 40 -209 L
ENERGOL HD 20W50 CDSF API SC/CC. SAE 50 -209 L
ENERGOL HDX 50 SE/CC 209L/D API SE/CC. SAE 50 -209 L
VAN.C3 40 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 40 -18 L
VAN.C3 40 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 40 -209 L
VAN.C3 50 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 50 -18 L
VAN.C3 50 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 50 -209 L
VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 18L/P API CF4/SG. SAE 15W-40 -18 L
VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 15W-40 -209 L
VAN.C3 MG 20W50 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 20W-50 -209 L
NHỚT HỘP SỐ VÀ CẦU OTO:
GEAR OIL 90 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 90, EP -18 L
GEAR OIL 90 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 90, EP -209 L
GEAR OIL 140 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 140, EP -18 L
GEAR OIL 140 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 140, EP -209 L
NHỚT BÁNH RĂNG CÔN NGHIỆP:
ENERGOL GR-XP 100 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -18 L
ENERGOL GR-XP 100 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -209 L
ENERGOL GR-XP 150 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -18 L
ENERGOL GR-XP 150 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -209 L
ENERGOL GR-XP 220 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -18 L
ENERGOL GR-XP 220 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -209 L
ENERGOL GR-XP 320 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -18 L
ENERGOL GR-XP 320 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -209 L
ENERGOL GR-XP 460 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -18 L
ENERGOL GR-XP 460 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -209 L
NHỚT BÔI TRƠN TUẦN HOÀN:
ENERGOL CS 32 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 32 -209 L
ENERGOL CS 46 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 46 -209 L
ENERGOL CS 68 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 68 -209 L
ENERGOL CS 100 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 100 -209 L
ENERGOL CS 150 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 150 -209 L
ENERGOL CS 220 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 220 -209 L
NHỚT THỦY LỰC:
ENERGOL HLP Z 32 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 32 -209 L
ENERGOL HLP Z 46 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 46 –209 L
ENERGOL HLP Z 68 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 68 209 L
ENERGOL HLP -HM 22 209L/D ISO VG 22 -209 L
ENERGOL HLP -HM 32 209L/D ISO VG 32 -209 L
ENERGOL HLP -HM 46 209L/D ISO VG 46 -209 L
ENERGOL HLP -HM 68 209L/D ISO VG 68 -209 L
BARTRAN HV 32 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -18 L
BARTRAN HV 32 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -209 L
BARTRAN HV 46 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -18 L
BARTRAN HV 46 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -209 L
NHỚT MÁY NÉN KHÍ:
ENERGOL RC 100 18L/P ISO VG 100 -18 L
ENERGOL RC 100 209L/D ISO VG 100 -209 L
ENERGOL RC-R 32 18L/P ISO VG 32 -18 L
ENERGOL RC-R 32 209L/D ISO VG 32 -209 L
ENERGOL RC-R 46 18L/P ISO VG 46 -18 L
ENERGOL RC-R 46 209L/D ISO VG 46 -209 L
ENERGOL RC-R 68 18L/P ISO VG 68 -18 L
ENERGOL RC-R 68 209L/D ISO VG 68 -209 L
CÁC LOẠI MỠ BÔI TRƠN:
ENERGREASE LS 2 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -15 Kg
ENERGREASE LS 2 (VE) 180K/D Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -180 Kg
ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 0 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 0 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 1 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 1 180K/D Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 3 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 3 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE M-P 15K/P Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE M-P 180K/D Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE HTG 2 15K/P Mở không chảy -15 Kg
ENERGREASE HTG 2 180K/D Mở không chảy -180 Kg
ENERGREASE L 21 M 15K/P Mở ôtô -15 Kg
ENERGREASE L 21 M 180K/D Mở ôtô -180 Kg
ENERGREASE LC 2 (I) 15K/P Mỡ Li đa dụng -15 Kg
ENERGREASE LC 2 180K/D Mở Li đa dụng -180 Kg
HYPOGEAR 85W140 EP 209L/D Dầu truyền động ôtô -209 L
DẦU TRUYỀN NHIỆT:
TRANSCANL N 18L/P Dầu truyền nhiệt hảo hạng -18 L
TRANSCANL N 209L/D Dầu truyền nhiệt hảo hạng -209 L
ENERGOL LPT 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
ENERGOL LPT 46 209L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -209 L
ENERGOL LPT-F 32 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L
ENERGOL LPT-F 32 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
ENERGOL LPT-F 46 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L
ENERGOL LPT-F 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
——————————————————————-
01- MSP: 3304494- AUTRAN DX III : 12 X 1L
02- MSP: 3361248- BP ATF AUTRAN DX III : 12 X 1L
03- MSP: 3340715- ENERGOL HD 40 CC/SC(N) : 06 X 4L
04- MSP: 3324042- VISCO 5000 5W40 SL/CF : 12 X 1L
05- MSP: 3324043- VISCO 5000 5W40 SL/SC : 04 X 4L
06- MSP: 3339243- AUTRAN 4 30 : 209L
07- MSP: 3339244- AUTRAN 4 50 : 209L
08- MSP: 3339248- BARTRAN HV 32 : 209L
09- MSP: 3339250- BARTRAN HV 46 : 209L
10- MSP: 3339252- BARTRAN HV 68 : 209L
11- MSP: 3361249- BP ATF AUTRAN DX III : 209L
12- MSP: 3356179- BP ATF AUTRAN DX III : 18L
13- MSP: 3308567- CASTROL ALPHASYN PG 320: 20L
14- MSP: 3312196- DIELECTRIC 200 : 208L
15- MSP: 3339262- ENERGOL CS 100 : 209L
16- MSP: 3339263- ENERGOL CS 150 : 209L
17- MSP: 3339264- ENERGOL CS 220 : 209L
18- MSP: 3339265- ENERGOL CS 32 : 209L
19- MSP: 3339266- ENERGOL CS 46 : 209L
20- MSP: 3339267- ENERGOL CS 68 : 209L
21- MSP: 3339268- ENERGOL DC 1500 : 209L
22- MSP: 3339269- ENERGOL DS 3 145 CD/SF : 209L
23- MSP: 3314047- ENERGOL GR 3000-2 50K/D: 209L
24- MSP: 3339271- ENERGOL GR-XP 100 : 209L
25- MSP: 3339276- ENERGOL GR-XP 1000 : 209L
26- MSP: 3339280- ENERGOL GR-XP 150 : 209L
27- MSP: 3339281- ENERGOL GR-XP 1500 : 209L
28- MSP: 3339283- ENERGOL GR-XP 220 : 18L
29- MSP: 3339284- ENERGOL GR-XP 220 : 209L
30- MSP: 3339288- ENERGOL GR-XP 320 : 209L
31- MSP: 3339290- ENERGOL GR-XP 460 : 209L
32- MSP: 3339293- ENERGOL GR-XP 68 : 209L
33- MSP: 3339297- ENERGOL GR-XP 680 : 209L
34- MSP: 3351255- ENERGOL HD 20W50 CD/SF : 209L
35- MSP: 3339276- ENERGOL HD 40 SC/CC : 209L
36- MSP: 3339305- ENERGOL HDX 50 SE/CC : 209L
37- MSP: 3339336- ENERGOL HLP Z32 : 209L
38- MSP: 3339344- ENERGOL HLP Z46 : 209L
39- MSP: 3339347- ENERGOL HLP Z68 : 209L
40- MSP: 3346303- ENERGOL HLP HM 100 : 209L
41- MSP: 3339316- ENERGOL HLP HM 15 : 209L
42- MSP: 3339319- ENERGOL HLP HM 22 : 209L
43- MSP: 3339322- ENERGOL HLP HM 32 : 209L
44- MSP: 3339327- ENERGOL HLP HM 46 : 209L
45- MSP: 3339334- ENERGOL HLP HM 68 : 209L
46- MSP: 3339322- ENERGOL HL XP 32 : 209L
47- MSP: 3314994- ENERGOL HP 10 : 209L
48- MSP: 3339349- ENERGOL IC-HFX 304 : 209L
49- MSP: 3339350- ENERGOL IC-HFX 404 : 209L
50- MSP: 3339351- ENERGOL IC-HFX 504 : 209L
51- MSP: 3316669- ENERGOL LPT 46 : 20L
52- MSP: 3356458- ENERGOL LPT 46 : 209L
53- MSP: 3355356- ENERGOL LPT 68 : 209L
54- MSP: 3316684- ENERGOL LPT F 32 : 209L
55- MSP: 3316688- ENERGOL LPT F 46 : 208L
56- MSP: 3316686- ENERGOL LPT F 46 : 20L
57- MSP: 3339360- ENERGOL MGX 88 : 209L
58- MSP: 3318311- ENERGOL OG-L 460 : 180Kg
59- MSP: 3354934- ENERGOL RC 100 : 209L
60- MSP: 3354934- ENERGOL RC 150 : 208L
61- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 32 : 18L
62- MSP: 3834515- ENERGOL RC-R 32 : 209L
63- MSP: 3339374- ENERGOL RC-R4000/68 : 18L
64- MSP: 3407455- ENERGOL RC-R4000/68 : 209L
65- MSP: 3834516- ENERGOL RC-R 46 : 18L
66- MSP: 3834517- ENERGOL RC-R 46 : 209L
67- MSP: 3834518- ENERGOL RC-R 68 : 18L
68- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 68 : 209L
69- MSP: 3339375- ENERGOL RD-E 100 : 209L
70- MSP: 3805281- ENERGOL SHF-LT 15 : 20L
71- MSP: 3339376- ENERGOL THB 32 : 209L
72- MSP: 3339378- ENERGOL THB 46 : 209L
73- MSP: 3520218- ENERGOL THB 68 : 18L
74- MSP: 3339379- ENERGOL THB 68 : 209L
75- MSP: 3315161- ENERGREASE HTG 2 : 15Kg
76- MSP: 3315164- ENERGREASE HTG 2 : 180Kg
77- MSP: 3316387- ENERGREASE L 21M : 180Kg
78- MSP: 3316409- ENERGREASE LC 2 : 180Kg
79- MSP: 3316421- ENERGREASE LC 2(I) : 15Kg
80- MSP: 3316440- ENERGREASE LCX 103 : 15Kg
81- MSP: 3344590- ENERGREASE LS 2(VE) : 15Kg
82- MSP: 3344591- ENERGREASE LS 2(VE) : 180Kg
83- MSP: 3344593- ENERGREASE LS 3(VE) : 15Kg
84- MSP: 3344594- ENERGREASE LS 3(VE)1 : 180Kg
85- MSP: 3344590- ENERGREASE LS-EP 0 : 180Kg
86- MSP: 3344595- ENERGREASE LS-EP 0 : 15Kg
87- MSP: 3339392- ENERGREASE LS-EP 1 : 180Kg
88- MSP: 3344600- ENERGREASE LS-EP 1(VE) : 15Kg
89- MSP: 3339398- ENERGREASE LS-EP 1 S : 180Kg
90- MSP: 3344602- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 180Kg
91- MSP: 3344601- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg
92- MSP: 3339404- ENERGREASE LS-EP 3 : 180Kg
93- MSP: 3344603- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg
94- MSP: 3344602- ENERGREASE M-P : 15Kg
95- MSP: 3339419- ENERGREASE M-P : 180Kg
96- MSP: 3356210- ENERGREASE MP-MG 2 : 18L
97- MSP: 3347950- ENERGREASE MX 2 : 15L
98- MSP: 3356210- ENERGREASE ZS : 15Kg
99- MSP: 3339423- ENERSYN OC-S 220 : 18L
100-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG46 : 18L
101-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG68 : 18L
102-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG32 : 18L
103-MSP: 3320565- ENERSYN SG-XP 220 : 208L
104-MSP: 3320569- ENERSYN SG-XP 220 : 20L
105-MSP: 3304942- ENERSYN SG-XP 460 : 20L
106-MSP: 3320577- ENERSYN SG-XP 680 : 20L
107-MSP: 3339427- FUSHING OIL : 18L
108-MSP: 3339430- GEAR OIL 140 XP GL4 : 18L
109-MSP: 3339431- GEAR OIL 140 XP GL4 : 209L
110-MSP: 3339435- GEAR 90 XP GL4 : 18L
111-MSP: 3339430- GEAR 90 XP GL4 : 209L
112-MSP: 3339430- HYPOGEAR EP 80W90 GL5 : 209L
113-MSP: 3356892- HYPOGEAR EP 85W140 GL5 : 209L
114-MSP: 3304714- MACCURAT D68 : 20L
115-MSP: 3339415- SOLTREND T : 209L
116-MSP: 3339463- SUPER V 20W50 SG/CD : 209L
117-MSP: 3322733- TERRAC SUP.TRANSMISSION: 20L
118-MSP: 3339468- TRANSCAL N : 209L
119-MSP: 3339470- TURBINOL X32 : 209L
120-MSP: 3339471- TURBINOL X46 : 209L
121-MSP: 3339475- VANELLUS C3 10W CF/SF : 209L
122-MSP: 3339478- VANELLUS C3 30 CF/SF : 209L
123-MSP: 3339479- VANELLUS C3 40 CF/SF : 18L
124-MSP: 3339482- VANELLUS C3 40 CF/SF : 209L
125-MSP: 3339488- VANELLUS C3 50 CF/SF : 18L
126-MSP: 3339489- VANELLUS C3 50 CF/SF : 209L
127-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 18L
128-MSP: 3339495- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 209L
129-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 20W50 CF4/SG: 209L
130-MSP: 3360087- VANELLUS.MULTIF 15W40 CI4/SL: 209L
131-MSP: 3339539- VISCO 2000-20W50 SL/CF : 209L
132-MSP: 3347701- VISCO 3000-10W40 SM/CF(N) : 209L
133-MSP: 3345929- BP 4T MG 20W50 SG(R) : 209L
134-MSP: 3339253- BP 4T MG 20W50 SG : 209L
135-MSP: 3347836- BP 4T MG 20W40 SF(R) : 209L
136-MSP: 3359707- AGRI TRANS PLUS : 205L
137-MSP: 3309875- BP BRAKEFLUID DOT 4 : 60L


Chuyên mục:Uncategorized